Adverb/số nhiều là Adverbien – hay còn gọi là Umstandswort – tiếng Việt gọi chung là trạng từ – dùng để miêu tả cụ thể hơn về tình trạng và hoàn cảnh của sự việc, và đặc biệt, chúng là những từ không bao giờ biến đổi hay có thể chia ra các cách. Có 4 loại trạng từ sau: Trạng từ chỉ nơi chốn (Lokaladverbien) – trả lời cho câu hỏi wo? wohin? woher? – ví dụ: dort, hinten, draußen, links, hier, oben, dort,… Trạng từ chỉ thời gian (Temporaladverbien) – trả lời cho câu hỏi wann? wie lange? wie oft? – ví dụ: heute, abends, bald, jetzt, sofort, gleich,… Trạng từ chỉ cách thức/trạng thái (Modaladverbien) – trả lời cho câu hỏi wie? auf welche Weise? – ví dụ: gern, barfuß, sehr gut, vergebens,… Trạng từ chỉ lý do/nguyên nhân (Kausaladverbien) – trả lời cho câu hỏi warum? weshalb? – ví dụ: darum, notfalls, deshalb,… 1. Chức năng Trạng từ… là một thành phần riêng biệt và độc lập trong câu. Ví dụ: HIER werden Häuser gebaut. là một bổ ngữ khi nó đi theo một từ nào hay một nhóm từ nào đó. Ví dụ: SEHR gut, ABER AUCH GANZ normal, ZIEMLICH langweilig,… là bổ ngữ cho danh từ và sẽ được đặt ngay sau danh từ đó. Ví dụ: der Mann DA HINTEN, die Straße LINKS, die Frau DORT OBEN,… đứng trong một cụm từ đi kèm động từ (bổ ngữ cho động từ). Ví dụ: ich komme SPÄTESTENS MORGEN ZURÜCK. có thể thay thế cho một nhóm danh từ. Ví dụ: wir reden über die Geburtstage unserer Freunde – WORÜBER redet ihr?? 2. Vị trí Trạng từ vừa có thể đứng ở đầu câu, vừa có thể đứng ở giữa câu. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều cách khác nữa để đặt trạng từ trong câu mà chỉ khi tập đặt câu cũng như giao tiếp nhiều, các bạn mới nắm bắt nhanh, hiểu và áp dụng chuẩn hơn! a. Trạng từ đứng ở đầu câu thì ta nhận thấy rất đơn giản, vì thông thường thì khi ấy, vị ngữ (Prädikat) sẽ đứng thứ 2, ngay sau trạng từ! ENDLICH treffen wir uns. HEUTE scheint die Sonne. SO sprechen sie miteinander. b. Nếu trạng từ đứng giữa câu thì ta sẽ có nhiều lựa chọn và cần chú ý một số nguyên tắc sau: Trạng từ sẽ đứng TRƯỚC tân ngữ chỉ vật (Akkusativobjekt) và đứng SAU tân ngữ chỉ người (Dativobjekt): Ich kaufe mir (Dativ) SCHLIEßLICH eine neue Hose (Akkusativ). Er gibt sich STETS Mühe. Sie zeigte mir (Dativ) GERN ihre selbstgemachte Plüschtiere (Akkusativ). Đặc biệt, để nhấn mạnh hay cường điệu câu kể, ta có thể đặt trạng từ ngay SAU Akkusativobjekt: Sie kann ihn NIRGENDS finden. Er liebt mich DOCH. Trạng từ không được đặt trước đại từ (Pronomen). Nếu Akkusativobjekt và Dativobjekt đều là đại từ (thay thế cho danh từ đã nhắc ở câu trước), thì trạng từ phải đặt SAU 2 đại từ đó: Sie fragte die Verkäuferin, ob sie sie (die Hose) ihr FREUNDLICHERWEISE zur Probe überlassen könnte. Nếu trong câu không có tân ngữ, trạng từ sẽ đứng ngay SAU động từ đã được chia: Ich kann LEIDER nicht kommen. Er kocht MANCHMAL selbst. Sie überlegt ZURZEIT, die Arbeit zu wechseln. Nếu câu có tân ngữ và thời gian, địa điểm đi kèm giới từ (Präposition), ta phải đặt trạng từ TRƯỚC giới từ: Ich treffe mich MANCHMAL mit meinen Freunden zum Kaffeetrinken. Sie ging GESTERN zum Arzt. Tác giả: Cẩm Chi
Yearly Archives: 2022
Trong quá trình học ngoại ngữ nói chung hay tiếng Đức nói riêng, ta sẽ càng tự tin trong việc ứng dụng ngôn ngữ nếu ta càng biết nhiều những cụm từ mang nghĩa cố định (feste Wendungen). Một trong số đó phải kể tới thành ngữ (Redewendung). Chúng là những cụm từ mang nghĩa cố định nhưng người đọc không thể suy luận ra ý nghĩa của cả cụm từ chỉ bằng việc hiểu nghĩa từng thành phần của nó. Từ đây ta lại có các cấp độ khác nhau của thành ngữ như sau: 1. Cụm từ mang nghĩa bóng toàn phần (vollidiomatische Wendungen) Ở nhóm này, tất cả các thành phần cấu thành của cụm từ đều từ bỏ ý nghĩa đơn lẻ để phục vụ chung cho một ý nghĩa tổng thể ẩn phía sau. Ví dụ trong cụm “jemand macht aus einer Mücke einen Elefanten” (ai đó biến con kiến thành con voi) không hề liên quan gì đến bản thân con voi và con kiến, mà nó chỉ mang đến cho chúng ta một hình ảnh tượng hình để so sánh với việc một người thích nghiêm trọng hóa một sự việc nhỏ (tương tự câu “chuyện bé xé ra to” trong tiếng Việt). Sau đây là một vài ví dụ khác thuộc nhóm này: a. jemandem Jacke wie Hose sein: điều gì đó không có ý nghĩa gì hay không mang lại sự khác biệt nào. Es ist ihm Jacke wie Hose, was es heute Abend zu essen gibt. (Đối với anh ấy thì dù tối nay có gì ăn thì cũng chẳng có gì khác nhau.) b. vor jemandem/etwas den Hut ziehen: thể hiện sự tôn trọng/tán thưởng với ai hoặc điều gì. Vor den Feuerwehrleuten, die sich zu jeder Zeit bereit erklären, ehrenamtlich Hilfe zu leisten, kann man nur den Hut ziehen. (Ta chỉ có thể ngả mũ thán phục trước những người lính cứu hỏa, những người luôn sẵn sàng tình nguyện giúp đỡ (những người bị nạn) bất kể thời gian nào.) 2. Cụm từ mang nghĩa bóng một phần (teilidiomatische Wendungen) Ở nhóm này, một thành phần nào đó của cụm từ vẫn giữ ý nghĩa gốc của nó (thường là động từ) nhưng toàn bộ nội dung câu lại mang ý nghĩa khác. Ví dụ trong cụm “jemand staunt Bauklötze”, động từ “staunen” vẫn mang ý nghĩa gốc của nó nhưng về mặt ngữ pháp, động từ này đáng ra không thể đi cùng danh từ “Bauklötze”. Cụm từ này thực chất mang ý nghĩa là ai đó đang rất rất bất ngờ. Sau đây là một vài ví dụ khác thuộc nhóm này: a. jemand lebt auf großem Fuß: ai đó sống một cuộc sống giàu sang, tận hưởng Niemand weiß, wie er es sich leisten kann, auf großem Fuß zu leben. (Không ai biết anh ta đã làm thế nào để có thể có được một cuộc sống hưởng thụ như vậy.) b. jemand hat eigene vier Wände: ai đó có một nơi để ở (một ngôi nhà, một căn hộ,…) In ihren eigenen vier Wänden durfte sie machen, was sie wollte. (Trong không gian riêng của mình, cô ấy được phép làm tất cả những gì cô ấy muốn.) 3. Cụm từ không mang nghĩa bóng (nichtidiomatische Wendungen) Về cơ bản, đây chính là những cụm danh từ đi với động từ xác định (formelhafte Wendungen). Ở đây, tất cả các thành phần của cụm từ đều mang ý nghĩa gốc của nó nên người học thường không gặp khó khăn gì trong việc đọc hiểu. Ví dụ cụm “jemand gießt Blumen” không mang ý nghĩa gì khác ngoài nghĩa gốc là ai đó đang tưới hoa. Tuy vậy, vì không được xem là thành ngữ, người học có xu hướng không để ý đến các cụm từ này. Hệ quả là người học sẽ không biết danh từ nào sẽ có thể đi với động từ nào theo tiêu chuẩn của người Đức, dẫn đến những lỗi sai về mặt diễn đạt (Ausdruck), một trong những lỗi sai phổ biến nhất khi học tiếng Đức (tham khảo thêm các ví dụ và lỗi sai trong bài viết “Tại sao nên học từ theo cụm?”). Tác giả: Kobe Minh họa: Quỳnh Trang
Trong số những từ cơ bản mình từng gặp, mit có lẽ nằm trong nhóm có cách sử dụng đa dạng nhất. Ở bài viết này, mình sẽ giới thiệu với các bạn về các nét nghĩa và cách sử dụng của mit trong các văn cảnh khác nhau. A. Dưới tư cách giới từ (Präposition) Khi làm giới từ, mit chắc chắn sẽ phải đi cùng với một danh từ/đại từ khác và danh từ/đại từ đó được chia ở Dativ. Trong từng trường hợp cụ thể, mit sẽ: 1. thể hiện sự đồng nhất, tính cộng đồng, hay việc hợp tác với một hoặc nhiều cá thể khác trong một hoạt động nào đó, ví dụ: Sie war mit uns in der Stadt. (Cô ấy đã ở trong thành phố cùng chúng tôi.) Willst du mit uns essen? (Bạn có muốn ăn cùng chúng tôi không?) 2. thể hiện tính chất qua lại trong một hành động cụ thể nào đó, ví dụ: Sie besprechen sich mit den Kunden. (Họ bàn bạc (qua lại) với khách hàng.) Ich denke, es ist besser miteinander zu reden anstatt sich miteinander zu streiten. (Tôi nghĩ tốt hơn là nói chuyện với nhau thay vì gây gổ.) 3. thể hiện sự liên quan (chủ động hay bị động) vào một hành động hoặc một quá trình, ví dụ: Verkehrsunfälle mit Kindern (Tai nạn giao thông liên quan đến trẻ em) 4. thể hiện sự sở hữu, ví dụ: Herr Müller mit Frau (Ngài Müller cùng vợ) Ein Haus mit Garten (Một ngôi nhà có vườn) 5. thể hiện tính bao gồm (đồng nghĩa với einschließlich, samt), ví dụ: Der Preis beträgt 50 Euro mit Bedienung. (Giá tiền là 50 Euro đã bao gồm (phí) dịch vụ.) Mit mir sind es acht Gäste. (Tính cả tôi là (ta) có 8 vị khách.) 6. thể hiện rằng một vật chứa bất kì nào đó đang chứa thứ gì, ví dụ: Ein Haus mit drei Schlafzimmern (Một ngôi nhà có 3 phòng ngủ) Ein Glas mit Honig (Một lọ thủy tinh chứa mật ong) 7. thể hiện hoàn cảnh đi kèm với một sự việc hay cách thức mà sự việc đó diễn ra, ví dụ: Wir essen mit Appetit. (Chúng tôi ăn với cảm giác ngon miệng – Chúng tôi (sẽ) ăn thật ngon.) Das hat er mit Absicht getan. (Anh ta đã cố tình làm thế.) 8. nói tới công cụ (hỗ trợ) cho một hoạt động nào đó, ví dụ: Sich die Hände mit Seife waschen (Rửa tay với xà phòng) Er ist mit dem Auto gefahren. (Anh ấy đã tới đây bằng ô tô.) 9. thể hiện mối liên kết giữa động từ và tân ngữ trong một câu, ví dụ: Es geht langsam voran mit der Arbeit. (Công việc đang tiến triển dần dần – khi không có “mit der Arbeit”, người đọc không thể hiểu được thứ gì đang tiến triển) Was ist los mit dir? (Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy? – khi không có “mit dir”, người đọc không hiểu cụ thể câu hỏi đang hướng tới ai) 10. thể hiện tính hài hòa, liên tục của một sự việc hay một chuyển động, ví dụ: mit Strömung rudern (chèo (thuyền) xuôi theo dòng chảy) Sie gehen mit der Zeit. (Họ đi cùng thời đại – có nghĩa là họ thích ứng với dòng chảy thời đại cũng như những thay đổi của nó) 11. thể hiện việc một sự kiện, một sự việc nào đó rơi vào đúng khoảng thời gian nào, ví dụ: Mit 18 Jahren bin ich nach Deutschland geflogen. (Tôi bay đến Đức vào năm 18 tuổi.) Mit dem heutigen Tag ist die Frist abgelaufen. (Thời hạn đã kết thúc vào ngày hôm nay.) B. Dưới tư cách trạng từ (Adverb) Điều này có lẽ sẽ gây ra nhiều ngạc nhiên cho các bạn đang học tiếng Đức cơ bản, vì hầu như chúng ta đều được học rằng mit là một giới từ luôn luôn đi cùng Dativ. Tuy vậy, nếu bạn nào đã ở Đức được một thời gian thì chắc chắn không lạ gì với các ví dụ sau: Ich gehe mit nach oben. (Tôi sẽ đi cùng lên trên gác.) Das gehört nicht mit in die Wäsche. (Cái này không thuộc nhóm đồ cần giặt.) Trong những trường hợp này, mit được sử dụng đơn lẻ (tức là không đi cùng danh từ hay đại từ) và thể hiện sự tham gia mang tính tạm thời hoặc ý tưởng về sự liên kết (nét nghĩa gần như “auch”). Ngoài ra, mit cũng có thể được ghép trực tiếp vào rất nhiều động từ (tư cách tiền tố) để mang đến nét nghĩa tương tự (ví dụ: mitarbeiten, mitbringen, mitfahren, mitreißen, mitteilen,…). Về cơ bản, cách viết liền (dạng tiền tố) hay viết tách (dạng trạng từ) đều được chấp nhận, có nghĩa là: mitansehen và mit ansehen là như nhau mitberücksichtigen và mit berücksichtigen là như nhau mitnehmen và mit nehmen là như nhau Sau đây, chúng ta cùng xem qua các nét nghĩa khác nhau của mit ở dạng trạng từ: 1. cùng với cái khác, bên cạnh một hoặc vài thứ khác, cũng như, tương tự vậy (từ đồng nghĩa: auch, ebenfalls), ví dụ: Das gehört mit zu deinen Aufgaben. (Đó là một phần công việc của bạn.) Das musst du mit berücksichtigen. (Bạn cũng phải tính tới cả điều đó nữa.) 2. sử dụng cùng với so sánh nhất (Superlativ), thường chỉ dùng trong văn nói, ví dụ: Das ist mit das wichtigste der Bücher = Das ist eines der wichtigsten Bücher. (Đây là một trong những quyển sách quan trọng nhất.) 3. thể hiện một sự tham gia hay sự liên quan tạm thời khi sử dụng để bổ nghĩa cho một động từ, ví dụ: Kannst du ausnahmsweise einmal mit anfassen? (Bạn có thể cho một ngoại lệ và cùng chạm vào đây (với tôi) một lần được không?) Warst du auch mit? = Warst du auch dabei, bist du auch mitgegangen, mitgefahren? (Bạn có ở đó/đi cùng không?) 4. được sử dụng trong Umgangssprache ở phía bắc nước Đức: Được tách ra từ các từ như damit hay womit, ví dụ: Da habe ich nichts mit zu schaffen = Damit habe ich nichts zu schaffen. (Tôi không có gì để làm với điều đó.) Cách đây không lâu, mình đã đọc được một câu hỏi khá hay: Sự khác nhau giữa “Er nimmt den Hund nach Hause mit” và “Er nimmt den Hund mit nach Hause” là gì? Hi vọng bài viết trên đây của mình đã giúp bạn có câu trả lời cho câu hỏi đó! Tác giả: Kobe Minh họa: Huyền Kiu
1. RỬA BÁT “KIỂU ĐỨC” Tuy lúc đó là một đứa trẻ, nhưng tôi còn nhớ như in những ngày đầu mới cùng gia đình sang Đức, có lần đến nhà một bác kia ăn cơm, xong xuôi thì mẹ bảo tôi giúp bác rửa bát đĩa. Bác ấy gạt đi và bảo: “Bác làm nhanh lắm, học của người Đức đấy, ra bác chỉ cho!” Vậy là bác ấy hứng đầy một bồn nước, cho khá nhiều nước rửa bát vào và bắt đầu rửa. Tôi đang nghĩ có gì khác người Việt đâu thì đã thấy bác ấy úp ngay từng chiếc bát, đĩa lên giá để bên cạnh, rồi bác bảo tôi lấy khăn lau cho khô. Quả thật tôi rất ngỡ ngàng! Tôi ấp úng hỏi: “Bác … rửa vậy có … bẩn không ạ?” Bác ấy cười ha ha rồi diễn thuyết cho tôi nghe một bài dài về nước rửa bát của Đức, nào là nó vừa sạch vừa không hại da, nào là người ta còn rửa tay được nữa cơ ấy, nào là người Đức chỉ rửa vậy thôi vì họ lau luôn nên không cần tráng làm gì cho tốn nước, hại môi trường vân vân và mây mây … Thế nhưng đã hơn 20 năm trôi qua tôi vẫn không thể quen với việc rửa bát như vậy, mặc dù khi đến nhà bạn Đức tôi vẫn “nhập gia tùy tục” (nhưng thông thường người Đức lại toàn dùng máy rửa bát nên cũng không rửa tay nữa rồi ạ!!). Còn trước đây, khi nhà tôi chưa “học theo người Đức” tậu máy rửa bát, thì tôi vẫn cứ theo công thức “một lần bằng nước rửa bát – một lần tráng”, bởi tôi luôn cảm thấy chỉ như vậy bát đĩa của mình mới sạch mỡ và khử triệt để mùi nước mắm. Các bạn hãy thử và cùng chia sẻ kinh nghiệm nhé! 2. WANDERN Một trong những sở thích chung của người Đức mà tôi luôn … “tránh xa” là “đi hành quân việt dã”, tiếng Đức gọi là “wandern”, kiểu như một hội đoàn hay tập thể bạn bè nào đó, có được ngày nghỉ thì họ liền rủ nhau … “tay bị tay gậy” … “trèo đèo lội suối” đi ngắm núi non sông hồ vậy đó!! Để thực hiện được sở thích này, người Đức không những dành rất nhiều thời gian “nghiên cứu” những đoạn đường mòn, chạy ngoằn ngoèo qua rừng qua núi, thậm chí họ còn đầu tư khá nhiều tiền để mua những bộ quần áo và giầy dép, khăn, mũ, túi … phù hợp nữa. Đặc biệt, ở Đức còn có Hội “Wanderverband” dành riêng cho những người cùng chung sở thích này (www.wanderverband.de). 3. CHỈ THÍCH ĐI DU LỊCH MỘT NƠI HOẶC THEO MỘT KIỂU Tôi quen và chơi với nhiều bạn Đức ở đủ mọi lứa tuổi và sinh sống nhiều nơi khác nhau, ngoài ra, qua các câu chuyện của hàng xóm láng giềng thì tôi có thể nói rằng, người Đức khá sợ thay đổi, nhất là khi họ rời khỏi nước Đức! Có những gia đình hàng mấy chục năm chỉ đi du lịch đến đúng 2 điểm: nghỉ đông thì đi Ostsee (Biển Đông) mà nghỉ hè thì sang Mallorca (Tây Ban Nha); có nhà thì thích tự đi kiểu camping và cứ đến hè là họ “khăn gói quả mướp” chạy xe hơn 11 tiếng (từ bang Sachsen) qua Áo rồi Ý để sang Kroatien (Croatia) cắm trại; người khác thì lại thích đi Thổ Nhĩ Kỳ và năm nào cứ vừa đi chơi về là họ lại đặt ngay chỗ đó cho năm sau luôn. Nếu có dịp đi du lịch quanh Châu Âu, các bạn sẽ thấy dân bản xứ ở rất nhiều điểm du lịch giỏi tiếng Đức như dân từng sống ở Đức vậy, thậm chí họ còn có thể “khoanh vùng” đâu là nơi người Đức thích và đến nhiều nhất nữa. Người Đức hay lựa chọn một nơi duy nhất để đi trong kỳ nghỉ có lẽ vì họ vừa lo sợ gặp phải những phiền phức và bất tiện, nên cứ thấy ở đâu hay, tốt, đẹp, rẻ … là không muốn thay đổi gì luôn. Hơn nữa, họ cũng không muốn trong kỳ nghỉ ngắn ngủi phải làm quen với quá nhiều thứ, kiểu mất thời gian quá hay sao ấy??!! Vì lặp đi lặp lại hàng năm như vậy nên nhiều người còn quen thân với hàng xóm láng giềng nơi họ đến nghỉ như họ hàng, thỉnh thoảng gửi quà, gửi thư cho nhau, quan tâm đến gia đình, con cái nhau … Tất nhiên, cũng là một cách sống khá hay, tuy nhiên, đối với tôi thì du lịch là khám phá, là những trải nghiệm trên đường đi, vì vậy mà có dịp đi nghỉ tôi thường chọn những nơi khác nhau để có thể học hỏi, để nhìn thấy nhiều cái mới cái lạ hơn, đơn giản vậy thôi! 4. ĂN HOA QUẢ CHÍN NHŨN Thói quen ăn hoa quả còn xanh, cứng, chua chua giòn giòn rồi chấm muối ớt của người Việt là một sở thích mà chắc vĩnh viễn tôi chẳng thể bỏ được!! Thế nhưng người Đức thì khác! Có hai loại quả họ thích ăn giòn và xanh là táo và … chuối – đúng vậy, đối với họ thì “chuối chín trứng cuốc” là chuối đã cũ rồi và người Đức nói rằng, ăn lúc đó sẽ cảm thấy chuối bị lên men, không còn độ ngọt nữa. Còn các loại hoa quả khác thì hầu như họ để cho chín mềm, thậm chí là nhũn nhũn mới thích ăn – khó thích nghi thật!!! 5. ĐI CHỢ CHO CẢ TUẦN Nhiều gia đình người Đức thường có thói quen đi chợ – khác hẳn người Việt – là một tuần chỉ đi chợ một, nhiều nhất là hai lần. Họ là những người thích lên kế hoạch, nhất là trong việc chi tiêu, mua sắm, vì thế họ thường đi chợ một lần trong tuần để có thể bao quát được mức chi của gia đình. Các bạn hiện đang sống ở Đức chắc chắn có thể quan sát thấy dân Đức đi chợ vào các thứ 6, thứ 7 hàng tuần như thế nào: Xe hàng chất cao và hầu như ai cũng lăm lăm một tờ danh sách!! Họ mua khá nhiều đồ đông lạnh, đồ hộp, nước uống và các sản phẩm từ sữa. Và tất nhiên, vì họ mua đồ ăn cho cả tuần như vậy nên người Đức rất rành cách bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh và dưới hầm, ví dụ những hộ gia đình thường có tủ đông lạnh to đặt riêng dưới hầm, hoa quả, rau dưa cũng được cất theo các ngăn hoặc khay dưới đó, thậm chí là có cả ngăn để các loại đồ hộp. Họ tuân thủ quy tắc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh một cách rành rọt, có người mở đồ gì ra là ghi chú ngày tháng cẩn thận. Người Việt hay cho rằng đồ đông lạnh không tươi mới như khi ta mua trực tiếp ngoài hàng thịt, hàng rau, nhưng thực tế thì ngược lại, bởi những đồ đông lạnh của Đức thường được đóng đá theo phương pháp “Schockgefrieren” – nôm na là “đóng đá đột ngột”, nghĩa là chỉ trong vòng vài phút đã đạt mức -18°C. Phong cách sống này cộng thêm xu hướng mở những trung tâm buôn bán lớn tại các khu vực ngoại ô thành phố khiến vô số doanh nghiệp nhỏ và truyền thống trong nhiều thành phố bị phá sản, bởi người dân thích chạy xe đi shopping, kết hợp mua sắm ở những khu siêu thị to lớn như vậy luôn – nói chung là một thực trạng khá buồn và tôi rất hi vọng có nhiều người nhận thấy để cải thiện tốt hơn … Tác giả: Cẩm Chi Minh họa: Minh Lý
Đây là 3 từ khá phổ biến trong tiếng Đức khi muốn nói về mức độ hoặc số lượng chung. Tuy giống nhau mặt giá trị trong câu nhưng chúng lại mang những nét ý nghĩa khác nhau hoàn toàn. Dưới đây là một số ví dụ để phân biệt cách dùng của 3 từ này: 1. Trong ngữ pháp tiếng Đức, từ “so” vừa có chức năng làm liên từ (Konjunktion), vừa làm trạng từ (Adverb) và làm tiểu từ không biến đổi (Partikel). Er verhält sich so, wie er erzogen wurde. (Konjunktion – dùng khi muốn so sánh mức độ và thường đi với wie: Anh ta cư xử đúng như đã được dạy dỗ.) Das Eis schmeckt nun doch nicht mehr so, wie ich es mir vorgestellt habe.(Món kem này giờ thật sự không còn ngon như tôi vẫn tưởng nữa.) Es war so kalt wie schon lange nicht mehr! (Lâu lắm rồi trời không lạnh như thế này nữa!) Es war so kalt, dass sogar das Wasser über Nacht eingefroren ist. (“so” thường đi với “dass” khi muốn mô tả rõ ràng một mức độ nào đó – Trời lạnh đến nỗi mà qua một đêm nước đã bị đóng băng.) So jung sie ist, so unerfahren ist sie. (Konjunktion – Cô ấy còn trẻ nên mới ngây thơ như vậy.) So leid es mir auch tut, ich kann nicht kommen. (Konjunktion – dùng trong câu phụ: Dù cũng tiếc lắm, nhưng tôi không thể đến được) Alles ging so weit gut, aber dann… (Mọi thứ (cho đến lúc đó) đang tiến triển tốt đẹp, nhưng sau đó thì…) Ich bin so müde. (Tôi mệt mỏi quá.) (Đây là câu cảm thán. Nếu dùng “zu” thì đi với “um” và cần thêm vế sau: Ich bin zu müde, um etwas zu lernen – Tôi quá mệt mỏi (nên) không muốn học gì cả.) Sie kamen so gegen 15 Uhr. (Họ đến vào khoảng / vào lúc gần 3 giờ chiều) Wie du mir, so ich dir. (Thành ngữ Đức với nghĩa “có qua có lại”: Bạn đối với tôi thế nào, tôi đối với bạn cũng như thế.) Das war nicht so ganz nach meinem Geschmack. / Mir ist es so egal. (Partikel – dùng để nhấn mạnh thay cho từ “wirklich / richtig”: Cái này không hoàn toàn hợp khẩu vị của tôi cho lắm / Cái đó với tôi như nhau cả thôi (tôi không quan tâm).) 2. “sehr” hầu như mang chức năng trạng từ (Adverb), bổ ngữ cho động từ hoặc “tăng cấp” cho tính từ: Das Essen war sehr gut / Das Essen schmeckte sehr gut. (Món ăn rất ngon.) Sie ist eine sehr schöne Frau. (Cô ấy là một phụ nữ rất đẹp.) Er mag mich sehr. (Anh ấy rất thích tôi.) Er verhält sich sehr ruhig. (Anh ấy xử sự rất bình tĩnh.) Es ist sehr kalt heute. (Hôm nay trời rất lạnh) Es hört sich sehr gut an. (Cái này nghe rất hay đấy – nghĩa là: ý tưởng này rất được đấy.) Dort ist es sehr schön. (Phong cảnh ở đó rất đẹp.) Ich bin sehr müde. (Tôi rất mệt mỏi) (Es ist) Sehr aufmerksam von Ihnen! Vielen Dank! (Ông/Bà thật chu đáo quá! Xin cảm ơn rất nhiều!) Danke sehr, es war sehr nett von dir! (Cảm ơn nhé, bạn thật tốt bụng!) 3. “zu” ngoài chức năng chỉ hướng, định hướng ra, trạng từ này còn dùng khi nói đến một số lượng hoặc tính chất vượt quá mức bình thường, không chấp nhận được. “zu” sẽ được đặt trước tính từ và bổ trợ cho động từ đi kèm: Das Haus ist zu groß / zu teuer. (Ngôi nhà này quá lớn / quá đắt.) Er ist zu alt / zu jung / zu unerfahren… (Ông ta già quá / Anh ta trẻ quá / non nớt quá…) Du läufst / fährst / arbeitest zu langsam. (Bạn đi … / Bạn lái xe … / Bạn làm việc … quá chậm) In der Suppe ist zu viel Salz. (Món súp quá nhiều muối / Món súp quá mặn.) Sie weiß zu viel. / Sie isst zu viel. (Cô ấy biết quá nhiều / Cô ấy ăn quá nhiều.) Die Arbeit wurde mir zu viel. (Công việc vượt quá sức của tôi / Công việc ngập đầu tôi.) zu wenig Geld / zu wenig Zeit / zu wenig Erfahrung… (quá ít tiền / quá ít thời gian / quá ít kinh nghiệm …) Sie kennt sich hier zu wenig aus. (Cô ấy biết quá ít về lĩnh vực này/ Cô ấy biết quá ít về vùng này.) Lieber/Besser zu viel als zu wenig. (Thừa còn hơn thiếu.) Thành ngữ: Das ist zu viel des Guten / Was zu viel ist, ist zu viel. Châm ngôn: Zu viel des Guten kann schädlich sein (Cái gì tốt đẹp quá mức cũng có thể gây hại.) 4. Phân biệt cách dùng của “so”, “sehr” và “zu” trong cùng hoàn cảnh: Fahr nicht so schnell / Er fährt nicht so schnell. (Đừng lái xe nhanh như thế / Anh ấy không lái xe nhanh như thế đâu >>> nói khi xe đã chạy và nhìn được tốc độ hoặc khi tốc độ đã được nhắc đến từ trước.) Fahr nicht zu schnell / Er fährt sehr schnell / Sie fährt oft zu schnell … (Đừng lái xe quá nhanh nhé / Anh ta lái xe rất nhanh / Cô ấy thường chạy xe quá nhanh >>> nói khi tốc độ chưa/không được xác định, với ý chung chung.) Das Haus ist so groß / Das Haus ist sehr groß. (Ngôi nhà rất rộng lớn (nhưng mang nghĩa thích thú)) Das Haus ist zu groß. (Ngôi nhà quá lớn (mang nghĩa ngôi nhà không phù hợp yêu cầu)) 5. Ngoài ra “sehr” còn kết hợp được với “so” để nhấn mạnh: Er liebt sie so sehr, dass er seine Heimat für sie aufgegeben hat. (Ông ấy yêu bà ấy nhiều đến nỗi đã từ bỏ cả quê hương mình vì bà.) Tác giả: Cẩm Chi
Một trong những chủ đề quan trọng bậc nhất, đồng thời đóng vai trò là nền tảng cho việc sử dụng tiếng Đức trong thực tế, chính là Satzbau (cách xây dựng câu). Về lý thuyết, chúng ta có tổng cộng 3 mô hình khác nhau để phân tích và đánh giá một câu trong tiếng Đức. Tuy vậy, trong bài viết này, mình muốn dành thời lượng để đưa đến cho các bạn một cái nhìn khái quát và dễ hiểu nhất có thể về mô hình Valenz, mô hình phổ biến nhất và cũng là nền tảng cho nhiều cuốn sách, giáo trình dạy tiếng Đức nhất trong khoảng 40 năm trở lại đây. Trước hết thì, “Valenz” có nghĩa là gì? Chúng ta có rất nhiều định nghĩa cho khái niệm này. Nguyên thủy thì khái niệm này xuất phát từ ngành hóa học, có nghĩa là “hóa trị” của một nguyên tố (nào, các bạn đừng bảo với mình các bạn không biết hóa trị là gì đấy nhé). Ngoài ra, đây cũng là khái niệm được dùng trong tâm lý học hay sinh thái học. Trong ngôn ngữ học, “Valenz” được sử dụng để mô tả thuộc tính của các từ trong một trường hợp cụ thể. Nghe có vẻ phức tạp nhỉ? Vậy ta cùng tìm hiểu xem định nghĩa đó nên được hiểu như thế nào! Mô hình Valenz coi động từ là trọng tâm của một câu và diễn giải đại bộ phận những thành phần còn lại của câu phụ thuộc vào sự có mặt cũng như chức năng của động từ. Điều đó có nghĩa là, động từ tạo ra những không gian có kích cỡ khác nhau dành cho các thành phần bổ trợ khác, hay còn được gọi với thuật ngữ “Ergänzungen”. Động từ trong câu sẽ quyết định xem thành phần nào của câu là bắt buộc phải có, và để cho câu đúng ngữ pháp, các thành phần đó nên được sử dụng ở dạng như thế nào. Nói một cách đơn giản, động từ sẽ điều khiển các thành phần bổ trợ, ví dụ như chúng xác định cách của một tân ngữ, một “Ergänzung” hay xác định xem đối với động từ này thì sẽ cần có bao nhiêu “Ergänzungen”. Như vậy, đây chính là khái niệm “Valenz” của một động từ mà mình đã nhắc tới ở phía trên, hay còn có một tên gọi khác là “Wertigkeit”. Mỗi động từ trong tiếng Đức, do vậy, sẽ được chia thành nhiều loại với số lượng thành phần bổ trợ khác nhau. Bài viết này, với hi vọng làm mọi thứ trở nên dễ tiếp cận hơn, sẽ chỉ giới thiệu với các bạn 3 loại sau đây: 1-wertige Verben: là những động từ chỉ cần một “Ergänzung” duy nhất. Động từ “schlafen” chỉ đòi hỏi duy nhất chủ thể gây ra hành động ở Nominativ, ví dụ như: Ich schlafe (tôi ngủ). 2-wertige Verben: là những động từ có thể có 2 “Ergänzungen” khác nhau. Động từ “backen” đòi hỏi chủ thể gây ra hành động ở Nominativ và đối tượng mà hành động hướng tới ở Akkusativ, ví dụ như: Mona backt einen Kuchen (Mona nướng một cái bánh). Động từ “helfen” lại đòi hỏi chủ thể gây ra hành động ở Nominativ và đối tượng mà hành động hướng tới ở Dativ, ví dụ như: Giang hilft ihrer Mutter (Giang giúp đỡ mẹ của cô ấy). Động từ “denken” đòi hỏi chủ thể gây ra hành động ở Nominativ và bổ trợ cho nó là một cấu trúc đi kèm giới từ, ví dụ như: Kobe denkt an seinen Urlaub (Kobe nghĩ đến kì nghỉ của anh ấy). 3-wertige Verben: là những động từ có thể có 3 “Ergänzungen” khác nhau. Động từ “geben” đòi hỏi chủ thể gây ra hành động ở Nominativ và 2 đối tượng khác nhau mà hành động hướng tới, một ở Dativ và một ở Akkusativ, ví dụ như: Duc gibt mir ein Buch (Đức đưa cho tôi một quyển sách). Ngoài các thành phần chính này, câu chỉ còn duy nhất một thành phần bổ trợ, được gọi là “Angaben”. Do mục đích và độ dài bài viết, mình sẽ để dành chủ đề này cho một bài viết khác. Quay lại với các loại động từ, mô hình Valenz cho chúng ta một cái nhìn cực kì rõ ràng về cách sử dụng động từ trong tiếng Đức: không chỉ đơn giản hiểu ý nghĩa của nó, mà quan trọng hơn, biết rõ ràng xem động từ đó được dùng như thế nào. Điều này sẽ giúp cho chúng ta rất nhiều trong quá trình học mở rộng vốn động từ. Tuy vậy, điều chưa tối ưu ở mô hình này là không phải lúc nào chúng ta cũng cần đến số lượng tối đa những thành phần bổ trợ của một động từ cụ thể. Ta cùng xem xét một ví dụ với động từ “vermieten” (cho thuê). Đây rõ ràng là một động từ thuộc nhóm thứ 3 kể trên, vì nó có thể bao gồm chủ thể gây ra hành động ở Nominativ, đối tượng hành động hướng tới ở Akkusativ và một cấu trúc đi kèm giới từ “an” ở Akkusativ, ví dụ như: Herr Heigl vermietet die Wohnung an mich (Ngài Heigl cho tôi thuê căn hộ). Thế nhưng, trong một số văn cảnh nhất định, ví dụ như một mẩu quảng cáo từ một khách sạn như sau: Das Hotel vermietet Konferenzräume (Khách sạn cho thuê phòng hội họp), điều mà ta thấy được là: việc nêu ra người muốn thuê lại là việc không cần thiết. Giả sử người muốn thuê là một công ty, vậy mẩu quảng cáo sẽ trở thành: Das Hotel vermietet Konferenzräume an Firmen (Khách sạn cho các công ty thuê phòng hội họp). Điều này đồng nghĩa với việc các cá nhân, tổ chức khác sẽ không được phép thuê phòng nữa! Nếu thay vào đó, ta viết: Das Hotel vermietet Konferenzräume an Interessierte (Khách sạn cho những người có nhu cầu thuê phòng hội họp). Điều này lại trở nên không cần thiết, vì không cần nhắc đến đối tượng thuê phòng này thì hầu như mọi người đọc đều có thể tự suy ra sau khi đọc mẩu quảng cáo ban đầu. Nói tóm lại, chúng ta hãy cố gắng luôn luôn học nghĩa và cả cách dùng cụ thể của từng động từ theo mô hình Valenz. Tuy nhiên, biết về tất cả cách dùng không bao giờ có nghĩa là mỗi lần sử dụng một động từ, chúng ta nhất định phải sử dụng tối đa những thành phần bổ trợ mà nó sở hữu. Tác giả: Kobe Minh họa: Bích Diệu
Để đạt được bất cứ mục tiêu nào trong cuộc sống thì động lực luôn đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tuy vậy, để có được động lực, ta không cần quá trông chờ vào tác động từ bên ngoài như hầu hết mọi người vẫn nghĩ. 1. Hành động và động lực “Hành động không chỉ là hệ quả của động lực mà còn là nguyên nhân của nó” Hầu hết mọi người chỉ cam kết hành động nếu họ cảm thấy họ đang có một mức động lực nhất định. Và họ chỉ cảm thấy có động lực khi họ thấy rằng bản thân đang có một nguồn cảm hứng. Mọi người chỉ có động lực để học tập cho kỳ thi khi họ hình dung ra những hậu quả (nếu thi trượt). Mọi người chỉ bắt đầu chọn và học một loại nhạc cụ nào đó khi họ cảm thấy được truyền cảm hứng vì có thể chơi cho những người họ thích nghe. Và tất cả chúng ta đã từng buông lơi mọi thứ vì thiếu động lực ít nhất một lần trong đời. Đặc biệt là trong thời điểm mà chúng ta không nên. Chúng ta cảm thấy thờ ơ và lãnh đạm khi hướng tới một mục tiêu nhất định đã đặt ra cho chính mình bởi vì chúng ta thiếu động lực và chúng ta thiếu động lực bởi vì chúng ta không cảm thấy bất kỳ khao khát về cảm xúc nào để thực hiện điều đó. Thông thường chúng ta cho rằng đây là cách để tạo ra động lực: Cảm hứng → Động lực → Hành động mong muốn Nhưng có một vấn đề với mô hình này: Thường những thay đổi và hành động chúng ta cần nhất trong cuộc sống được truyền cảm hứng bởi những cảm xúc tiêu cực và đồng thời chúng cũng cản trở chúng ta thực hiện hành động đó. Nếu một người đang cố hàn gắn mối quan hệ của họ với mẹ của mình, những cảm xúc nội tại (những tổn thương, oán giận, sự trốn tránh) hoàn toàn đi ngược lại những hành động cần thiết để hàn gắn (tiếp xúc, tỏ ra trung thực và giao tiếp). Nếu ai đó đang muốn giảm cân nhưng lại trải qua nhiều lần xấu hổ về cơ thể thì hành động đi đến phòng gym sẽ có khuynh hướng truyền cảm hứng cho họ tương tự như những cảm xúc đã giữ chân họ ở nhà và nằm dài trên chiếc ghế sofa. Những tổn thương trong quá khứ, kỳ vọng tiêu cực và cảm giác tội lỗi, xấu hổ và sợ hãi thường khiến chúng ta trốn tránh những hành động cần thiết để vượt qua những tổn thương, kỳ vọng và cảm xúc tiêu cực đó. Mô hình động lực, do đó, không phải chỉ là một quá trình chỉ gồm 3 bước mà đó là một vòng lặp vô tận: Cảm hứng → Động lực → Hành động → Cảm hứng → Động lực → Hành động → … Hành động của bạn sẽ tạo ra các phản ứng về cảm xúc và cảm hứng tiếp theo và lặp đi lặp lại thúc đẩy những hành động trong tương lai. Lợi dụng kiến thức này, ta có thể thực sự tái định hướng suy nghĩ của chúng ta theo cách sau: Hành động → Cảm hứng → Động lực Kết luận là nếu bạn không có động lực để thực hiện một sự thay đổi quan trọng trong cuộc sống, thì hãy làm một cái gì đó, bất cứ điều gì, và sau đó khai thác các phản ứng với hành động đó như một cách để bắt đầu thúc đẩy chính mình. 2. Nguyên lý “Do something” Làm thế nào để có được động lực? Hãy thực hiện bước đầu tiên: “Do something” (làm điều gì đó). Những gì các nhà nghiên cứu thấy là thường một khi đã làm một cái gì đó, dù là hành động nhỏ nhất, nó sẽ sớm cung cấp cho chúng ta nguồn cảm hứng và động lực để làm một điều khác. Nó giúp chúng ta tự thúc đẩy bản thân: “OK, tôi đã làm điều đó, tôi nghĩ tôi có thể làm được nhiều hơn nữa.” Trong vài năm đầu tự làm việc, cả tuần đã có thể bị lãng phí hoặc không có việc nào được hoàn thiện ngoài lý do tôi đã lo lắng và căng thẳng khi nghĩ về những việc phải làm. Tôi nhanh chóng nhận ra rằng việc buộc bản thân làm điều gì đó, dù là việc nhỏ sẽ khiến những nhiệm vụ lớn có vẻ dễ dàng hơn nhiều. Nếu tôi phải thiết kế lại trang web, trước tiên tôi sẽ buộc mình ngồi trước máy tính và tự nhủ “OK, bây giờ mình chỉ cần thiết kế lại header thôi’. Nhưng sau khi phần header đã hoàn thiện. Tôi lại tự thấy mình đang tiếp tục những phần khác. Và trước cả khi nhận ra, tôi đã được tiếp năng lượng và hứng thú cho công việc của mình. Giáo viên toán của tôi từng nói với chúng tôi: “Nếu các em không biết làm thế nào để giải quyết một bài toán, hãy bắt đầu viết một cái gì đó, bộ não sẽ tự biết phải làm gì tiếp theo.” Và chắc chắn, cho đến ngày nay, điều này vẫn đúng. Hành động đơn thuần tự nó sẽ truyền cảm hứng cho những ý nghĩ mới, những ý tưởng mới, từ đó sẽ dẫn chúng ta tới cách giải quyết những vấn đề trong cuộc sống. Tuy vậy những cái nhìn sâu sắc không bao giờ đến nếu chúng ta chỉ đơn giản ngồi ngắm nhìn nó. Bạn có thể nhận ra khái niệm này trong nhiều bài viết khác trong nhiều vỏ bọc khác nhau. Nó đã từng được đề cập trong cuốn “Failing Forward” và “Ready, Fire, Aim”. Nhưng không quan trọng khái niệm này đến với bạn bằng hình thức nào thì đó vẫn là một lối suy nghĩ vô cùng hữu ích và một thói quen tốt để áp dụng. Càng trải nghiệm nhiều tôi càng thấm thía rằng thành công trong bất cứ lĩnh vực nào chỉ phụ thuộc ít vào hiểu biết hay tài năng mà thay vào đó, chúng gắn kết chặt chẽ với hành động được bổ trợ bởi kiến thức và kĩ năng. Bạn có thể thành công trong lĩnh vực nào đó dù có thể hiện tại không biết phải làm sao. Bạn cũng có thể thành công dù không có biệt tài nào trong lĩnh vực đó. Nhưng bạn sẽ không bao giờ thành công ở lĩnh vực nào nếu không hành động. Không bao giờ! Dựa theo bài viết gốc “How to get motivated and take action” của tác giả Mark Manson. Chuyển dịch: Kobe
Phần 2 Tiếp tục với loạt bài về việc đánh giá các kì thi tiếng Đức trình độ C1, ở phần 2 này, mình sẽ đưa ra đánh giá cá nhân về các kì thi còn lại. 4. TELC C1 & TELC C1 Hochschule Nếu các bạn đang có suy nghĩ là đề thi của TELC bao giờ cũng dễ hơn của Goethe-Institut thì các bạn nhầm rồi. Dù là đề thi B2 của TELC có dạng đề dễ “học vẹt” hơn một chút nhưng về cơ bản, mình luôn nhận thấy đề thi của TELC khó hơn, chủ yếu do mức độ từ vựng cực kỳ rộng và có hẳn một phần thi đánh giá ngữ pháp tương đối khó mang tên “Sprachbausteine”. Điều tương tự cũng diễn ra với TELC C1. Phiên bản nâng cấp TELC C1 Hochschule thừa hưởng các đặc tính của TELC C1 và được dùng để làm tiêu chuẩn đầu vào đại học (HZB) nên cũng đòi hỏi những kĩ năng tương tự như TestDaF, bao gồm kĩ năng viết Protokoll hay tóm tắt nội dung văn bản. Mức độ từ vựng: Như đã nói phía trên, TELC là kì thi trình độ C1 có nhiều từ mới nhất mình từng được gặp. Các bài đọc của TELC thường có chủ đề liên quan đến các thí nghiệm khoa học và được trình bày tương đối phức tạp. Chủ đề bài viết, đặc biệt ở TELC C1 Hochschule, thỉnh thoảng là những chủ đề gần như không thể viết nếu không có sẵn vốn từ vựng chuyên ngành (ví dụ như ô tô không người lái hay công nghệ thay thế bác sĩ). Ngoài ra, TELC C1 là kì thi duy nhất ở trình độ này phải viết tới tối thiểu 350 từ (ngang với Goethe-Zertifikat C2) và không hề có biểu đồ tham khảo lấy số liệu. Chấm điểm: D Độ khó chung: B2 thì mình còn lăn tăn chứ C1 của TELC, và đặc biệt là TELC Hochschule, là kì thi khó nhất trong tất cả các kì thi mình từng xem qua. Dĩ nhiên, vẫn có cách để học ôn theo một số chủ đề nhất định, nhưng nếu chỉ đánh giá đơn thuần dựa trên độ khó, đây chắc chắn là nhà vô địch. Chấm điểm: D Giá trị: Kì thi TELC C1 Hochschule được tổ chức với mục đích làm tiêu chuẩn đầu vào đại học nên cũng tương tự như TDN 4 của TestDaF hay C1 của DSD II, bạn sẽ được vào thẳng hầu hết các trường đại học hay miễn môn tiếng Đức ở bậc dự bị đại học. Lệ phí thi là khá rẻ so với kì thi của Goethe-Institut (dưới 200 EUR), tuy nhiên, vì không được tổ chức ở Việt Nam, mình hạ mức độ giá trị của TELC C1 Hochschule xuống 1 bậc. Chấm điểm: C 5. ÖSD C1 Kì thi ÖSD nói chung mang tính chất phục vụ giao tiếp, có nghĩa là chúng chủ yếu kiểm tra khả năng ngôn ngữ và giao tiếp để hành động trong các tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày hay nơi làm việc, thay vì quan tâm đến các chủ đề hàn lâm, khoa học như các kì thi được dùng để làm tiêu chuẩn đầu vào cho việc học đại học. Mức độ từ vựng: Cá nhân mình cho rằng, từ vựng trong bài thi này tương tự như trong bài thi Goethe-Zertifikat C1. Chấm điểm: B Độ khó chung: Kì thi ÖSD có mục đích khá tương tự như Goethe-Zertifikat nên mình thấy độ khó cũng gần như là tương đương nhau. Tuy vậy, mình có nghe nói là giám khảo ÖSD chấm điểm dễ tính hơn một chút, thế nên mình xếp hạng độ khó của ÖSD dưới Goethe-Zertifikat 1 bậc. Chấm điểm: B Giá trị: ÖSD C1 không được công nhận cho mục đích làm tiêu chuẩn đầu vào đại học và cũng không được tổ chức tại Việt Nam, nên khá dễ hiểu là mình sẽ không đánh giá cao giá trị của kì thi này. Chấm điểm: D 6. Deutsche Sprachprüfung für den Hochschulzugang (DSH) DSH là một bài kiểm tra ngôn ngữ được tổ chức bởi chính các trường đại học và được sử dụng để kiểm tra xem ứng viên có đủ khả năng tiếng Đức cần thiết (trình độ C1) để theo học tại một trường đại học nói tiếng Đức hay không. Nếu chỉ xét thuần tiêu chí thi tiếng Đức để vào đại học, đây là kì thi tiêu chuẩn nhất (tất cả các chứng chỉ mình đã kể trên hay trong phần 1 có giá trị tương tự đều chỉ mang tính quy đổi, tức là chúng được dùng để thay thế chứng chỉ DSH, kể cả bằng tốt nghiệp dự bị đại học với kết quả môn tiếng Đức). Mức độ từ vựng: DSH là kì thi đa trình độ và phục vụ mục đích tương tự như TestDaF, tuy vậy, các chủ đề và từ vựng được dùng trong DSH cực kì nặng tính chuyên ngành và khoa học (mức độ Fachsprache nhiều nhất trong tất cả các kì thi). Chấm điểm: D Độ khó chung: Như các bạn có thể thấy, kì thi DSH chia ra 3 mức độ đỗ là DSH 1 (tương đương B2-C1), DSH 2 (tương đương C1) và DSH 3 (tương đương C1-C2). Một kì thi với tiêu chuẩn đỗ thấp nhất là B2-C1 rõ ràng không phải là một kì thi đơn giản rồi, phải không? Ngoài ra, bạn phải vượt qua được phần thi viết thì mới được tham gia thi nói. Một số trường đại học kĩ thuật cho phép sinh viên nhập học ở nhóm ngành nhất định với DSH 1. Đại đa số các ngành và trường khác đều đòi hỏi DSH 2 (tương đương TDN 4 của TestDaF, C1 của DSD II, TELC C1 Hochschule, Goethe-Zertifikat C2 GDS và kết quả thi đỗ Feststellungsprüfung môn tiếng Đức). Chỉ có rất ít trường đòi hỏi DSH 3 ở một số ngành đặc thù (ví dụ ngành Luật hay ngành Y). Chấm điểm: E Giá trị: Về cơ bản, đây là kì thi tốt nhất để bước chân vào đại học hay để miễn môn tiếng Đức cấp độ dự bị đại học. Không phải hầu hết mà sẽ không có bất kì trường dự bị đại học nào yêu cầu bạn học môn tiếng Đức nếu bạn đã thi đỗ DSH 2 trở lên cả. Tuy vậy, kì thi DSH không hề được tổ chức tại Việt Nam và với mức độ khó như mình vừa đánh giá ở trên, rất tiếc là mình không thể chấm điểm quá cao cho nó được. Chấm điểm: C Trên đây là toàn bộ những thông tin mình biết cũng như đánh giá chủ quan của mình về các kì thi trình độ C1. Thế còn các bạn nghĩ sao về các kì thi này? Các bạn sẽ đăng kí tham gia kì thi nào? Hãy cho mình biết ở phần comment phía dưới nhé! Tác giả: Kobe Minh họa: Huyền Kiu
Những bạn yêu thích sách chắc hẳn đều biết thứ mình đang muốn hướng tới, bởi vì các tác giả, các nhà văn đều là những bậc thầy trong việc mô tả. Trong mọi dạng văn bản, chúng ta thường xuyên phải mô tả một thứ gì đó. Đó có thể là một hành động, một sự vật, một sự việc hay một người nào đó. Dĩ nhiên, các công cụ để mô tả không chỉ hữu dụng khi viết, mà các bạn cũng có thể dùng chúng khi nói nữa. Tuy vậy, chúng ta có những công cụ đơn giản và hiệu quả hơn rất nhiều khi nói chuyện với nhau, đó chính là nét mặt và ngôn ngữ cơ thể. Những điều này sẽ không còn xuất hiện khi chúng ta viết nữa. Do đó, chúng ta cần mang đến cho người đọc thông tin một cách sáng tạo và sinh động, hay nói cách khác, chúng ta giúp người đọc vẽ một bức tranh trong tưởng tượng về thứ mà chúng ta muốn mô tả. 1. Sử dụng nhiều tính từ Tính từ là một công cụ tốt để nói về tính chất. Mình nhận thấy rằng người viết bài nói chung hiện nay chưa sử dụng được quá nhiều tính từ vì vốn tính từ của chúng ta còn khá hạn chế. Bên cạnh tính từ, đương nhiên chúng ta cũng có thể sử dụng trạng từ và cả các cụm danh từ đi cùng giới từ nữa. Những công cụ này giúp chúng ta thêm vào bài viết rất nhiều màu sắc khác nhau, tùy thuộc mục đích người viết. Chúng ta cùng tham khảo ví dụ sau đây: Der Mann mit dem Hut stand auf und ging. Ở ví dụ này, chúng ta có thể thấy rằng người viết đã sử dụng cụm danh từ đi cùng giới từ “mit dem Hut” để cụ thể hóa về người đàn ông. Là người đọc, ta có thể hiểu rằng một người đàn ông cụ thể nào đó (người đội chiếc mũ) đã đứng lên và rời đi. Tuy vậy, cách viết như trên chưa mang lại cho ta quá nhiều thông tin và cũng chưa giúp ta hình dung ra tình huống được mô tả một cách sinh động nhất. Cùng tham khảo ví dụ tiếp theo: Der alte Mann mit dem roten Hut stand verärgert auf und ging schnell zur Tür. Giờ hãy cùng nhìn xem mình đã thêm những từ gì vào đây. Đầu tiên là tính từ “alt”. Mình mang đến cho người đọc thông tin cụ thể hơn về người đàn ông được nhắc tới. Ông ấy không phải một cậu thanh niên, không phải một người trung niên, mà là một người lớn tuổi. Qua đó, người đọc sẽ có một góc nhìn riêng ngay lập tức về người đàn ông này, bởi vì rõ ràng ta luôn đánh giá người trẻ và người già trên những góc nhìn khác nhau. Sau đó là tính từ “rot” chỉ với tác dụng làm rõ ràng hơn nữa về chiếc mũ mà người đàn ông đang đội, hay nói cách khác là mình đang tô màu cho bức tranh đen trắng trong tưởng tượng của người đọc. Tiếp theo là tính từ “verärgert” giúp người đọc hiểu được cách mà người đàn ông đó đứng lên cũng như giúp cho việc hình dung ra hoàn cảnh của sự việc một cách rõ ràng hơn. Tính từ “schnell” mang lại hiệu quả tương tự như “verärgert” nhưng là đối với hành động đi của người đàn ông. Và cuối cùng là cụm danh từ đi cùng giới từ “zur Tür” cũng mang đến cho chúng ta thêm thông tin và làm hoàn thiện bức tranh trong tưởng tượng của người đọc. 2. Giúp khơi dậy các giác quan Khá tương tự với công cụ đầu tiên, công cụ thứ 2 này cũng góp phần mang lại thông tin cụ thể hơn cho người đọc. Tuy nhiên, ngoài việc làm phong phú thêm bức tranh trong tưởng tượng, ta giúp thêm vào các nguyên liệu khác như mùi, vị hay âm thanh. Ta cùng xem xét ví dụ sau đây: Die Kleidung war schmutzig. Tính từ “schmutzig” chỉ mang lại thông tin tối thiểu về tình trạng của quần áo mà thôi. Giả sử điều chúng ta muốn hướng đến là mô tả quần áo của một người vô gia cư, vừa ngủ vài đêm ở ngoài đường, tính từ trên rõ ràng là không đủ để người đọc hình dung ra điều đó. Thay vào đó, chúng ta có thể mô tả như sau: Die Kleidung war mit braunen Flecken und Staub bedeckt. Sie verströmte einen stechenden Geruch nach altem Schweiß. Với việc thêm vào cụm “mit braunen Flecken und Staub”, ta làm rõ hơn khái niệm “schmutzig”. Sau đó mình đi thêm một bước với câu thứ 2 để tạo ra cảm giác về mùi đối với người đọc. Việc này không nhất thiết lúc nào cũng phải được thực hiện, nhưng nếu các bạn muốn người đọc cảm nhận rõ ràng hơn dưới các khía cạnh khác nhau, đây là một công cụ tốt để làm điều đó. 3. Sử dụng biện pháp so sánh So sánh là một biện pháp khá đơn giản nhưng mang lại hiệu quả rất tốt. Về cơ bản, ta sẽ dùng biện pháp này để so sánh hai khái niệm hoàn toàn không liên quan đến nhau. Tuy vậy, hai khái niệm này lại mang lại cùng một tác động nhất định nào đó đến người đọc, giúp người đọc liên tưởng về khái niệm được so sánh một cách sinh động và rõ ràng hơn. Biện pháp so sánh được sử dụng với 2 từ dẫn là “wie” và “als”. Ta cùng tham khảo ví dụ sau đây: Er hatte nach seiner Knieverletzung starke Schmerzen und weinte laut. Thông tin được mang lại ở đây khá đầy đủ và dễ hiểu, nhưng hành động chính được miêu tả khá nhàm chán (anh ấy khóc to). Thay vào đó, biện pháp so sánh sẽ giúp cho hành động chính trở nên sinh động hơn như sau: Er hatte nach seiner Knieverletzung starke Schmerzen und schrie wie am Spieß. Cụm từ “wie am Spieß schreien” (hét lên như bị giáo đâm) được sử dụng với ý nghĩa tương tự như trên, tuy vậy sinh động hơn nhiều so với việc sử dụng cụm từ “laut weinen”. 4. Sử dụng biện pháp ẩn dụ Khá tương tự với so sánh, ẩn dụ giúp cho người đọc dễ liên tưởng và kết nối một sự vật hay sự việc này với một sự vật hay sự việc khác có nét tương đồng. Điểm khác biệt duy nhất là thay vì sử dụng từ so sánh (như “wie” hay “als”), ta trực tiếp khẳng định nét tương đồng đó. Ta cùng nhau xem ví dụ sau đây: Was du erzählst, ist nicht mehr von Interesse. Để hình tượng hóa khái niệm “nicht mehr von Interesse sein”, người Đức dùng một hình ảnh ẩn dụ như sau: Was du erzählst, ist doch Schnee von gestern. 5. Sử dụng tính tương tự Tính tương tự của sự việc (Analogie) về cơ bản khá giống với biện pháp so sánh và ẩn dụ. Điểm khác biệt ở đây là ta sử dụng biện pháp này để giải thích một sự vật, sự việc phức tạp và khó hiểu bằng một sự vật, sự việc tương tự như vậy nhưng đơn giản và dễ hiểu hơn. Biện pháp này thường xuyên được sử dụng khi ta nhắc đến những khái niệm mang tính hàn lâm, chuyên ngành, nhằm giúp người đọc tiếp cận những khái niệm đó một cách hiệu quả hơn. Ta cùng xem ví dụ sau: Es ist schwierig, eine Idee schriftlich klar zum Ausdruck zu bringen. Es ist, als würde man versuchen, ein Foto aus dem Kopf des Autors zu kopieren und es in den Kopf des Lesers einzufügen. Ở đây, tính tương tự được sử dụng để làm người đọc dễ hình dung về mức độ khó của việc truyền tải ý tưởng thông qua việc viết lách. Rõ ràng là ta biết điều đó rất khó, nhưng với việc mô tả nó thông qua hành động “copy một bức ảnh từ suy nghĩ của người viết và cố gắng dán nó vào tâm trí người đọc”, ta làm cho sự khó khăn đó dễ hiểu hơn (chắc hẳn bất cứ ai sử dụng hệ điều hành tiếng Đức cũng biết “kopieren-einfügen” chính là khái niệm “copy-paste” quen thuộc). Hi vọng thông qua bài viết này, mình đã giúp các bạn hiểu rõ hơn một chút về kĩ năng mô tả khi viết bài. Tác giả: Kobe Minh họa: Huyền Kiu
Những quả trứng được gà đẻ ra trong ngày này sẽ mang đến rất nhiều may mắn. Ostern (Lễ Phục Sinh) tại Đức là một lễ hội mùa xuân rất quan trọng, bắt nguồn từ thời cổ đại, khi con người còn tin có nhiều thần thánh. Đây là dịp người ta muốn thể hiện lòng thành kính bằng cách ca hát và nhảy múa, dâng lên nhiều hoa trái để tạ ơn và cầu bình an. Đặc biệt, đây chính là ngày kỷ niệm Chúa Jesus hồi sinh sau khi bị đóng đinh trên thập tự giá. Từ đó, truyền thống Ostern lại chịu rất nhiều ảnh hưởng từ Thiên Chúa Giáo, đồng thời là một dịp lễ tạ ơn trời đất giao hòa, vạn vật sinh sôi nảy nở, mang đến nhiều hi vọng và niềm vui đầu năm. Lễ Phục Sinh không cố định vào một ngày trong năm, mà thay đổi theo chu kỳ mặt trăng. Nó bắt đầu bằng ngày Gründonnerstag (năm nay là ngày 14.04.2022) – tiếng Việt là Thứ 5 Tuần Thánh – theo Kinh Thánh thì đây là ngày mà Chúa Jesus đã chia sẻ bữa ăn tối cuối cùng với các môn đồ. Cũng chính trong ngày hôm đó, Ngài đã bị phản bội và bị bắt giữ. Người theo đạo Thiên Chúa bắt đầu ngày Thứ 5 Tuần Thánh với 3 lễ kỷ niệm gồm sự cam chịu (Leiden), cái chết (Tod) và hồi sinh (Auferstehung) của Chúa Jesus – kéo dài 3 ngày. Từ “grün” ở đây thực chất không mang nghĩa “màu xanh”, mà nó bắt nguồn từ từ cổ “gronan” với nghĩa là “khóc” (weinen) – khóc thương cho con đường cứu rỗi của Chúa Jesus. Người ta tin rằng, những quả trứng được gà đẻ ra trong ngày này sẽ mang đến rất nhiều may mắn! Sau Gründonnerstag sẽ đến Karfreitag – ngày Thứ 6 Tuần Thánh hay còn gọi là “thứ 6 tĩnh mịch” – là ngày Chúa Jesus bị đóng đinh trên thập tự giá. Đối với các tín đồ Thiên Chúa Giáo, đây là một ngày họ tưởng nhớ Đấng Cứu Độ . Nhiều nhà thờ không rung chuông vào ngày này, các buổi lễ sẽ không có nhạc đệm và các tín đồ sẽ không hát thánh ca. Qua ngày thứ 7 sẽ đến Ostersonntag – ngày Chủ nhật Phục Sinh – chính là thời điểm mà Kinh Thánh kể lại rằng, các bà đi lấy nước đã phát hiện ra chiếc quan tài trống rỗng của Chúa Jesus. Ngày ấy đã trở thành tâm điểm trong niềm tin bất diệt của các tín đồ. Họ tổ chức những lễ hội tạ ơn sự sống và Đấng Tối Cao (Gott) – mùa Phục Sinh bắt đầu vào ngày Chủ Nhật Phục Sinh, kéo dài 50 ngày cho đến lễ Hạ Trần (Pfingsten) vào tháng 5. Vào thứ 2 Phục Sinh – Ostermontag – người ta dường như đua nhau bắt đầu một cuộc sống mới. Phong tục tập quán dân gian Một tục tập quán đẹp trong Lễ Phục Sinh là đốt lửa vào đêm thứ 7 trước ngày Chủ Nhật Phục Sinh – tiếng Đức gọi là Osterfeuer. Ngọn lửa này biểu tượng cho sự hồi sinh của Chúa Jesus, cũng là ánh sáng Ngài mang đến thế gian này. Lễ Phục Sinh tại Đức từ lâu cũng giống như lễ Giáng Sinh, là một ngày lễ gia đình chứ không chỉ dành riêng cho các tín đồ Thiên Chúa Giáo, vì thế nhiều người không theo đạo Thiên Chúa cũng tham gia đốt lửa, trang trí nhà cửa và tổ chức trò chơi tìm trứng, tặng quà cho trẻ em. Vì sao có tập tục “Thỏ mang Trứng” (“Osterhase bringt Ostereier”)?Đầu năm cũng là mùa thỏ sinh con, giống hình ảnh quả trứng, tượng trưng một cuộc sống mới. Trứng Phục Sinh là truyền thống từ thế kỷ thứ 16. Trong thời kỳ tuyệt thực (Fastenzeit) trước lễ Phục Sinh, tín đồ Thiên Chúa không ăn trứng. Để bảo quản chúng, họ đã luộc trứng cùng với một số loại cây cỏ nhuộm màu nhằm phân biệt giữa trứng chín và trứng sống. Rồi thời gian trôi qua, con người dần phát hiện có thể nhuộm trứng bằng cả các thứ khác có sẵn trong thiên nhiên nữa. Theo phong tục thì các tín đồ Thiên Chúa Giáo chỉ bắt đầu nhuộm trứng vào ngày thứ 7, và vào hôm sau – vào Chủ Nhật Phục Sinh, họ sẽ xếp chúng trong giỏ mang đến cúng ở nhà thờ. Sau buổi lễ, người lớn đem giấu những quả trứng “lộc” đó để trẻ nhỏ đi tìm. Quả trứng màu đỏ sẽ mang thật nhiều may mắn, còn quả màu xanh da trời sẽ mang bất hạnh. Sau trò chơi tìm trứng, mọi nhà sẽ quây quần bên bàn để thưởng thức những món ăn truyền thống như thịt cừu, thịt thỏ hoặc gà nướng,… ăn kèm trứng luộc, khoai tây và các loại rau củ như đỗ, cà rốt, rau cải chua. Tác giả: Cẩm Chi