“Dies” và “Das” là 2 đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen), có nghĩa là những từ dùng để thay thế, có chức năng nhắc lại/làm nổi bật thông tin đã được nhắc đến ở phía trước. Do vậy, chúng không cần đi trực tiếp với một chủ ngữ như khi là quán từ. Về mặt ý nghĩa và cách sử dụng, 2 từ này hoàn toàn giống và có thể thay thế được cho nhau, ví dụ: Die Schüler haben die Hausaufgaben nicht gemacht. Das kann man nicht akzeptieren. Die Schüler haben die Hausaufgaben rechtzeitig abgegeben. Dies halte ich für unglaublich. “Das” là một từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi “Dies” được dùng nhiều ở miền Nam nước Đức và một số nước châu Âu nói tiếng Đức khác. Cần chú ý rằng, khi được sử dụng như đại từ chỉ định, “dies” và “das” không thay thế cho bất kì một danh từ giống trung nào ở phía trước (phân biệt với “dieses” và “das” trong trường hợp này), mà nó thay thế cho toàn bộ nội dung, tức là một câu/một ý tưởng hoàn chỉnh nào đó. Để cho rõ ràng hơn, các bạn hãy tham khảo 2 ví dụ với “das” sau đây: Ich habe ein neues Auto gekauft. Das gefällt mir sehr gut. Ich habe ein neues Auto gekauft. Das können meine Freunde sich nicht vorstellen. Ngoài ra, trong các cuộc nói chuyện của giới trẻ, “dies das” viết liền nhau được dùng để thể hiện chung chung nhiều thứ không được định nghĩa rõ ràng, ví dụ: Was machst du? Dies das! (Bạn làm gì thế? Ừ thì cái này cái kia – người trả lời ám chỉ rằng câu trả lời cụ thể cho câu hỏi đó không thật sự quan trọng hoặc đơn giản là anh ta không muốn trả lời câu hỏi đó). Ich war gestern grillen, dies das (Hôm qua tôi đi nướng thịt “các thứ các thứ” – người trả lời ám chỉ là họ đi nướng thịt và làm rất nhiều những hoạt động khác liên quan đến nướng thịt, nhưng họ không muốn liệt kê hết ra). Tác giả: Kobe
Daily Archives: June 21, 2021
1 post