Folge 1 Modalpartikel (tiểu từ tình thái) là một trong những nét đặc trưng nhất của ngôn ngữ Đức. Rất nhiều ngôn ngữ khác không hề có loại từ này, điển hình có thể kể đến là tiếng Anh. Đây là những từ đệm, chỉ được sử dụng trong ngôn ngữ nói chuyện hàng ngày và không gây ảnh hưởng đến cấu trúc cũng như ngữ pháp của câu (có nghĩa là thêm chúng vào hay bỏ chúng đi thì câu không hề sai hay thay đổi ý nghĩa). Chúng có tác dụng mang đến cho người nghe sắc thái, cảm xúc của người nói, bên cạnh thông tin chính. Vì lý do này, sẽ rất khó để có thể dịch hoàn chỉnh một Modalpartikel sang một thứ tiếng khác. Trong bài viết dưới đây, mình sẽ cố gắng giải thích các Modalpartikel trong tiếng Đức một cách dễ hiểu nhất có thể. 1. doch Ngoài chức năng là một Konjunktion (liên từ), khi được sử dụng như Modalpartikel, “doch” có chức năng thể hiện sự ngạc nhiên của người nói, khi người đối diện không biết một điều gì đó. Bsp. Ich habe die Hausaufgaben doch schon gemacht = Ich dachte, dass du weißt, dass ich die Hausaufgaben schon gemacht habe. Ngoài ra, nếu được sử dụng ở Imperativ (mệnh lệnh thức), “doch” sẽ khiến cho câu mệnh lệnh trở nên lịch sự hơn và bớt tính chất “ra lệnh”. Bsp. Setz dich doch hin! nghe sẽ lịch sự hơn là Setz dich hin! 2. ja Ngoài ý nghĩa đơn giản nhất là khẳng định, xác nhận một sự việc, khi được sử dụng như Modalpartikel, “ja” giúp người nói thể hiện với người nghe rằng, họ đang nói đến một sự việc mà có thể người nghe đã biết rồi. Bsp. Ich habe die Hausaufgaben ja schon gemacht = Ich bin mir ziemlich sicher, dass du weißt, dass ich die Hausaufgaben schon gemacht habe. Ngoài ra, “ja” cũng thể hiện sự bất ngờ (cả tiêu cực lẫn tích cực) của người nói về một tình huống cụ thể. Bsp. Das ist ja cool! Das ist ja schrecklich! = Das ist besonders cool/schrecklich. Khi được sử dụng ở Imperativ, “ja” có tác dụng làm mạnh thông điệp được truyền tải. Bsp. Mach das ja nicht! = Es wird etwas Schlechtes passieren, wenn du das machst. 3. denn Ngoài việc được dùng như một liên từ để kết nối 2 câu chính, khi được sử dụng như Modalpartikel, “denn” giúp người nói thể hiện sự hứng thú đặc biệt (chỉ dùng trong câu hỏi) Bsp. Wie heißt du denn? = Ich weiß wirklich nicht, wie du heißt, und möchte es wissen. 4. halt Bằng việc sử dụng “halt”, người nói muốn thể hiện rằng điều gì đó là như vậy và ta không thể thay đổi được nó. Vì vậy, ta thường thấy “halt” xuất hiện kèm với những câu mang tính định kiến (Klischees). Bsp. Das ist halt so! = Du musst akzeptieren, dass das so ist. Bsp. So sind die Männer halt = Ich denke, dass jeder weiß, dass Männer so sind, und ich kann daran nichts ändern. 5. eben Bằng việc sử dụng “eben”, người nói muốn thể hiện rằng họ đang phải làm một điều gì đó mà họ không thực sự muốn làm. Bsp. Ok, dann warte ich eben = Ich habe keine Lust zu warten, aber ich mache es nur für dich. Trong nhiều trường hợp, “eben” cũng được dùng để thay thế cho “halt”. Bsp. Sie ist eben nicht so motiviert = So ist das und ich kann das nicht ändern. 6. eh Bằng việc sử dụng “eh”, người nói muốn thể hiện rằng họ rất chắc chắn về một chuyện sắp xảy ra. Bsp. Er kommt eh zu spät = Er ist schon oft zu spät gekommen. Daher bin ich mir sicher, dass es heute genauso sein wird. Ngoài ra, người nói cũng dùng “eh” để thể hiện tầm quan trọng của việc làm một thứ gì đó. Tuy vậy, tình hình đã thay đổi và việc đó không còn quan trọng nữa. Bsp. Jetzt können wir eh nicht mehr gewinnen = Ich wollte etwas machen, damit wir gewinnen. Aber in der neuen Situation wird das auch nicht mehr helfen. 7. mal “mal” chỉ được sử dụng khi yêu cầu hoặc cầu xin ai đó. Người nói thông qua việc sử dụng “mal” thể hiện rằng tự họ không thể làm được điều gì đó ngay lúc này. Bsp. Mach mal bitte die Wohnung sauber! = Ich habe gerade keine Zeit, die Wohnung sauber zu machen. Kannst du es bitte machen? “mal” cũng được sử dụng khi người nói muốn nhắc nhở người nghe rằng họ đã nhắc người đó về một việc rồi nhưng họ vẫn chưa làm. Bsp. Kannst du mal aufstehen? = Ich warte schon länger auf dich. “mal” cũng giúp cho yêu cầu từ người nói trở nên thân thiện hơn. Bsp. Mach mal die Musik aus! sẽ thân thiện hơn là Mach die Musik aus! 8. gar “gar” chỉ có thể dùng chung với từ phủ định (“nicht” hoặc “kein”). Tương tự như “wirklich” hay “überhaupt”, thể hiện mức độ tuyệt đối của một sự việc. Bsp. Ich habe gar keine Zeit = Ich habe wirklich keine Zeit, nicht mal eine Sekunde. Tác giả: Kobe
Daily Archives: July 24, 2021
1 post