Tiếng Đức có 6 Modalverben gồm:
dürfen, können, mögen, müssen, sollen, wollen
Modalverben trong tiếng Việt gọi là động từ tình thái hoặc động từ khuyết thiếu. Chúng là những động từ có chức năng biến đổi nghĩa của các động từ nguyên thể (Vollverb) đi kèm trong câu.
Ví dụ:
- Ich fahre übers Wochenende nach Berlin – Cuối tuần này tôi đi Berlin – nghĩa là tôi sẽ không ở nhà vào những ngày đó.
Nếu dùng Modalverben thì câu có thể biến đổi như sau:
- Ich MÖCHTE übers Wochenende nach Berlin fahren – Tôi muốn đi Berlin vào cuối tuần tới – nghĩa là tôi mới có ý định và mong muốn như vậy, nếu có tiền & thời gian, tôi sẽ đi, nếu không thì thôi.
- Ich MUSS nach Berlin fahren – Tôi phải đi Berlin một chuyến – nghĩa là tôi có cuộc hẹn phải đi Berlin, không thể trì hoãn.
Modalverben được chia theo chủ ngữ của câu, còn động từ nguyên thể đi kèm sẽ được đặt ở cuối câu. Thậm chí chúng còn có thể thay thế luôn cả các động từ nguyên thể này.
Ví dụ:
- Sie muss jetzt zur Schule (gehen) – Cô ấy phải đến trường bây giờ.
- Mein Sohn möchte in die Stadt (fahren) – Con trai tôi muốn đi vào thành phố.
- Du kannst aber schon sehr gut Deutsch (sprechen/verstehen) – Bạn đã có thể hiểu/nói tiếng Đức rất tốt.
- Er mag kein Bier (trinken) – Ông ấy không thích uống bia.
- Ich muss mal (aufs Klo gehen) – Tôi xin phép (đi toilet).
- Die Erzieher streiken, weil sie mehr Lohn (haben) wollen. – Các thầy cô mẫu giáo đình công vì muốn tăng lương.
Chúng được chia và sử dụng trong những tình huống dưới đây:
1. “müssen” = bắt buộc phải
Personalpronomen | Präsens | Präteritum |
---|---|---|
ich | muss | musste |
du | musst | musstest |
er/sie/es | muss | musste |
wir | müssen | mussten |
ihr | müsst | musstet |
sie/Sie | müssen | mussten |
a. Khi BẮT BUỘC và CẦN THIẾT phải làm việc gì, KHÔNG THỂ THAY ĐỔI, ví dụ:
- Ich muss um halb 8 in der Schule sein – Tôi phải ở trường lúc 7 rưỡi.
- Wir müssen nächste Woche einen Deutsch-Test schreiben – Tuần sau chúng tôi phải viết bài kiểm tra tiếng Đức.
b. Cũng có khi dùng để nói về một PHỎNG ĐOÁN hoặc NGHI NGỜ mà mình ĐÃ “NẮM CHẮC”, ví dụ:
- Die neue Lehrerin muss krank gewesen sein – Cô giáo mới chắc chắn phải bị ốm (rồi).
- Das müsste richtig sein – Cái này/Đáp án này chắc đúng rồi.
c. Khi YÊU CẦU ai phải làm việc gì (với ý bắt buộc theo cách nhìn khách quan, thường đi với động từ nguyên thể và chia trong Präsens), ví dụ:
- Ihr müsst den Aufsatz zu Hause schreiben – Các em phải viết bài văn này ở nhà.
- Sie müssen zur Wahl (gehen) – Ông/bà (chắc chắn) phải đi bầu cử (nhé)!
d. Khi đưa ra một KẾT LUẬN:
- Viele Menschen haben kein Geld. Deshalb müssen sie jeden Tag arbeiten gehen. – Nhiều người không có tiền. Vì thế hàng ngày họ đều phải đi làm.
- Meine Mutter sagte immer: “Wer schön sein will, muss leiden.” – Mẹ tôi hay nói: “Ai muốn đẹp, phải chịu đau đớn.”
2. “sollen” = cần, nên
Personalpronomen | Präsens | Präteritum |
---|---|---|
ich | soll | sollte |
du | sollst | solltest |
er/sie/es | soll | sollte |
wir | sollen | sollten |
ihr | sollt | solltet |
sie/Sie | sollen | sollten |
a. Khi nói về một TRÁCH NHIỆM, một NHIỆM VỤ, một sự ẤN ĐỊNH hoặc một LUẬT ĐỊNH, ví dụ:
- Ihr sollt jetzt die Übung machen – Các em nên/cần làm bài tập ngay bây giờ.
- Du sollst nicht töten – Không được sát sinh (một trong những cấm kỵ của các đạo giáo).
- Man soll immer die Wahrheit sagen – Chúng ta chỉ nên nói sự thật.
b. Khi nói về một GIẢ THIẾT CHƯA ĐƯỢC XÁC THỰC, một TIN ĐỒN, ví dụ:
- Anna soll krank gewesen sein (das hat mir Ben gesagt) – Anna có lẽ đã bị ốm (Ben nói với tôi điều đó).
- Die Sängerin soll ziemlich arrogant sein (das habe ich in der Zeitschrift gelesen) – Cô ca sĩ đó có vẻ rất tự cao (tôi đọc được trong báo như vậy).
– Man sagt, die Firma ABC soll Pleite sein (doch ich weiß es nicht genau) – Người ta bảo công ty ABC đã phá sản rồi (nhưng tôi không biết có đúng vậy không).
c. Chia sẻ LỜI KHUYÊN, Ý KIẾN CÁ NHÂN:
- Man sollte mehr Fisch essen – Chúng ta nên/cần ăn nhiều cá hơn.
- Ich finde, du solltest dir eine neue Hose kaufen – Tôi nghĩ là bạn nên mua cái quần mới đi!
d. Khi mở đầu một ĐIỀU KIỆN mà không cần từ đặt điều kiện (ví dụ từ nối “wenn – dann”):
- Sollte ich zu spät kommen, fangt schon mal ohne mich an – Tôi mà đến quá muộn thì cứ bắt đầu trước nhé, đừng đợi tôi.
- Sollte es schlechtes Wetter geben, bleiben wir eben zu Hause – Thời tiết mà xấu quá thì chúng tôi ở nhà vậy.
– Chú ý: Giữa “müssen” và “sollen” có thể phân biệt ở chỗ: “sollen” không nói về sự bắt buộc/cần thiết riêng của từng cá nhân, mà chỉ dùng khi muốn nói về việc mình nên/cần làm theo ý kiến của người khác, ví dụ 2 câu sau sẽ được hiểu theo 2 hướng:
- Ich muss etwas essen – Tôi phải ăn gì mới được (vì tôi tự cảm thấy đói).
- Ich soll etwas essen – Tôi nên/cần ăn gì đó (mặc dù tôi không đói, không muốn ăn nhưng bác sỹ bảo tôi phải làm vậy).
3. “dürfen” = được phép (làm gì đó)
Personalpronomen | Präsens | Präteritum |
---|---|---|
ich | darf | durfte |
du | darfst | durftest |
er/sie/es | darf | durfte |
wir | dürfen | durften |
ihr | dürft | durftet |
sie/Sie | dürfen | durften |
a. Dùng khi CHO PHÉP ai làm việc gì, ví dụ:
- Du darfst mir den Kaffee bezahlen – Anh được trả tiền cà phê của tôi!
- Du darfst dir noch ein Paar Schuhe kaufen – Con được mua thêm một đôi giầy nữa.
Khi muốn XIN PHÉP ai làm việc gì thì ta chuyển thành câu hỏi – và lịch sự hơn thì dùng Konjunktiv 2:
- Darf/Dürfte ich morgen zu Tom gehen? – Ngày mai con có thể đến nhà Tom không?
- Darf/Dürfte ich noch ein Stück Kuchen haben? – Tôi có được/có thể lấy thêm miếng bánh nữa không??
b. Để TỪ CHỐI hoặc CẤM ĐOÁN điều gì:
- Während des Testes dürft ihr nicht abschreiben – Khi làm bài kiểm tra, các em không được quay cóp.
- Im Museum darf man nicht fotografieren – Không được chụp ảnh trong viện bảo tàng.
- Das Kind darf heute nicht länger aufbleiben – Đứa bé hôm nay không được thức khuya hơn (lâu hơn so với mọi ngày).
c. Khi nói về một GIẢ THIẾT:
- Die Operation dürfte sehr schwierig sein – Ca phẫu thuật sẽ khó khăn lắm đây!
- Der Baum dürfte um die 50 Meter hoch sein – Cái cây này chắc phải cao tới 50 mét.
4. “mögen” = ưa thích / mong muốn / có lẽ là …
Personalpronomen | Präsens | Präteritum |
---|---|---|
ich | mag | mochte |
du | magst | mochtest |
er/sie/es | mag | mochte |
wir | mögen | mochten |
ihr | mögt | mochtet |
sie/Sie | mögen | mochten |
Konjunktiv 2 “möchten” – có thể dùng như thời Präsens với nghĩa để “khẳng định một câu nói”:
- ich möchte – wir möchten
- du möchtest – ihr möchtet
- er möchte – sie möchten
a. Khi nói về một MONG MUỐN, SỞ THÍCH:
- Ich mag keine Schokolade – Tôi không thích sô-cô-la.
- Ich möchte ein Bier – Tôi muốn uống cốc bia.
Ta thường dùng “mögen” khi nói chung chung về một ý thích lâu dài hoặc để phủ định một sở thích nào đó. Còn “möchten” thì dùng cho trường hợp “ngay và luôn”!!
b. Cũng dùng khi nói về một GIẢ THIẾT, một NGHI NGỜ:
- Sara ist krank? Das mag stimmen. – Sara bị ốm ư? Điều đó chắc đúng rồi.
- Seine Freundin mochte 25 Jahre alt sein – Bạn gái của anh ta chắc khoảng 25 tuổi.
c. Khi đặt câu hỏi kiểu CẢM THÁN:
- Wo mag meine Brille nur sein? – Không hiểu kính của mình đi đằng nào rồi??!!
5. “wollen” = muốn (phải có hoặc làm bằng được cái gì)
Personalpronomen | Präsens | Präteritum |
---|---|---|
ich | will | wollte |
du | willst | wolltest |
er/sie/es | will | wollte |
wir | wollen | wollten |
ihr | wollt | wolltet |
sie/Sie | wollen | wollten |
a. Khi nói đến MONG MUỐN, Ý ĐỊNH:
- Ich will morgen mit meinem Chef sprechen – Ngày mai tôi muốn nói chuyện với sếp.
- Wir wollen nächstes Jahr in Italien Urlaub machen – Chúng tôi muốn đi nghỉ tại Ý vào năm tới.
b. Khi TỪ CHỐI không muốn làm việc gì:
- Georg will nicht in die Schule gehen – Georg không muốn đi học.
- Er wollte mir nicht helfen – Anh ta không muốn giúp tôi.
– Chú ý: Dùng “wollen” trong câu thường mang đến cảm giác đòi hỏi một cách thái quá, đặt “cái tôi” lên quá cao, vì thế để nói lên mong muốn của mình một cách lịch sự và lễ phép hơn, ta nên dùng “möchten”, ví dụ con cái không nên nói với bố mẹ là:
- Ich will ein Eis.
Mà phải nói:
- Mama, ich möchte (gern) ein Eis.
6. “können” = có thể (có khả năng làm gì) / có thể, có lẽ
Personalpronomen | Präsens | Präteritum |
---|---|---|
ich | kann | konnte |
du | kannst | konntest |
er/sie/es | kann | konnte |
wir | können | konnten |
ihr | könnt | konntet |
sie/Sie | können | konnten |
a. Khi nói về một KHẢ NĂNG hoặc TÌNH HUỐNG có thể xảy ra, gồm các trường hợp:
* KHẢ NĂNG về thể lực, tư duy, năng khiếu hoặc bẩm sinh:
- Sie kann Klavier spielen – Cô bé ý biết chơi đàn piano.
- Ronaldo kann sehr gut Fußball spielen – Ronaldo đá bóng rất giỏi.
- Können Sie Auto fahren? – Ông/bà có lái được ôtô không?
* Tình huống có thể xảy ra:
- Wenn du magst, können wir uns nächste Woche wieder treffen – Nếu thích, tuần sau chúng ta lại có thể gặp nhau.
- Wenn du willst, kannst du im Juli mit uns nach Paris – Nếu muốn, tháng 7 này anh có thể đi cùng chúng tôi sang Paris.
- Morgen kann es regnen – Ngày mai trời có thể mưa.
b. CHO PHÉP ai làm việc gì:
- Mama, darf ich draußen spielen gehen? (Mẹ ơi con ra ngoài chơi được không ạ?
- Ja, du kannst, aber zieh dir eine Jacke an. (Được nhưng hãy mặc thêm cái áo khoác vào con nhé!)
c. GIẢ THIẾT, DỰ ĐOÁN:
- Heute könnte es Regen geben – hôm nay có thể có mưa.
- Wo ist Papa? (Bố ở đâu?)
- Er könnte entweder im Garten oder in der Garage sein. (Bố có thể/có lẽ ở trong vườn hoặc trong nhà để xe)
CÁCH CHIA MODALVERBEN TRONG THÌ PERFEKT
1. Công thức để chia Modalverben trong thì Perfekt rất đơn giản:
haben (chia theo các ngôi) + gedurft / gekonnt / gemocht / gemusst / gewollt
Ví dụ:
- Das hast du nicht gedurft.
- Alle Schüler haben die Rechenaufgaben gekonnt.
- Herrn Mike haben die Schüler nicht gemocht.
- Klaus hat in jeder Pause auf die Toilette gemusst.
- Das habe ich nicht gewollt.
- sollen không có thì Perfekt
2. Chia Modalverben kèm với một động từ nguyên thể nữa sang Perfekt thì sẽ theo công thức sau:
haben (chia theo các ngôi) + Infinitiv Vollverb + Infinitiv Modalverb
Ví dụ:
- Das hast du nicht machen dürfen.
- Alle Schüler haben die Rechenaufgaben lösen können.
- Viele Schüler haben nicht zur Schule gehen mögen.
- Klaus hat auch schmutzige Arbeiten machen müssen.
- Wir haben das Zimmer aufräumen sollen.
- Das habe ich nicht machen wollen.
Tác giả: Cẩm Chi