Trong quá trình học ngoại ngữ nói chung hay tiếng Đức nói riêng, ta sẽ càng tự tin trong việc ứng dụng ngôn ngữ nếu ta càng biết nhiều những cụm từ mang nghĩa cố định (feste Wendungen). Một trong số đó phải kể tới thành ngữ (Redewendung). Chúng là những cụm từ mang nghĩa cố định nhưng người đọc không thể suy luận ra ý nghĩa của cả cụm từ chỉ bằng việc hiểu nghĩa từng thành phần của nó. Từ đây ta lại có các cấp độ khác nhau của thành ngữ như sau: 1. Cụm từ mang nghĩa bóng toàn phần (vollidiomatische Wendungen) Ở nhóm này, tất cả các thành phần cấu thành của cụm từ đều từ bỏ ý nghĩa đơn lẻ để phục vụ chung cho một ý nghĩa tổng thể ẩn phía sau. Ví dụ trong cụm “jemand macht aus einer Mücke einen Elefanten” (ai đó biến con kiến thành con voi) không hề liên quan gì đến bản thân con voi và con kiến, mà nó chỉ mang đến cho chúng ta một hình ảnh tượng hình để so sánh với việc một người thích nghiêm trọng hóa một sự việc nhỏ (tương tự câu “chuyện bé xé ra to” trong tiếng Việt). Sau đây là một vài ví dụ khác thuộc nhóm này: a. jemandem Jacke wie Hose sein: điều gì đó không có ý nghĩa gì hay không mang lại sự khác biệt nào. Es ist ihm Jacke wie Hose, was es heute Abend zu essen gibt. (Đối với anh ấy thì dù tối nay có gì ăn thì cũng chẳng có gì khác nhau.) b. vor jemandem/etwas den Hut ziehen: thể hiện sự tôn trọng/tán thưởng với ai hoặc điều gì. Vor den Feuerwehrleuten, die sich zu jeder Zeit bereit erklären, ehrenamtlich Hilfe zu leisten, kann man nur den Hut ziehen. (Ta chỉ có thể ngả mũ thán phục trước những người lính cứu hỏa, những người luôn sẵn sàng tình nguyện giúp đỡ (những người bị nạn) bất kể thời gian nào.) 2. Cụm từ mang nghĩa bóng một phần (teilidiomatische Wendungen) Ở nhóm này, một thành phần nào đó của cụm từ vẫn giữ ý nghĩa gốc của nó (thường là động từ) nhưng toàn bộ nội dung câu lại mang ý nghĩa khác. Ví dụ trong cụm “jemand staunt Bauklötze”, động từ “staunen” vẫn mang ý nghĩa gốc của nó nhưng về mặt ngữ pháp, động từ này đáng ra không thể đi cùng danh từ “Bauklötze”. Cụm từ này thực chất mang ý nghĩa là ai đó đang rất rất bất ngờ. Sau đây là một vài ví dụ khác thuộc nhóm này: a. jemand lebt auf großem Fuß: ai đó sống một cuộc sống giàu sang, tận hưởng Niemand weiß, wie er es sich leisten kann, auf großem Fuß zu leben. (Không ai biết anh ta đã làm thế nào để có thể có được một cuộc sống hưởng thụ như vậy.) b. jemand hat eigene vier Wände: ai đó có một nơi để ở (một ngôi nhà, một căn hộ,…) In ihren eigenen vier Wänden durfte sie machen, was sie wollte. (Trong không gian riêng của mình, cô ấy được phép làm tất cả những gì cô ấy muốn.) 3. Cụm từ không mang nghĩa bóng (nichtidiomatische Wendungen) Về cơ bản, đây chính là những cụm danh từ đi với động từ xác định (formelhafte Wendungen). Ở đây, tất cả các thành phần của cụm từ đều mang ý nghĩa gốc của nó nên người học thường không gặp khó khăn gì trong việc đọc hiểu. Ví dụ cụm “jemand gießt Blumen” không mang ý nghĩa gì khác ngoài nghĩa gốc là ai đó đang tưới hoa. Tuy vậy, vì không được xem là thành ngữ, người học có xu hướng không để ý đến các cụm từ này. Hệ quả là người học sẽ không biết danh từ nào sẽ có thể đi với động từ nào theo tiêu chuẩn của người Đức, dẫn đến những lỗi sai về mặt diễn đạt (Ausdruck), một trong những lỗi sai phổ biến nhất khi học tiếng Đức (tham khảo thêm các ví dụ và lỗi sai trong bài viết “Tại sao nên học từ theo cụm?”). Tác giả: Kobe Minh họa: Quỳnh Trang
Daily Archives: May 4, 2022
1 post