Đây là 3 từ khá phổ biến trong tiếng Đức khi muốn nói về mức độ hoặc số lượng chung. Tuy giống nhau mặt giá trị trong câu nhưng chúng lại mang những nét ý nghĩa khác nhau hoàn toàn. Dưới đây là một số ví dụ để phân biệt cách dùng của 3 từ này: 1. Trong ngữ pháp tiếng Đức, từ “so” vừa có chức năng làm liên từ (Konjunktion), vừa làm trạng từ (Adverb) và làm tiểu từ không biến đổi (Partikel). Er verhält sich so, wie er erzogen wurde. (Konjunktion – dùng khi muốn so sánh mức độ và thường đi với wie: Anh ta cư xử đúng như đã được dạy dỗ.) Das Eis schmeckt nun doch nicht mehr so, wie ich es mir vorgestellt habe.(Món kem này giờ thật sự không còn ngon như tôi vẫn tưởng nữa.) Es war so kalt wie schon lange nicht mehr! (Lâu lắm rồi trời không lạnh như thế này nữa!) Es war so kalt, dass sogar das Wasser über Nacht eingefroren ist. (“so” thường đi với “dass” khi muốn mô tả rõ ràng một mức độ nào đó – Trời lạnh đến nỗi mà qua một đêm nước đã bị đóng băng.) So jung sie ist, so unerfahren ist sie. (Konjunktion – Cô ấy còn trẻ nên mới ngây thơ như vậy.) So leid es mir auch tut, ich kann nicht kommen. (Konjunktion – dùng trong câu phụ: Dù cũng tiếc lắm, nhưng tôi không thể đến được) Alles ging so weit gut, aber dann… (Mọi thứ (cho đến lúc đó) đang tiến triển tốt đẹp, nhưng sau đó thì…) Ich bin so müde. (Tôi mệt mỏi quá.) (Đây là câu cảm thán. Nếu dùng “zu” thì đi với “um” và cần thêm vế sau: Ich bin zu müde, um etwas zu lernen – Tôi quá mệt mỏi (nên) không muốn học gì cả.) Sie kamen so gegen 15 Uhr. (Họ đến vào khoảng / vào lúc gần 3 giờ chiều) Wie du mir, so ich dir. (Thành ngữ Đức với nghĩa “có qua có lại”: Bạn đối với tôi thế nào, tôi đối với bạn cũng như thế.) Das war nicht so ganz nach meinem Geschmack. / Mir ist es so egal. (Partikel – dùng để nhấn mạnh thay cho từ “wirklich / richtig”: Cái này không hoàn toàn hợp khẩu vị của tôi cho lắm / Cái đó với tôi như nhau cả thôi (tôi không quan tâm).) 2. “sehr” hầu như mang chức năng trạng từ (Adverb), bổ ngữ cho động từ hoặc “tăng cấp” cho tính từ: Das Essen war sehr gut / Das Essen schmeckte sehr gut. (Món ăn rất ngon.) Sie ist eine sehr schöne Frau. (Cô ấy là một phụ nữ rất đẹp.) Er mag mich sehr. (Anh ấy rất thích tôi.) Er verhält sich sehr ruhig. (Anh ấy xử sự rất bình tĩnh.) Es ist sehr kalt heute. (Hôm nay trời rất lạnh) Es hört sich sehr gut an. (Cái này nghe rất hay đấy – nghĩa là: ý tưởng này rất được đấy.) Dort ist es sehr schön. (Phong cảnh ở đó rất đẹp.) Ich bin sehr müde. (Tôi rất mệt mỏi) (Es ist) Sehr aufmerksam von Ihnen! Vielen Dank! (Ông/Bà thật chu đáo quá! Xin cảm ơn rất nhiều!) Danke sehr, es war sehr nett von dir! (Cảm ơn nhé, bạn thật tốt bụng!) 3. “zu” ngoài chức năng chỉ hướng, định hướng ra, trạng từ này còn dùng khi nói đến một số lượng hoặc tính chất vượt quá mức bình thường, không chấp nhận được. “zu” sẽ được đặt trước tính từ và bổ trợ cho động từ đi kèm: Das Haus ist zu groß / zu teuer. (Ngôi nhà này quá lớn / quá đắt.) Er ist zu alt / zu jung / zu unerfahren… (Ông ta già quá / Anh ta trẻ quá / non nớt quá…) Du läufst / fährst / arbeitest zu langsam. (Bạn đi … / Bạn lái xe … / Bạn làm việc … quá chậm) In der Suppe ist zu viel Salz. (Món súp quá nhiều muối / Món súp quá mặn.) Sie weiß zu viel. / Sie isst zu viel. (Cô ấy biết quá nhiều / Cô ấy ăn quá nhiều.) Die Arbeit wurde mir zu viel. (Công việc vượt quá sức của tôi / Công việc ngập đầu tôi.) zu wenig Geld / zu wenig Zeit / zu wenig Erfahrung… (quá ít tiền / quá ít thời gian / quá ít kinh nghiệm …) Sie kennt sich hier zu wenig aus. (Cô ấy biết quá ít về lĩnh vực này/ Cô ấy biết quá ít về vùng này.) Lieber/Besser zu viel als zu wenig. (Thừa còn hơn thiếu.) Thành ngữ: Das ist zu viel des Guten / Was zu viel ist, ist zu viel. Châm ngôn: Zu viel des Guten kann schädlich sein (Cái gì tốt đẹp quá mức cũng có thể gây hại.) 4. Phân biệt cách dùng của “so”, “sehr” và “zu” trong cùng hoàn cảnh: Fahr nicht so schnell / Er fährt nicht so schnell. (Đừng lái xe nhanh như thế / Anh ấy không lái xe nhanh như thế đâu >>> nói khi xe đã chạy và nhìn được tốc độ hoặc khi tốc độ đã được nhắc đến từ trước.) Fahr nicht zu schnell / Er fährt sehr schnell / Sie fährt oft zu schnell … (Đừng lái xe quá nhanh nhé / Anh ta lái xe rất nhanh / Cô ấy thường chạy xe quá nhanh >>> nói khi tốc độ chưa/không được xác định, với ý chung chung.) Das Haus ist so groß / Das Haus ist sehr groß. (Ngôi nhà rất rộng lớn (nhưng mang nghĩa thích thú)) Das Haus ist zu groß. (Ngôi nhà quá lớn (mang nghĩa ngôi nhà không phù hợp yêu cầu)) 5. Ngoài ra “sehr” còn kết hợp được với “so” để nhấn mạnh: Er liebt sie so sehr, dass er seine Heimat für sie aufgegeben hat. (Ông ấy yêu bà ấy nhiều đến nỗi đã từ bỏ cả quê hương mình vì bà.) Tác giả: Cẩm Chi
Kobe
Một trong những chủ đề quan trọng bậc nhất, đồng thời đóng vai trò là nền tảng cho việc sử dụng tiếng Đức trong thực tế, chính là Satzbau (cách xây dựng câu). Về lý thuyết, chúng ta có tổng cộng 3 mô hình khác nhau để phân tích và đánh giá một câu trong tiếng Đức. Tuy vậy, trong bài viết này, mình muốn dành thời lượng để đưa đến cho các bạn một cái nhìn khái quát và dễ hiểu nhất có thể về mô hình Valenz, mô hình phổ biến nhất và cũng là nền tảng cho nhiều cuốn sách, giáo trình dạy tiếng Đức nhất trong khoảng 40 năm trở lại đây. Trước hết thì, “Valenz” có nghĩa là gì? Chúng ta có rất nhiều định nghĩa cho khái niệm này. Nguyên thủy thì khái niệm này xuất phát từ ngành hóa học, có nghĩa là “hóa trị” của một nguyên tố (nào, các bạn đừng bảo với mình các bạn không biết hóa trị là gì đấy nhé). Ngoài ra, đây cũng là khái niệm được dùng trong tâm lý học hay sinh thái học. Trong ngôn ngữ học, “Valenz” được sử dụng để mô tả thuộc tính của các từ trong một trường hợp cụ thể. Nghe có vẻ phức tạp nhỉ? Vậy ta cùng tìm hiểu xem định nghĩa đó nên được hiểu như thế nào! Mô hình Valenz coi động từ là trọng tâm của một câu và diễn giải đại bộ phận những thành phần còn lại của câu phụ thuộc vào sự có mặt cũng như chức năng của động từ. Điều đó có nghĩa là, động từ tạo ra những không gian có kích cỡ khác nhau dành cho các thành phần bổ trợ khác, hay còn được gọi với thuật ngữ “Ergänzungen”. Động từ trong câu sẽ quyết định xem thành phần nào của câu là bắt buộc phải có, và để cho câu đúng ngữ pháp, các thành phần đó nên được sử dụng ở dạng như thế nào. Nói một cách đơn giản, động từ sẽ điều khiển các thành phần bổ trợ, ví dụ như chúng xác định cách của một tân ngữ, một “Ergänzung” hay xác định xem đối với động từ này thì sẽ cần có bao nhiêu “Ergänzungen”. Như vậy, đây chính là khái niệm “Valenz” của một động từ mà mình đã nhắc tới ở phía trên, hay còn có một tên gọi khác là “Wertigkeit”. Mỗi động từ trong tiếng Đức, do vậy, sẽ được chia thành nhiều loại với số lượng thành phần bổ trợ khác nhau. Bài viết này, với hi vọng làm mọi thứ trở nên dễ tiếp cận hơn, sẽ chỉ giới thiệu với các bạn 3 loại sau đây: 1-wertige Verben: là những động từ chỉ cần một “Ergänzung” duy nhất. Động từ “schlafen” chỉ đòi hỏi duy nhất chủ thể gây ra hành động ở Nominativ, ví dụ như: Ich schlafe (tôi ngủ). 2-wertige Verben: là những động từ có thể có 2 “Ergänzungen” khác nhau. Động từ “backen” đòi hỏi chủ thể gây ra hành động ở Nominativ và đối tượng mà hành động hướng tới ở Akkusativ, ví dụ như: Mona backt einen Kuchen (Mona nướng một cái bánh). Động từ “helfen” lại đòi hỏi chủ thể gây ra hành động ở Nominativ và đối tượng mà hành động hướng tới ở Dativ, ví dụ như: Giang hilft ihrer Mutter (Giang giúp đỡ mẹ của cô ấy). Động từ “denken” đòi hỏi chủ thể gây ra hành động ở Nominativ và bổ trợ cho nó là một cấu trúc đi kèm giới từ, ví dụ như: Kobe denkt an seinen Urlaub (Kobe nghĩ đến kì nghỉ của anh ấy). 3-wertige Verben: là những động từ có thể có 3 “Ergänzungen” khác nhau. Động từ “geben” đòi hỏi chủ thể gây ra hành động ở Nominativ và 2 đối tượng khác nhau mà hành động hướng tới, một ở Dativ và một ở Akkusativ, ví dụ như: Duc gibt mir ein Buch (Đức đưa cho tôi một quyển sách). Ngoài các thành phần chính này, câu chỉ còn duy nhất một thành phần bổ trợ, được gọi là “Angaben”. Do mục đích và độ dài bài viết, mình sẽ để dành chủ đề này cho một bài viết khác. Quay lại với các loại động từ, mô hình Valenz cho chúng ta một cái nhìn cực kì rõ ràng về cách sử dụng động từ trong tiếng Đức: không chỉ đơn giản hiểu ý nghĩa của nó, mà quan trọng hơn, biết rõ ràng xem động từ đó được dùng như thế nào. Điều này sẽ giúp cho chúng ta rất nhiều trong quá trình học mở rộng vốn động từ. Tuy vậy, điều chưa tối ưu ở mô hình này là không phải lúc nào chúng ta cũng cần đến số lượng tối đa những thành phần bổ trợ của một động từ cụ thể. Ta cùng xem xét một ví dụ với động từ “vermieten” (cho thuê). Đây rõ ràng là một động từ thuộc nhóm thứ 3 kể trên, vì nó có thể bao gồm chủ thể gây ra hành động ở Nominativ, đối tượng hành động hướng tới ở Akkusativ và một cấu trúc đi kèm giới từ “an” ở Akkusativ, ví dụ như: Herr Heigl vermietet die Wohnung an mich (Ngài Heigl cho tôi thuê căn hộ). Thế nhưng, trong một số văn cảnh nhất định, ví dụ như một mẩu quảng cáo từ một khách sạn như sau: Das Hotel vermietet Konferenzräume (Khách sạn cho thuê phòng hội họp), điều mà ta thấy được là: việc nêu ra người muốn thuê lại là việc không cần thiết. Giả sử người muốn thuê là một công ty, vậy mẩu quảng cáo sẽ trở thành: Das Hotel vermietet Konferenzräume an Firmen (Khách sạn cho các công ty thuê phòng hội họp). Điều này đồng nghĩa với việc các cá nhân, tổ chức khác sẽ không được phép thuê phòng nữa! Nếu thay vào đó, ta viết: Das Hotel vermietet Konferenzräume an Interessierte (Khách sạn cho những người có nhu cầu thuê phòng hội họp). Điều này lại trở nên không cần thiết, vì không cần nhắc đến đối tượng thuê phòng này thì hầu như mọi người đọc đều có thể tự suy ra sau khi đọc mẩu quảng cáo ban đầu. Nói tóm lại, chúng ta hãy cố gắng luôn luôn học nghĩa và cả cách dùng cụ thể của từng động từ theo mô hình Valenz. Tuy nhiên, biết về tất cả cách dùng không bao giờ có nghĩa là mỗi lần sử dụng một động từ, chúng ta nhất định phải sử dụng tối đa những thành phần bổ trợ mà nó sở hữu. Tác giả: Kobe Minh họa: Bích Diệu
Để đạt được bất cứ mục tiêu nào trong cuộc sống thì động lực luôn đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tuy vậy, để có được động lực, ta không cần quá trông chờ vào tác động từ bên ngoài như hầu hết mọi người vẫn nghĩ. 1. Hành động và động lực “Hành động không chỉ là hệ quả của động lực mà còn là nguyên nhân của nó” Hầu hết mọi người chỉ cam kết hành động nếu họ cảm thấy họ đang có một mức động lực nhất định. Và họ chỉ cảm thấy có động lực khi họ thấy rằng bản thân đang có một nguồn cảm hứng. Mọi người chỉ có động lực để học tập cho kỳ thi khi họ hình dung ra những hậu quả (nếu thi trượt). Mọi người chỉ bắt đầu chọn và học một loại nhạc cụ nào đó khi họ cảm thấy được truyền cảm hứng vì có thể chơi cho những người họ thích nghe. Và tất cả chúng ta đã từng buông lơi mọi thứ vì thiếu động lực ít nhất một lần trong đời. Đặc biệt là trong thời điểm mà chúng ta không nên. Chúng ta cảm thấy thờ ơ và lãnh đạm khi hướng tới một mục tiêu nhất định đã đặt ra cho chính mình bởi vì chúng ta thiếu động lực và chúng ta thiếu động lực bởi vì chúng ta không cảm thấy bất kỳ khao khát về cảm xúc nào để thực hiện điều đó. Thông thường chúng ta cho rằng đây là cách để tạo ra động lực: Cảm hứng → Động lực → Hành động mong muốn Nhưng có một vấn đề với mô hình này: Thường những thay đổi và hành động chúng ta cần nhất trong cuộc sống được truyền cảm hứng bởi những cảm xúc tiêu cực và đồng thời chúng cũng cản trở chúng ta thực hiện hành động đó. Nếu một người đang cố hàn gắn mối quan hệ của họ với mẹ của mình, những cảm xúc nội tại (những tổn thương, oán giận, sự trốn tránh) hoàn toàn đi ngược lại những hành động cần thiết để hàn gắn (tiếp xúc, tỏ ra trung thực và giao tiếp). Nếu ai đó đang muốn giảm cân nhưng lại trải qua nhiều lần xấu hổ về cơ thể thì hành động đi đến phòng gym sẽ có khuynh hướng truyền cảm hứng cho họ tương tự như những cảm xúc đã giữ chân họ ở nhà và nằm dài trên chiếc ghế sofa. Những tổn thương trong quá khứ, kỳ vọng tiêu cực và cảm giác tội lỗi, xấu hổ và sợ hãi thường khiến chúng ta trốn tránh những hành động cần thiết để vượt qua những tổn thương, kỳ vọng và cảm xúc tiêu cực đó. Mô hình động lực, do đó, không phải chỉ là một quá trình chỉ gồm 3 bước mà đó là một vòng lặp vô tận: Cảm hứng → Động lực → Hành động → Cảm hứng → Động lực → Hành động → … Hành động của bạn sẽ tạo ra các phản ứng về cảm xúc và cảm hứng tiếp theo và lặp đi lặp lại thúc đẩy những hành động trong tương lai. Lợi dụng kiến thức này, ta có thể thực sự tái định hướng suy nghĩ của chúng ta theo cách sau: Hành động → Cảm hứng → Động lực Kết luận là nếu bạn không có động lực để thực hiện một sự thay đổi quan trọng trong cuộc sống, thì hãy làm một cái gì đó, bất cứ điều gì, và sau đó khai thác các phản ứng với hành động đó như một cách để bắt đầu thúc đẩy chính mình. 2. Nguyên lý “Do something” Làm thế nào để có được động lực? Hãy thực hiện bước đầu tiên: “Do something” (làm điều gì đó). Những gì các nhà nghiên cứu thấy là thường một khi đã làm một cái gì đó, dù là hành động nhỏ nhất, nó sẽ sớm cung cấp cho chúng ta nguồn cảm hứng và động lực để làm một điều khác. Nó giúp chúng ta tự thúc đẩy bản thân: “OK, tôi đã làm điều đó, tôi nghĩ tôi có thể làm được nhiều hơn nữa.” Trong vài năm đầu tự làm việc, cả tuần đã có thể bị lãng phí hoặc không có việc nào được hoàn thiện ngoài lý do tôi đã lo lắng và căng thẳng khi nghĩ về những việc phải làm. Tôi nhanh chóng nhận ra rằng việc buộc bản thân làm điều gì đó, dù là việc nhỏ sẽ khiến những nhiệm vụ lớn có vẻ dễ dàng hơn nhiều. Nếu tôi phải thiết kế lại trang web, trước tiên tôi sẽ buộc mình ngồi trước máy tính và tự nhủ “OK, bây giờ mình chỉ cần thiết kế lại header thôi’. Nhưng sau khi phần header đã hoàn thiện. Tôi lại tự thấy mình đang tiếp tục những phần khác. Và trước cả khi nhận ra, tôi đã được tiếp năng lượng và hứng thú cho công việc của mình. Giáo viên toán của tôi từng nói với chúng tôi: “Nếu các em không biết làm thế nào để giải quyết một bài toán, hãy bắt đầu viết một cái gì đó, bộ não sẽ tự biết phải làm gì tiếp theo.” Và chắc chắn, cho đến ngày nay, điều này vẫn đúng. Hành động đơn thuần tự nó sẽ truyền cảm hứng cho những ý nghĩ mới, những ý tưởng mới, từ đó sẽ dẫn chúng ta tới cách giải quyết những vấn đề trong cuộc sống. Tuy vậy những cái nhìn sâu sắc không bao giờ đến nếu chúng ta chỉ đơn giản ngồi ngắm nhìn nó. Bạn có thể nhận ra khái niệm này trong nhiều bài viết khác trong nhiều vỏ bọc khác nhau. Nó đã từng được đề cập trong cuốn “Failing Forward” và “Ready, Fire, Aim”. Nhưng không quan trọng khái niệm này đến với bạn bằng hình thức nào thì đó vẫn là một lối suy nghĩ vô cùng hữu ích và một thói quen tốt để áp dụng. Càng trải nghiệm nhiều tôi càng thấm thía rằng thành công trong bất cứ lĩnh vực nào chỉ phụ thuộc ít vào hiểu biết hay tài năng mà thay vào đó, chúng gắn kết chặt chẽ với hành động được bổ trợ bởi kiến thức và kĩ năng. Bạn có thể thành công trong lĩnh vực nào đó dù có thể hiện tại không biết phải làm sao. Bạn cũng có thể thành công dù không có biệt tài nào trong lĩnh vực đó. Nhưng bạn sẽ không bao giờ thành công ở lĩnh vực nào nếu không hành động. Không bao giờ! Dựa theo bài viết gốc “How to get motivated and take action” của tác giả Mark Manson. Chuyển dịch: Kobe
Phần 2 Tiếp tục với loạt bài về việc đánh giá các kì thi tiếng Đức trình độ C1, ở phần 2 này, mình sẽ đưa ra đánh giá cá nhân về các kì thi còn lại. 4. TELC C1 & TELC C1 Hochschule Nếu các bạn đang có suy nghĩ là đề thi của TELC bao giờ cũng dễ hơn của Goethe-Institut thì các bạn nhầm rồi. Dù là đề thi B2 của TELC có dạng đề dễ “học vẹt” hơn một chút nhưng về cơ bản, mình luôn nhận thấy đề thi của TELC khó hơn, chủ yếu do mức độ từ vựng cực kỳ rộng và có hẳn một phần thi đánh giá ngữ pháp tương đối khó mang tên “Sprachbausteine”. Điều tương tự cũng diễn ra với TELC C1. Phiên bản nâng cấp TELC C1 Hochschule thừa hưởng các đặc tính của TELC C1 và được dùng để làm tiêu chuẩn đầu vào đại học (HZB) nên cũng đòi hỏi những kĩ năng tương tự như TestDaF, bao gồm kĩ năng viết Protokoll hay tóm tắt nội dung văn bản. Mức độ từ vựng: Như đã nói phía trên, TELC là kì thi trình độ C1 có nhiều từ mới nhất mình từng được gặp. Các bài đọc của TELC thường có chủ đề liên quan đến các thí nghiệm khoa học và được trình bày tương đối phức tạp. Chủ đề bài viết, đặc biệt ở TELC C1 Hochschule, thỉnh thoảng là những chủ đề gần như không thể viết nếu không có sẵn vốn từ vựng chuyên ngành (ví dụ như ô tô không người lái hay công nghệ thay thế bác sĩ). Ngoài ra, TELC C1 là kì thi duy nhất ở trình độ này phải viết tới tối thiểu 350 từ (ngang với Goethe-Zertifikat C2) và không hề có biểu đồ tham khảo lấy số liệu. Chấm điểm: D Độ khó chung: B2 thì mình còn lăn tăn chứ C1 của TELC, và đặc biệt là TELC Hochschule, là kì thi khó nhất trong tất cả các kì thi mình từng xem qua. Dĩ nhiên, vẫn có cách để học ôn theo một số chủ đề nhất định, nhưng nếu chỉ đánh giá đơn thuần dựa trên độ khó, đây chắc chắn là nhà vô địch. Chấm điểm: D Giá trị: Kì thi TELC C1 Hochschule được tổ chức với mục đích làm tiêu chuẩn đầu vào đại học nên cũng tương tự như TDN 4 của TestDaF hay C1 của DSD II, bạn sẽ được vào thẳng hầu hết các trường đại học hay miễn môn tiếng Đức ở bậc dự bị đại học. Lệ phí thi là khá rẻ so với kì thi của Goethe-Institut (dưới 200 EUR), tuy nhiên, vì không được tổ chức ở Việt Nam, mình hạ mức độ giá trị của TELC C1 Hochschule xuống 1 bậc. Chấm điểm: C 5. ÖSD C1 Kì thi ÖSD nói chung mang tính chất phục vụ giao tiếp, có nghĩa là chúng chủ yếu kiểm tra khả năng ngôn ngữ và giao tiếp để hành động trong các tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày hay nơi làm việc, thay vì quan tâm đến các chủ đề hàn lâm, khoa học như các kì thi được dùng để làm tiêu chuẩn đầu vào cho việc học đại học. Mức độ từ vựng: Cá nhân mình cho rằng, từ vựng trong bài thi này tương tự như trong bài thi Goethe-Zertifikat C1. Chấm điểm: B Độ khó chung: Kì thi ÖSD có mục đích khá tương tự như Goethe-Zertifikat nên mình thấy độ khó cũng gần như là tương đương nhau. Tuy vậy, mình có nghe nói là giám khảo ÖSD chấm điểm dễ tính hơn một chút, thế nên mình xếp hạng độ khó của ÖSD dưới Goethe-Zertifikat 1 bậc. Chấm điểm: B Giá trị: ÖSD C1 không được công nhận cho mục đích làm tiêu chuẩn đầu vào đại học và cũng không được tổ chức tại Việt Nam, nên khá dễ hiểu là mình sẽ không đánh giá cao giá trị của kì thi này. Chấm điểm: D 6. Deutsche Sprachprüfung für den Hochschulzugang (DSH) DSH là một bài kiểm tra ngôn ngữ được tổ chức bởi chính các trường đại học và được sử dụng để kiểm tra xem ứng viên có đủ khả năng tiếng Đức cần thiết (trình độ C1) để theo học tại một trường đại học nói tiếng Đức hay không. Nếu chỉ xét thuần tiêu chí thi tiếng Đức để vào đại học, đây là kì thi tiêu chuẩn nhất (tất cả các chứng chỉ mình đã kể trên hay trong phần 1 có giá trị tương tự đều chỉ mang tính quy đổi, tức là chúng được dùng để thay thế chứng chỉ DSH, kể cả bằng tốt nghiệp dự bị đại học với kết quả môn tiếng Đức). Mức độ từ vựng: DSH là kì thi đa trình độ và phục vụ mục đích tương tự như TestDaF, tuy vậy, các chủ đề và từ vựng được dùng trong DSH cực kì nặng tính chuyên ngành và khoa học (mức độ Fachsprache nhiều nhất trong tất cả các kì thi). Chấm điểm: D Độ khó chung: Như các bạn có thể thấy, kì thi DSH chia ra 3 mức độ đỗ là DSH 1 (tương đương B2-C1), DSH 2 (tương đương C1) và DSH 3 (tương đương C1-C2). Một kì thi với tiêu chuẩn đỗ thấp nhất là B2-C1 rõ ràng không phải là một kì thi đơn giản rồi, phải không? Ngoài ra, bạn phải vượt qua được phần thi viết thì mới được tham gia thi nói. Một số trường đại học kĩ thuật cho phép sinh viên nhập học ở nhóm ngành nhất định với DSH 1. Đại đa số các ngành và trường khác đều đòi hỏi DSH 2 (tương đương TDN 4 của TestDaF, C1 của DSD II, TELC C1 Hochschule, Goethe-Zertifikat C2 GDS và kết quả thi đỗ Feststellungsprüfung môn tiếng Đức). Chỉ có rất ít trường đòi hỏi DSH 3 ở một số ngành đặc thù (ví dụ ngành Luật hay ngành Y). Chấm điểm: E Giá trị: Về cơ bản, đây là kì thi tốt nhất để bước chân vào đại học hay để miễn môn tiếng Đức cấp độ dự bị đại học. Không phải hầu hết mà sẽ không có bất kì trường dự bị đại học nào yêu cầu bạn học môn tiếng Đức nếu bạn đã thi đỗ DSH 2 trở lên cả. Tuy vậy, kì thi DSH không hề được tổ chức tại Việt Nam và với mức độ khó như mình vừa đánh giá ở trên, rất tiếc là mình không thể chấm điểm quá cao cho nó được. Chấm điểm: C Trên đây là toàn bộ những thông tin mình biết cũng như đánh giá chủ quan của mình về các kì thi trình độ C1. Thế còn các bạn nghĩ sao về các kì thi này? Các bạn sẽ đăng kí tham gia kì thi nào? Hãy cho mình biết ở phần comment phía dưới nhé! Tác giả: Kobe Minh họa: Huyền Kiu
Những bạn yêu thích sách chắc hẳn đều biết thứ mình đang muốn hướng tới, bởi vì các tác giả, các nhà văn đều là những bậc thầy trong việc mô tả. Trong mọi dạng văn bản, chúng ta thường xuyên phải mô tả một thứ gì đó. Đó có thể là một hành động, một sự vật, một sự việc hay một người nào đó. Dĩ nhiên, các công cụ để mô tả không chỉ hữu dụng khi viết, mà các bạn cũng có thể dùng chúng khi nói nữa. Tuy vậy, chúng ta có những công cụ đơn giản và hiệu quả hơn rất nhiều khi nói chuyện với nhau, đó chính là nét mặt và ngôn ngữ cơ thể. Những điều này sẽ không còn xuất hiện khi chúng ta viết nữa. Do đó, chúng ta cần mang đến cho người đọc thông tin một cách sáng tạo và sinh động, hay nói cách khác, chúng ta giúp người đọc vẽ một bức tranh trong tưởng tượng về thứ mà chúng ta muốn mô tả. 1. Sử dụng nhiều tính từ Tính từ là một công cụ tốt để nói về tính chất. Mình nhận thấy rằng người viết bài nói chung hiện nay chưa sử dụng được quá nhiều tính từ vì vốn tính từ của chúng ta còn khá hạn chế. Bên cạnh tính từ, đương nhiên chúng ta cũng có thể sử dụng trạng từ và cả các cụm danh từ đi cùng giới từ nữa. Những công cụ này giúp chúng ta thêm vào bài viết rất nhiều màu sắc khác nhau, tùy thuộc mục đích người viết. Chúng ta cùng tham khảo ví dụ sau đây: Der Mann mit dem Hut stand auf und ging. Ở ví dụ này, chúng ta có thể thấy rằng người viết đã sử dụng cụm danh từ đi cùng giới từ “mit dem Hut” để cụ thể hóa về người đàn ông. Là người đọc, ta có thể hiểu rằng một người đàn ông cụ thể nào đó (người đội chiếc mũ) đã đứng lên và rời đi. Tuy vậy, cách viết như trên chưa mang lại cho ta quá nhiều thông tin và cũng chưa giúp ta hình dung ra tình huống được mô tả một cách sinh động nhất. Cùng tham khảo ví dụ tiếp theo: Der alte Mann mit dem roten Hut stand verärgert auf und ging schnell zur Tür. Giờ hãy cùng nhìn xem mình đã thêm những từ gì vào đây. Đầu tiên là tính từ “alt”. Mình mang đến cho người đọc thông tin cụ thể hơn về người đàn ông được nhắc tới. Ông ấy không phải một cậu thanh niên, không phải một người trung niên, mà là một người lớn tuổi. Qua đó, người đọc sẽ có một góc nhìn riêng ngay lập tức về người đàn ông này, bởi vì rõ ràng ta luôn đánh giá người trẻ và người già trên những góc nhìn khác nhau. Sau đó là tính từ “rot” chỉ với tác dụng làm rõ ràng hơn nữa về chiếc mũ mà người đàn ông đang đội, hay nói cách khác là mình đang tô màu cho bức tranh đen trắng trong tưởng tượng của người đọc. Tiếp theo là tính từ “verärgert” giúp người đọc hiểu được cách mà người đàn ông đó đứng lên cũng như giúp cho việc hình dung ra hoàn cảnh của sự việc một cách rõ ràng hơn. Tính từ “schnell” mang lại hiệu quả tương tự như “verärgert” nhưng là đối với hành động đi của người đàn ông. Và cuối cùng là cụm danh từ đi cùng giới từ “zur Tür” cũng mang đến cho chúng ta thêm thông tin và làm hoàn thiện bức tranh trong tưởng tượng của người đọc. 2. Giúp khơi dậy các giác quan Khá tương tự với công cụ đầu tiên, công cụ thứ 2 này cũng góp phần mang lại thông tin cụ thể hơn cho người đọc. Tuy nhiên, ngoài việc làm phong phú thêm bức tranh trong tưởng tượng, ta giúp thêm vào các nguyên liệu khác như mùi, vị hay âm thanh. Ta cùng xem xét ví dụ sau đây: Die Kleidung war schmutzig. Tính từ “schmutzig” chỉ mang lại thông tin tối thiểu về tình trạng của quần áo mà thôi. Giả sử điều chúng ta muốn hướng đến là mô tả quần áo của một người vô gia cư, vừa ngủ vài đêm ở ngoài đường, tính từ trên rõ ràng là không đủ để người đọc hình dung ra điều đó. Thay vào đó, chúng ta có thể mô tả như sau: Die Kleidung war mit braunen Flecken und Staub bedeckt. Sie verströmte einen stechenden Geruch nach altem Schweiß. Với việc thêm vào cụm “mit braunen Flecken und Staub”, ta làm rõ hơn khái niệm “schmutzig”. Sau đó mình đi thêm một bước với câu thứ 2 để tạo ra cảm giác về mùi đối với người đọc. Việc này không nhất thiết lúc nào cũng phải được thực hiện, nhưng nếu các bạn muốn người đọc cảm nhận rõ ràng hơn dưới các khía cạnh khác nhau, đây là một công cụ tốt để làm điều đó. 3. Sử dụng biện pháp so sánh So sánh là một biện pháp khá đơn giản nhưng mang lại hiệu quả rất tốt. Về cơ bản, ta sẽ dùng biện pháp này để so sánh hai khái niệm hoàn toàn không liên quan đến nhau. Tuy vậy, hai khái niệm này lại mang lại cùng một tác động nhất định nào đó đến người đọc, giúp người đọc liên tưởng về khái niệm được so sánh một cách sinh động và rõ ràng hơn. Biện pháp so sánh được sử dụng với 2 từ dẫn là “wie” và “als”. Ta cùng tham khảo ví dụ sau đây: Er hatte nach seiner Knieverletzung starke Schmerzen und weinte laut. Thông tin được mang lại ở đây khá đầy đủ và dễ hiểu, nhưng hành động chính được miêu tả khá nhàm chán (anh ấy khóc to). Thay vào đó, biện pháp so sánh sẽ giúp cho hành động chính trở nên sinh động hơn như sau: Er hatte nach seiner Knieverletzung starke Schmerzen und schrie wie am Spieß. Cụm từ “wie am Spieß schreien” (hét lên như bị giáo đâm) được sử dụng với ý nghĩa tương tự như trên, tuy vậy sinh động hơn nhiều so với việc sử dụng cụm từ “laut weinen”. 4. Sử dụng biện pháp ẩn dụ Khá tương tự với so sánh, ẩn dụ giúp cho người đọc dễ liên tưởng và kết nối một sự vật hay sự việc này với một sự vật hay sự việc khác có nét tương đồng. Điểm khác biệt duy nhất là thay vì sử dụng từ so sánh (như “wie” hay “als”), ta trực tiếp khẳng định nét tương đồng đó. Ta cùng nhau xem ví dụ sau đây: Was du erzählst, ist nicht mehr von Interesse. Để hình tượng hóa khái niệm “nicht mehr von Interesse sein”, người Đức dùng một hình ảnh ẩn dụ như sau: Was du erzählst, ist doch Schnee von gestern. 5. Sử dụng tính tương tự Tính tương tự của sự việc (Analogie) về cơ bản khá giống với biện pháp so sánh và ẩn dụ. Điểm khác biệt ở đây là ta sử dụng biện pháp này để giải thích một sự vật, sự việc phức tạp và khó hiểu bằng một sự vật, sự việc tương tự như vậy nhưng đơn giản và dễ hiểu hơn. Biện pháp này thường xuyên được sử dụng khi ta nhắc đến những khái niệm mang tính hàn lâm, chuyên ngành, nhằm giúp người đọc tiếp cận những khái niệm đó một cách hiệu quả hơn. Ta cùng xem ví dụ sau: Es ist schwierig, eine Idee schriftlich klar zum Ausdruck zu bringen. Es ist, als würde man versuchen, ein Foto aus dem Kopf des Autors zu kopieren und es in den Kopf des Lesers einzufügen. Ở đây, tính tương tự được sử dụng để làm người đọc dễ hình dung về mức độ khó của việc truyền tải ý tưởng thông qua việc viết lách. Rõ ràng là ta biết điều đó rất khó, nhưng với việc mô tả nó thông qua hành động “copy một bức ảnh từ suy nghĩ của người viết và cố gắng dán nó vào tâm trí người đọc”, ta làm cho sự khó khăn đó dễ hiểu hơn (chắc hẳn bất cứ ai sử dụng hệ điều hành tiếng Đức cũng biết “kopieren-einfügen” chính là khái niệm “copy-paste” quen thuộc). Hi vọng thông qua bài viết này, mình đã giúp các bạn hiểu rõ hơn một chút về kĩ năng mô tả khi viết bài. Tác giả: Kobe Minh họa: Huyền Kiu
Phần 1 Trình độ C1 là một trình độ không dễ đạt đến trong hầu hết mọi ngôn ngữ mà chúng ta học, và tiếng Đức cũng không phải ngoại lệ. Có một điều mình cần khẳng định ngay từ đầu: không có kì thi ở trình độ C1 nào là “dễ đỗ” cả! Trình độ C1 đòi hỏi các bạn sử dụng ngôn ngữ ở mức tiệm cận hoàn hảo, tức là có khả năng hiểu hầu hết các chủ đề mà các bạn gặp trong cuộc sống cũng như hầu như không còn gặp khó khăn trong việc diễn đạt quan điểm của bản thân. Các bạn cần phải làm việc chăm chỉ và cực kì kỉ luật nếu muốn đạt được cái đích đó. Tuy vậy, chúng ta có khá nhiều kì thi cho trình độ này. Vì thế, trong bài viết hôm nay, mình muốn mang đến cho các bạn góc nhìn, đánh giá chủ quan của mình về các kì thi này (mọi đánh giá của mình chỉ mang tính tham khảo). 1. Goethe-Zertifikat C1 Đây chắc chắn là kì thi được nhiều người biết đến nhất và cũng phổ biến nhất ở Việt Nam. Kì thi được viện Goethe khuyên chỉ dành cho các thí sinh trên 16 tuổi vì ngoài hiểu biết về ngôn ngữ, kì thi cũng đòi hỏi mức độ hiểu biết nhất định về các chủ đề xã hội dành cho người lớn (ví dụ như công việc, sự nghiệp, phân biệt đối xử nam-nữ,…) hay hiểu biết sâu về một số đề tài nóng (ví dụ như bảo vệ động vật, nguồn năng lượng thay thế,…). Mức độ từ vựng: Cá nhân mình thấy từ vựng trong các kì thi của viện Goethe thường khá gần gũi và văn phong sử dụng cũng dễ hiểu. Dĩ nhiên, các bạn sẽ luôn gặp từ mới, nhưng mình cảm thấy, kì thi của viện Goethe sẽ không khiến các bạn gặp quá nhiều khó khăn chỉ vì gặp một vài từ mà các bạn chưa bao giờ nhìn thấy. Tuy vậy, vì quá thiên về các chủ đề văn hóa và xã hội nên Goethe-Zertifikat C1 thỉnh thoảng sẽ gây khó cho các bạn không có hứng thú tìm hiểu về các chủ đề này hoặc không học các chuyên ngành liên quan, nói cách khác là các bạn nam hoặc các bạn định hướng học kĩ thuật. Chấm điểm: B Độ khó chung: Vì là kì thi riêng cho 1 trình độ duy nhất và số người tham gia thi mỗi lần cũng không nhiều, khá dễ hiểu khi các giám khảo chấm thi Goethe-Zertifikat C1 trông đợi khá nhiều ở thí sinh. Tiêu chí chấm điểm thì mình không muốn bàn tới trong bài viết này vì quá dài. Do vậy, mình sẽ chỉ đơn giản là chấm điểm cho độ khó kì thi này: C Giá trị: Nếu các bạn có mục tiêu trở thành giáo viên dạy tiếng Đức hay theo đuổi các công việc liên quan tiếng Đức, Goethe-Zertifikat C1 sẽ là một chứng chỉ có giá trị. Chẳng hạn bạn có thể đăng kí tham gia khóa đào tạo giáo viên tiếng Đức của viện Goethe với chứng chỉ này. Việc chứng chỉ ghi rõ ràng trình độ C1 cũng là một điểm cộng giúp CV của các bạn trông đẹp hơn. Tuy nhiên, không có quá nhiều trường đại học chấp nhận cho các bạn vào thẳng và cũng hầu như không có trường dự bị nào đồng ý miễn cho các bạn môn tiếng Đức trong quá trình học với Goethe-Zertifikat C1. Danh sách các trường đại học chấp nhận Goethe-Zertifikat C1 các bạn có thể xem tại đây: https://www.goethe.de/resources/files/pdf168/aktualisiert-goethe-zertifikate-anerkennung_gz-c15.pdf. Còn về dự bị đại học, đến thời điểm này mình mới chỉ biết Studienkolleg Darmstadt chấp nhận Goethe-Zertifikat C1. Xét đến độ khó của kì thi này, rõ ràng đây không phải là phương án quá hợp lý cho các bạn muốn sang Đức du học. Chấm điểm: C 2. Test Deutsch als Fremdsprache (TestDaF) Điều khiến mình ngạc nhiên là không có quá nhiều bạn có ý định thi TestDaF hay thậm chí là biết đến sự tồn tại của kì thi này, dù nó đã được tổ chức ở cả Hà Nội và Sài Gòn từ rất lâu rồi. Đây là kì thi đặc thù được sử dụng để làm tiêu chuẩn xét đầu vào về ngôn ngữ cho việc học đại học tại Đức. Do đó, các chủ đề trong kì thi này sẽ hướng nhiều đến việc học đại học ở Đức (tùy chuyên ngành nhưng thường là các chủ đề liên quan đến cả khoa học và xã hội), các kĩ năng được kiểm tra cũng là các kĩ năng cơ bản khi học đại học (nghe thuyết trình dài, viết biên bản,…). TestDaF là 1 kì thi đa trình độ với các mức điểm đỗ rải từ B2 đến cuối C1. Mức độ từ vựng: Như đã nói ở trên, với việc mở rộng chủ đề cần quan tâm, đặc biệt các chủ đề khoa học thì cần đi sâu để hiểu chi tiết nhiều hơn là hiểu tổng thể, mình đánh giá độ khó về từ vựng của TestDaF cao hơn Goethe-Zertifikat một bậc. Chấm điểm: C Độ khó chung: TestDaF được chia ra làm 2 kì thi riêng biệt: kì thi trên giấy truyền thống (papierbasiert) và kì thi trên máy tính (digital). Mình cũng không hiểu tại sao nhưng thật sự là kì thi trên máy tính khó hơn kì thi trên giấy rất nhiều (cả về từ vựng lẫn dạng bài), mà giá trị 2 kì thi là hoàn toàn như nhau (các bạn biết nên chọn gì rồi đấy). Ngoài ra, vì là kì thi đa trình độ nên mức độ kì vọng của giám khảo cũng sẽ không quá cao như đối với Goethe-Zertifikat C1. Tuy nhiên, có một điểm đặc biệt mà các bạn cần chú ý là kì thi TestDaF dù dạng nào thì cũng đều không thi nói bằng giao tiếp trực tiếp. Thay vào đó, các bạn sẽ được giao tình huống và nói vào máy ghi âm để gửi sang Đức chấm. Điều này sẽ giúp một số bạn đỡ sợ hơn là nói với giám khảo, nhưng cũng khiến một số bạn cảm thấy không quen khi đã quen nói tiếng Đức thông qua giao tiếp bình thường. Nói chung, ở đây mình sẽ chấm điểm kì thi trên giấy thôi nhé: B Giá trị: Cá nhân mình thấy đây là một kì thi rất rất hay. Với mức điểm đạt đầu tiên là TDN3, các bạn có thể dùng nó để thay thế hoàn toàn cho Goethe-Zertifikat B2 (dù là để xin Zulassung vào đại học hay xin visa ở đại sứ quán). Mức điểm đạt tiếp theo là TDN4 với độ khó cuối B2 đầu C1 sẽ giúp các bạn được nhận trực tiếp vào hầu hết các trường đại học và được miễn môn tiếng Đức ở hầu hết các trường dự bị đại học. Mức điểm đạt cao nhất là TDN5 với độ khó cuối C1 sẽ chỉ có tác dụng làm bằng các bạn trông đẹp hơn chứ về giá trị sử dụng thực tế thì không khác gì so với TDN4. Với mức lệ phí thi khá rẻ (100 Euro) và đã được tổ chức từ lâu tại Việt Nam, mình nghĩ đây là sự lựa chọn tốt nhất cho những bạn định hướng sang du học bậc đại học ở Đức. Để nói thêm một chút về việc miễn môn tiếng Đức ở dự bị đại học. Các bạn vẫn phải thi đầu vào (Aufnahmeprüfung) bình thường, tuy nhiên các bạn không cần tham gia bất kì giờ học tiếng Đức nào tại trường (thường chiếm khoảng 20-30% tổng thời gian học) và không cần tham gia thi kì thi kết thúc dự bị đại học (Feststellungsprüfung) cho môn tiếng Đức. Cá nhân mình đánh giá việc đạt điểm tổng kết 1.0 (tức toàn bộ điểm quá trình lẫn điểm thi kết thúc đều tối đa) là khá khó nhằn, đặc biệt với các bạn có thiên hướng học kĩ thuật (T-Kurs). Nếu các bạn muốn đăng kí vào học ở một số trường lớn với tỉ lệ chọi cao, việc các bạn đạt điểm tổng kết cao nhất có thể ở dự bị đại học sẽ đóng một vai trò rất lớn. Bỏ qua môn tiếng Đức vừa giúp các bạn tránh việc bị kéo điểm, vừa giúp các bạn có thêm thời gian cho các môn còn lại. Nói chung, đánh giá của mình cho giá trị của kì thi TestDaF sẽ là: A 3. Das Deutsche Sprachdiplom der Kultusministerkonferenz – Stufe 2 (DSD II) Đây là kì thi đặc biệt chỉ hướng tới đối tượng là học sinh trung học. Do vậy, các chủ đề được đề cập trong kì thi này hầu như sẽ chỉ hướng đến lứa tuổi từ 12-16 (tương tự “Goethe-Zertifikat B2 für Jugendliche”). Để có thể được tham gia thi DSD II với độ khó B2-C1, các bạn phải vượt qua được kì thi DSD I có độ khó A2-B1. Điểm trừ khá lớn là kì thi DSD chỉ được tổ chức nội bộ tại THPT Việt Đức và THPT Chuyên Ngoại ngữ và không cho phép thí sinh tự do đăng ký. Mức độ từ vựng: Như đã nói phía trên, với việc hướng tới đối tượng là thí sinh nhỏ tuổi, rất nhiều chủ đề dành cho người lớn sẽ được bỏ qua và do đó, mức độ từ vựng của DSD II sẽ dễ hơn so với 2 kì thi phía trên khá nhiều. Chấm điểm: A Độ khó chung: Về cơ bản, DSD II cũng hướng tới đối tượng là các bạn muốn sang Đức học đại học nên các kĩ năng được kiểm tra cũng sẽ tương tự như TestDaF. Tuy vậy, với đối tượng là các bạn còn trẻ nên độ khó chung của DSD II theo mình là dưới TestDaF một bậc: Chấm điểm: A Giá trị: Tương tự TestDaF, các bạn cũng có thể xin Zulassung và làm các thủ tục liên quan đến sứ quán với mức điểm đạt B2 của DSD II. Còn với mức điểm đạt C1 thì các bạn cũng sẽ được nhận trực tiếp vào hầu hết các trường đại học và được miễn môn tiếng Đức tại hầu hết các trường dự bị đại học. Về cơ bản, đây sẽ là phương án tuyệt vời nhất cho các bạn học sinh 2 trường THPT nói trên. Đáng ra mình sẽ chấm điểm A cho kì thi này, nhưng vì không phải ai cũng được đăng ký thi nên mình sẽ hạ xuống một bậc. Chấm điểm: B Tác giả: Kobe Minh họa: Huyền Kiu
Teil 2 – Halbformeller Brief Quay lại với chủ đề này, hôm nay mình muốn giúp các bạn hiểu rõ hơn về thứ chúng ta phải giải quyết ở bài còn lại trong phần thi viết: Halbformeller Brief (một bức thư bán trang trọng). Vậy như thế nào là một bức thư bán trang trọng? Halbformeller Brief là một sự kết hợp giữa formeller Brief (thư trang trọng) và informeller Brief (thư không trang trọng). Thay vì gửi cho khách hàng, bề trên hay đối tác làm ăn như formeller Brief, hoặc cho bạn bè, người thân như informeller Brief, chúng ta sử dụng loại văn bản này khi muốn viết cho một người mà chúng ta đã biết, tuy nhiên người đó lại nắm giữ 1 vị trí hoặc chức vụ nào đó đủ quan trọng để khiến chúng ta không thể “xuề xòa” khi viết thư được (chẳng hạn trưởng bộ phận ở một công ty hay cô giáo của con bạn). Mục đích của bức thư dạng này khá đa dạng, có thể là Entschuldigung (dùng để xin lỗi), Erklärungen (dùng để trình bày một vấn đề), Beschwerden (dùng để phàn nàn), Fragen (dùng để hỏi một vấn đề), Bitte (dùng để xin một điều gì đó), Einladung (dùng để đưa ra một lời mời) hoặc Mitteilungen (dùng để thông báo một việc). Trong bài thi trình độ B2, các mục đích nói trên thường được kết hợp với nhau trong cùng một bức thư, nhưng thường thì chủ đề chính sẽ xoay quanh 2 khái niệm là Entschuldigung và Bitte. Ở phần tiếp theo đây, mình sẽ bàn đến những lỗi sai mà các bạn hay gặp phải ở phần thi này cũng như cách khắc phục: 1. Không tuân thủ cấu trúc tiêu chuẩn Ngoài những mẩu tin nhắn cho bạn bè, mọi bức thư hay E-Mail bằng tiếng Đức đều có những tiêu chuẩn nhất định về mặt cấu trúc. Điều này khá đơn giản nhưng nhiều bạn vẫn không tập trung và để mắc lỗi đáng tiếc. Cụ thể, ta cần chú ý: Anrede: Các bạn có thể dùng “Sehr geehrte/r…” hay “Liebe/r…” đều được, quan trọng là cần phải nhớ rằng sau đó là dấu phẩy và chữ cái đầu dòng của đoạn nội dung chính cần viết thường nhé! Gruß: Có khá nhiều cách chào hỏi để kết thúc một bức thư. Cá nhân mình thì hay kết thúc bằng “Mit freundlichen Grüßen” hoặc “Viele Grüße”. Một điểm cần chú ý ở đây: Theo cải cách tiếng Đức, chúng ta không được viết thêm dấu phẩy ở sau lời chào nữa. 2. Không đọc kĩ đề bài Trong phần thi này, tình huống của bức thư sẽ được mô tả khá cụ thể. Vì vậy, thay vì bắt đầu ngay với phần bài viết, các bạn hãy dành vài phút đọc thật kĩ đề bài để chọn ra những luận điểm hay lý do phù hợp. Mình đã từng đọc những bài viết nêu quan điểm rất tốt và hợp lý, cho đến khi đọc lại đề bài thì mới phát hiện ra người viết đã lạc đề. Ví dụ: Đề bài nêu rõ bạn cần xin một tờ giấy để hoàn thành thủ tục với trường đại học. Thế nhưng người viết lại chọn lý do là xin tờ giấy để xin việc. Nếu bài viết đã tốt mà lại mắc lỗi sai như vậy thì thật sự rất đáng tiếc, phải không? Ngoài ra, nếu đọc kĩ đề bài, các bạn sẽ nhìn ra câu này trong tất cả đề bài: “Überlegen Sie sich eine passende Reihenfolge für die Inhaltspunkte”. Vì thế, những ý từ đề bài sẽ không được sắp xếp theo thứ tự cho sẵn, mà chính chúng ta phải sắp xếp chúng để tạo ra logic cho bài viết của mình. 3. Độ dài không phù hợp Thường thì các bạn tới từ nước khác sẽ mắc phải lỗi là viết bài này quá ngắn. Thế nên, lời khuyên là các bạn hãy viết tối thiểu 2 câu cho mỗi ý mà đề bài yêu cầu. Nếu viết mỗi ý đúng 2 câu và kết hợp với 1 câu mở đoạn và 1 câu kết đoạn thì số chữ trong bài viết sẽ tương đối ổn định ở mức 120-130 từ. Trái lại, các bạn Việt Nam thì lại hay có xu hướng viết quá dài. Hãy nhớ một điều, việc bạn viết quá dài sẽ KHÔNG mang lại thêm điểm số cho bạn. Ngoài ra, bài tập này là một trong những dạng văn bản mà bạn hay gặp nhất ở Đức. Mình biết có nhiều bạn luôn coi đây là bài thi và muốn thể hiện thật nhiều những gì mình biết ở đây, về từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay cách xây dựng câu phức tạp. Lời khuyên của mình ở đây là: hãy thử quên đi kì thi và đặt mình vào vị trí của những người sẽ nhận bức thư này của các bạn. Hãy tưởng tượng bạn là những người có địa vị cao và bận bịu đó. Thường những người như vậy ở Đức sẽ có rất ít thời gian để đọc 1 bức thư hay E-Mail. Câu hỏi đặt ra là: liệu trong khoảng 30 giây đọc lướt, bạn có nắm được ngay nội dung chính mà bản thân bạn muốn truyền tải hay không? Nếu không thì xin mời bạn viết lại ngay! 4. Không đọc soát lỗi Cũng như mọi bài viết ở dạng khác, Korrekturlesen (đọc soát lỗi) là một việc nhất thiết không được bỏ qua. Dù là cho kì thi hay cho cuộc sống sau này ở Đức, việc mắc những lỗi sai cơ bản đều để lại hậu quả to lớn. Đi thi thì cùng lắm là bị trừ điểm thôi, chứ nếu viết ở Đức mà mắc lỗi như vậy thì sẽ bị cho là “thiếu chuyên nghiệp”. Điều này rất tệ, sẽ làm giới hạn lại rất nhiều cơ hội của bạn và trong nhiều trường hợp, còn làm hỏng việc nữa. Vậy nên, không quan trọng bạn viết gì hay dùng từ như thế nào, quan trọng là nếu đã dùng thì phải chắc chắn là nó đúng. Thêm nữa, lời khuyên của mình là hãy cố gắng dùng những từ hoặc cụm từ mà các bạn đã gặp. Đừng cố gắng tự bịa ra để viết thông qua việc dịch từng từ lẻ từ tiếng Việt hay tiếng Anh sang. Điều này thường sẽ dẫn đến các lỗi sai về Ausdruck (diễn đạt) và Stil (văn phong). Cuối cùng, như mọi lần, mình lại mang đến cho các bạn một ví dụ minh họa cụ thể từ một đề bài thi cụ thể. Đề bài: Sie haben Ihr Praktikum bei einer deutschen Firma gemacht. Jetzt brauchen Sie die Praktikumsbescheinigung für die Unterlagen an der Universität. Nichtsdestotrotz konnten Sie sie nicht finden. Bitte schreiben Sie eine E-Mail an Ihren ehemaligen Vorgesetzten, Herrn Schweinsteiger. Bitten Sie um eine neue Bescheinigung (2) Bitten Sie um das Verständnis für Ihre Situation (3) Begründen Sie, warum Sie die Bescheinigung so benötigen (1) Stellen Sie dar, wann Sie die Bescheinigung brauchen (4) Bài làm: Sehr geehrter Herr Schweinsteiger, erstmal möchte ich bei Ihnen dafür bedanken, dass Sie mir die Möglichkeit zum Praktikum bei Ihrer Firma sowie die guten Kommentare in meinem Praktikumszeugnis gegeben haben. Leider konnte ich dieses Praktikumszeugnis nach dem Umzug in die neue Wohnung nicht mehr finden. Könnten Sie mir eine Bescheinigung als Bestätigung dafür schicken, dass ich mein Praktikum bei Ihnen gemacht habe? Ohne diese Bescheinigung kann meine Fakultät die Leistungspunkte, die ich durch das Praktikum erworben habe, leider nicht anrechnen. Ich hoffe, Sie verstehen meine Situation. Da mein Studiendekan die Bescheinigung unbedingt vor den Sommerferien benötigt, wäre ich Ihnen sehr dankbar, wenn Sie mir die Bescheinigung bis zum 31.08.2021 schicken könnten. Über Ihre schnelle Rückmeldung würde ich mich sehr freuen! Mit freundlichen Grüßen Kobe Pham (125 Wörter) Tác giả: Kobe
“Ngoài biển thì vô số cá nhưng có lẽ với họ, mỗi ngày 3 con cá cho đủ 3 bữa ăn là đủ. Điều đó cũng giống như việc người học chỉ học để phục vụ mục đích thi cử, và khi đạt được cũng là lúc họ ngừng “nhận thêm cá”” Chuyện kể rằng, ở một làng chài nọ có một thanh niên đi câu cá. Trên đường về, đang xách giỏ cá trên tay, anh gặp một người ăn xin sắp chết đói. Thương tình, anh bắt mấy con to nhất trong giỏ cá của mình vừa đi câu về cho người ăn xin. Người ăn xin đã nướng cá ăn và thoát được cơn đói. Vui vẻ, tiếp tục chặng đường về, gặp anh bạn hàng xóm, anh vui miệng kể lại câu chuyện mình vừa làm. Anh bạn hàng xóm lắc đầu bảo rằng anh làm như vậy không chắc đã tốt. “Không chỉ cho cá, cậu nên cho người ăn xin cần câu để ông ta tự mình đi câu kiếm sống. Không tin, ngày mai cậu đi qua sẽ thấy người ăn xin đó vẫn bị cơn đói hành hạ” – anh hàng xóm nói. Bán tín bán nghi, ngày hôm sau anh thanh niên rủ anh bạn hàng xóm cùng đi câu. Khi trở về, quả như lời anh hàng xóm nói, hai người gặp lại người ăn xin đang nằm lả bên vệ đường. Anh thanh niên lại cho người ăn xin cá và anh hàng xóm cho người ăn xin cần câu. Cả hai trở về trong tâm trạng vui vẻ. Trên đường về hai người gặp một anh bạn khác cùng xóm. Cả hai hào hứng kể lại câu chuyện trên cho anh hàng xóm này nghe. Anh hàng xóm này lắc đầu nói: “Các cậu làm vậy chưa ổn. Cho cần câu rồi, nếu không chỉ cho ông ta cách câu thì ông ta câu thế nào được cá. Ngày mai trở lại các cậu sẽ thấy người ăn xin vẫn bị đói”. Ngày hôm sau cả ba người cùng đi câu. Khi trở về, quả như lời anh hàng xóm nói, ba người gặp lại người ăn xin đang nằm quắp chiếc cần câu đói lả bên vệ đường. Anh thanh niên lại cho người ăn xin cá và anh hàng xóm sửa lại cần câu, anh bạn hàng xóm mới giảng giải tỉ mỉ phương pháp câu cá, từ mắc mồi câu đến phương pháp câu từng loại cá… Họ ra về trong tâm trạng đầy hưng phấn, tin chắc từ nay người ăn xin sẽ không sợ đói nữa. Trên đường về, đang bàn luận rôm rả thì cả 3 gặp lão ngư ông trong làng. Nghe thấy cả 3 hào hứng nói chuyện, lão ngư đứng lại, hỏi chuyện 3 chàng trai một cách cặn kẽ. Nghe xong, lão ngư ngẫm nghĩ một lát rồi lắc đầu nghi hoặc: “Các cậu đã làm đúng, thế nhưng lão nghĩ chưa đủ. Lão chỉ sợ thiếu một điều có lẽ còn quan trọng hơn. Các cậu cho người ăn xin công cụ, kỹ năng, phương pháp, tôi tin người ăn xin này vẫn đói!”. Thấy ba thanh niên ngơ ngác, lão ngư lên tiếng giải thích: Thứ nhất, người ăn xin làm nghề này nhiều năm, nó đã ngấm vào máu của ông ta, và đó là thói quen của ông ta. Ông ta không có khái niệm tự đi kiếm miếng cơm manh áo, chỉ tâm niệm làm sao xin được miếng ăn mà thôi. Vì vậy trước tiên các cậu cần giúp ông ta định hình lại suy nghĩ. Thứ hai, như các cậu đã biết, không phải cứ thả mồi xuống là đã có cá. Đôi khi phải kiên nhẫn câu cả tiếng, cả buổi…có khi cả ngày không được con nào. Do vậy các cậu cần chỉ ông ta biết về bài học kiên trì. Thứ ba, có một yếu tố cực kỳ quan trọng, đó chính là niềm tin. Lão đã từng hỏi chuyện ông già ăn xin ấy rằng: “Sao lão còn sức lực dồi dào, sao không học một nghề gì đó để kiếm sống, hoặc có thể đi câu cùng tôi?”. Và ông ta đã trả lời là: “Tôi không theo ông được, tôi sinh ra đã mang phận ăn xin rồi, từ đời cha mẹ đã làm nghề này, số tôi khổ sẵn rồi, tôi không làm được cái gì nên hồn cả!”. Do vậy cái mà người ăn xin thiếu không phải là công cụ, kỹ năng hay phương pháp mà ông ta thiếu thái độ đúng đắn! Cả ba nghi hoặc, chưa thực sự tin lời của lão ngư, nhưng để kiểm tra, ngày hôm sau nữa, ba thanh niên cùng rủ lão ngư đi câu. Không ngờ rằng, trên đường về nhà, cả bốn người gặp người ăn xin nọ vẫn đang ngồi bên vệ đường đói lả xin ăn. Cả 3 chàng trai hi vọng lão ngư có thể dùng kinh nghiệm của mình dạy lại ông lão ăn xin. Tuy nhiên, lão ngư chần chừ: “Thái độ là phải đào luyện thường xuyên nhờ sự định hướng, tác động của xung quanh, không thể ngày một ngày hai mà có được…”. Câu chuyện quen thuộc kể trên đã được đưa vào rất nhiều bài viết khác nhau về việc định hướng nghề nghiệp cũng như cải thiện kĩ năng sống. Tuy vậy, trong bài viết này, mình muốn mượn câu chuyện để bàn về một vấn đề khác: cách tiếp cận tri thức. Có thể nói, với sự phát triển của Internet, các công cụ tìm kiếm, mạng xã hội cũng như các ứng dụng nghe nhìn khác, thời đại con người đi tìm thông tin đã được thay thế bằng việc thông tin tìm đến con người. Chúng ta mở mắt ra với những thông tin mới nhất từ News Feed của Facebook, nhưng lại là những nội dung đã được chính chúng ta chọn lọc từ trước. Chúng ta không còn tha thiết xem ti vi, thay vào đó chúng ta lựa chọn xem những thứ chúng ta thích từ YouTube và xem những phim được bạn bè giới thiệu từ Netflix. Chúng ta mua một món hàng trên mạng thông qua niềm tin vào những lượt đánh giá từ những người mua trước. Tóm lại, chúng ta thật sự chỉ quan tâm tới những gì mà chúng ta muốn quan tâm mà thôi. Vậy điều này sẽ ảnh hưởng gì đến việc tiếp cận tri thức? Tri thức thì rộng vô bờ bến và đáng tiếc là rất nhiều tri thức sẽ nằm ngoài những việc mà chúng ta quan tâm hàng ngày. Thì rõ ràng, tri thức sẽ không nằm nhiều ở việc hóng xem hôm nay Ngọc Trinh livestream bán gì hay cô Phương Hằng sẽ “bóc phốt” ai. Thế điều gì sẽ xảy ra nếu thứ mà ta quan tâm lại không mang đến cho ta tri thức? Có 2 điều sẽ xảy ra: Thứ nhất, chúng ta phó mặc việc tiếp nhận tri thức cho việc học trên lớp và thứ hai, chúng ta đặt toàn bộ gánh nặng tri thức lên người truyền đạt kiến thức cho mình. Điều đầu tiên sẽ dẫn tới việc chúng ta chỉ tiếp thu thụ động kiến thức từ một nguồn duy nhất và từ đó tự tạo ra cái nhìn một chiều. Hơn thế nữa, theo như mô hình “Learning Pyramid” của National Training Laboratories, mức độ tiếp thu kiến thức cao nhất của việc học thụ động từ trên lớp chỉ đạt 5%, đứng chót trong toàn bộ các phương pháp học tập. Điều thứ hai sẽ dẫn tới một hệ quả còn nghiêm trọng hơn: Chúng ta muốn người truyền đạt kiến thức phải là một cuốn bách khoa toàn thư (tức điều gì cũng phải biết) và đồng thời cũng phải là một “Mr. Right” (tức lúc nào cũng phải đúng). Theo các bạn, một nhân vật thỏa mãn 2 điều trên có tồn tại trên cõi đời này hay không? Theo mình là không, bởi vì một người cùng lắm chỉ có thể biết mọi thứ mà những người khác đã biết, và cùng lắm cũng chỉ có thể luôn luôn đúng nếu so sánh với những thứ đã được chứng minh là đúng mà thôi. Chưa kể đến những thứ chưa xuất hiện, chỉ riêng những thứ đã xuất hiện và được nghiên cứu cũng còn rất nhiều vấn đề chưa được giải quyết hay phân biệt rõ đúng-sai. Khoa học đã vậy, hà cớ gì bắt một người phải trở nên hoàn hảo? Cùng quay lại câu chuyện kể trên, mình nhận ra rằng, ngày càng có nhiều người học rơi vào trạng thái “xin con cá”. Ngoài biển thì vô số cá nhưng có lẽ với họ, mỗi ngày 3 con cá cho đủ 3 bữa ăn là đủ. Điều đó cũng giống như việc người học chỉ học để phục vụ mục đích thi cử, và khi đạt được cũng là lúc họ ngừng “nhận thêm cá”. Tuy nhiên, điều nguy hiểm hơn ở đây là, họ sẽ giao luôn nhiệm vụ “kiếm cá cho họ ăn” cho những anh thanh niên hay lão ngư ông mà họ tin tưởng. Vậy điều gì sẽ xảy ra khi những nhân vật kể trên bị ốm và không thể mang cá đến cho họ một thời gian? Điều gì sẽ xảy ra khi chẳng may những nhân vật đó vô tình đưa cho họ một con cá bị ươn? Như đã nói, tri thức là vô hạn. Vậy thì, thay vì chọn lấy một vài “con cá” nhất định để đối phó với kì thi, chẳng phải chúng ta nên dành thời gian đó để hướng dẫn người học cách sử dụng “cần câu” và tự mình khám phá tri thức mới trong tương lai hay sao? Thế nhưng, cũng như câu chuyện kể trên, mọi kĩ năng, phương pháp hay công cụ sẽ đều không có giá trị, nếu thái độ của người tiếp nhận không thay đổi. Vậy thì, giáo dục để được coi là thành công, liệu có xuất phát từ người dạy hay không? Theo mình, chính người học mới là nhân tố quyết định cho mọi thành công trong giáo dục. Nhưng quyết định ở đây không phải việc họ có thể tự kiếm sẵn cá từ trước hay thừa hưởng vô số cá từ người khác, quyết định ở đây là việc họ dám tin rằng, mình không phải sinh ra để làm ăn xin và sẵn sàng thay đổi! Tác giả: Kobe Minh họa: Bích Diệu
Teil 1: Forumsbeitrag Kĩ năng viết đối với nhiều bạn luôn là một kĩ năng khó, đặc biệt ở trình độ B2. Lý do có lẽ không hẳn do chúng ta biết quá ít, mà nhiều khi là ngược lại, do chúng ta biết quá nhiều. Cũng tương tự như khi nấu một số món ăn nhất định mà lại thiếu công cụ đo lường cần thiết, việc thường xảy ra hơn là chúng ta sẽ cho một nguyên liệu nào đó vào quá nhiều thay vì quá ít. Ở bài viết này, mình sẽ cùng mọi người điểm qua một vài bước cần thiết để có thể cải thiện khả năng viết Forumsbeitrag. 1. Định dạng văn bản Ngày nay, với Internet và nguồn tư liệu khổng lồ bằng tiếng Đức, chúng ta hoàn toàn có thể tham khảo những văn bản chuẩn nhất do những người đủ trình độ nhất tới từ Đức biên soạn. Tuy vậy, có phải văn bản nào cũng nên tham khảo khi chuẩn bị cho phần thi này hay không? Từ góc nhìn cá nhân, mình thấy nguồn tư liệu được các bạn thường xuyên sử dụng là các bài báo bằng tiếng Đức. Thế nhưng, ngay cả bằng tiếng Việt, không phải bạn cứ thông thạo và hiểu hết tiếng Việt là bạn có thể viết báo. Văn bản báo chí đòi hỏi người viết rất nhiều kĩ thuật riêng biệt (tham khảo cuốn “Deutsch für Profis” của tác giả Wolf Schneider) và trên tất cả là vốn hiểu biết sâu rộng về văn hóa, xã hội hay con người Đức. Rõ ràng, ở trình độ B2 và với độ dài khoảng 150 đến 200 từ, các bạn không thể và cũng không nên viết như ngôn ngữ trong báo chí. Giờ ta quay lại yêu cầu đề bài của phần thi này: viết Forumsbeitrag. Nếu ai trong các bạn chưa bao giờ tham gia bất cứ Forum (diễn đàn) nào thì có thể coi mạng xã hội Facebook ngày nay là một Forum và Forumsbeitrag chính là các dòng status. Quay lại với tiếng Việt, hãy thử suy nghĩ xem, nếu bạn đang lướt newsfeed, bạn sẽ dừng lại ở những status như thế nào? Liệu các bạn có muốn đọc một status viết 1 câu dài 3 dòng không? Liệu các bạn có muốn đọc một status trong đó dùng liên tiếp danh từ hay thành ngữ, tục ngữ không? Và liệu các bạn muốn đọc một status ngắn gọn và rõ ý, hay một status dài và đọc mãi không hiểu tác giả muốn viết gì? Đó chính xác là những gì một giám khảo hay một giáo viên chấm bài trải qua khi đọc bài viết của các bạn! Câu hỏi đặt ra bây giờ sẽ là: Tôi có thể tìm thấy các bài viết tham khảo ở dạng văn bản này ở đâu? Có thể nhiều bạn không để ý, nhưng thật ra các bạn không cần phải ngồi lê la đọc trên các diễn đàn tiếng Đức. Một nguồn tham khảo tuyệt vời cho các bạn không ở đâu xa, mà nằm ở chính ngay trong đề thi B2: Teil 1 – Modul Lesen. 2. Đặt mình vào vị trí người đọc Các bạn phải nhớ một điều, các bạn không chỉ viết để cho chính các bạn đọc! Một tình huống thường gặp khi mình góp ý bài viết của một số bạn khác: mình đọc một câu nào đó mà các bạn viết và chau mày, đọc lại lần 2, rồi lần 3 thì mới hiểu. Bản thân việc đó đã là một điểm trừ rồi. Chưa kể, nhiều bạn viết khiến mình phải hỏi lại xem ý bạn ấy là gì? Các bạn cố thuyết phục mình rằng ý của các bạn là như này, như này. Kể cả là mình có bị thuyết phục đi nữa, liệu các bạn sẽ đi cùng bài viết của mình vào phòng chấm thi và đứng đó giải thích cho giám khảo chấm bài các bạn được chứ? Nếu không thì bạn nghĩ nếu giám khảo phải đọc lại 1 câu bạn viết 2,3 lần hoặc tệ hơn là không hiểu thì họ sẽ làm gì? Chắc là họ sẽ không gọi điện hỏi lại bạn rồi… Để có thể tạo ấn tượng tốt với người đọc, ngoài việc viết bài dễ hiểu, dễ đọc, các bạn còn nên chú ý các điểm sau: Giúp người đọc nhanh chóng nắm được bạn muốn viết về cái gì. Nói cách khác, hãy quan tâm đến nội dung trước khi quan tâm đến từ vựng! Luôn luôn đọc lại để kiểm tra lỗi. Việc mắc những lỗi cơ bản (chia động từ, đuôi tính từ, viết hoa danh từ, vị trí các từ trong câu,…) tuy có thể không khiến bạn bị trừ quá nhiều điểm Korrektheit, nhưng sẽ khiến người đọc có ấn tượng không tốt với khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn. Ấn tượng này sẽ đặc biệt xấu nếu bạn học thuộc một vài cụm từ khó và sử dụng chúng chính xác. “À, vậy là thí sinh này chỉ học vẹt chứ không biết sử dụng tiếng Đức!” Cố gắng đưa vào nhiều ý kiến cá nhân, thay vì chỉ phân tích ở góc độ khách quan (tham khảo bài viết “Những điểm cần chú ý khi viết tiếng Đức” của mình). Điều đó không chỉ làm bài viết trở nên sống động hơn, mà còn đúng với tinh thần của một Forumsbeitrag hơn. Sử dụng cân bằng giữa danh từ và động từ. Một sai lầm của các bạn học B2 là nghĩ rằng, ở trình độ này cứ phải dùng được nhiều danh từ (Nominalisierung) thì mới là giỏi. Lý do tại sao chúng ta không nên quá sa đà vào danh từ, các bạn có thể tham khảo ở bài viết “Bàn về phong cách sử dụng tiếng Đức: Nominalstil vs. Verbalstil” của mình. 3. Tập xây dựng câu cơ bản Điều này nghe có vẻ khá vô lý, nhưng thật ra nhiều bạn học đến trình độ C1 vẫn còn thói quen viết bài theo kiểu “mì ăn liền”. Có nghĩa là viết câu nào cũng phải bắt đầu bằng một cụm từ gì đó cho sẵn, và chỉ bắt đầu tự viết câu của bản thân mình sau dấu phẩy. Ví dụ: Ich stehe auf dem Standpunkt, dass… Zusammenfassend lässt sich feststellen, dass… Ich lege großen Wert darauf, dass… Đương nhiên cách này thì không hề sai. Nhưng nếu quá lạm dụng điều này, cách viết của các bạn dần dần sẽ bị “một màu” và bài viết trở nên “cứng” (luôn luôn sử dụng một kiểu cấu trúc nhất định). Thay vào đó, hãy tập xây dựng câu cơ bản, sau đó cố gắng thay đổi cách viết bằng cách đảo ngữ, cải thiện liên kết bằng các Konnektoren, Verweiswörter hay sử dụng các cấu trúc thay thế (ví dụ thay vì “ich stehe auf dem Standpunkt” là nguyên một câu thì có thể chỉ cần sử dụng một bổ ngữ như “von meinem Standpunkt aus”). Dần dần, sau khi đã đa dạng trong diễn đạt và giữ cho bản thân không sai ngữ pháp, vốn từ vựng của các bạn lúc đó sẽ tự phát huy sức mạnh vốn có của nó. 4. Ví dụ tham khảo Để minh chứng cho những điều mình nói phía trên, mình đã tự soạn một bài viết dựa theo một đề thi trình độ B2. Các bạn cùng đọc tham khảo và cho mình thêm ý kiến nhé! Đề bài: Sie schreiben einen Forumsbeitrag zur übermäßigen Handynutzung der Jugendlichen Begründen Sie, warum Jugendliche heute so häufig Medien konsumieren Äußern Sie Ihre Meinung zur übermäßigen Handynutzung der Jugendlichen Nennen Sie Alternativen zur Handynutzung Nennen Sie Vorteile der anderen Alternativen Bài làm: Ob zuhause oder bei Freunden, das Handy ist immer in der Hosentasche der Jugendliche. Dank Internet kann man mit einem Smartphone rund um die Uhr Facebook surfen, YouTube-Videos anschauen oder Essen online bestellen. Doch warum konsumieren die Jugendliche heute so häufig Medien? Der erste Grund aus meiner Sicht ist die Kommunikation. Vor dem Internet war es nicht so einfach, Kontakt zu bekommen oder zu halten. Mit sozialen Medien ist es viel leichter, neue Freunde kennenzulernen, ohne einen Fuß vor die Tür zu setzen. Außerdem hat man wie in der Einleitung erwähnt zahlreiche Online-Plattformen, um die Zeit totzuschlagen. Mein Neffe hat mir einmal gesagt: „So richtige Langeweile kenne ich nicht mehr!“. Aus diesem Grund ist das Smartphone die dritte Hand eines jungen Menschen geworden. Allerdings halte ich eine übermäßige Handynutzung für problematisch. Wenn man zu häufig aufs Handy schaut, ist man stärker davon abhängig, als man wahrnimmt. So verlieren Jugendliche nicht nur viel Zeit, sondern auch Lust auf das reale Leben. Stattdessen möchte ich den Heranwachsenden empfehlen, sich selbstständige Beschäftigungen zu suchen. Es ist tatsächlich egal, ob man Bücher liest, Instrumenten spielt, oder kocht. Wichtig ist dabei, dass den jungen Menschen weniger Zeit für die Medien übrig bleibt. Darüber hinaus bieten Familienaktivitäten auch eine Alternative zum Handykonsum. Wenn die Eltern mehr Zeit mit ihren Kindern verbringen, so fühlen die Jugendliche sich nicht mehr langweilig und greifen somit auch seltener auf das Smartphone zurück. Dank der vielfältigen Vorteile gehört das Smartphone zum Alltagsleben, insbesondere unter Jugendlichen. Dennoch kann zu viel des Guten schädlich sein. Der Medienkonsum sollte deshalb stets unter Kontrolle sein, sodass das Handy eine nützliche dritte Hand bleibt. (128 Wörter) Tác giả: Kobe
Trong tiếng Đức, động từ “sagen” là một động từ cơ bản, khá dễ sử dụng và hay xuất hiện trong nhiều văn cảnh khác nhau. Điều đó dẫn đến việc động từ này tương đối thường xuyên bị sử dụng không chính xác, hoặc thậm chí sai mục đích. Dưới đây, chúng ta sẽ tham khảo một vài ví dụ mà động từ “sagen” được sử dụng chưa chính xác hoàn toàn và phương án thay thế. 1. Der Schüler sagte: Ich habe nicht genug für die Klausur gelernt. -> Der Schüler gab zu: Ich habe nicht genug für die Klausur gelernt. => etwas zugeben: sagen, dass man etwas getan hat, was böse oder nicht richtig war 2. Der Dieb sagte: Ich habe diese Hose gefunden und nicht gestohlen. -> Der Dieb beteuerte: Ich habe diese Hose gefunden und nicht gestohlen. => etwas beteuern: etwas mit Nachdruck behaupten 3. Der Tennisspieler sagte: Ich habe schon wieder ein wichtiges Spiel verloren. -> Der Tennisspieler beklagte sich: Ich habe schon wieder ein wichtiges Spiel verloren. => sich (bei jemandem) (über jemanden/etwas) beklagen: (jemandem) deutlich sagen, dass man (mit einer Person/Sache) nicht zufrieden ist oder sie als störend empfindet 4. Die Mutter sagte zu ihm: Hilf mir beim Haushalt! -> Die Mutter forderte ihn auf: Hilf mir beim Haushalt! => jemanden (zu etwas) auffordern: von jemandem offiziell verlangen, dass er etwas tut 5. Sie sagte zu ihrer Mutter: Lies mir eine Gute-Nacht-Geschichte vor! -> Sie bat ihre Mutter: Lies mir eine Gute-Nacht-Geschichte vor! => (jemanden) um etwas bitten: einen Wunsch an jemanden richten, damit er erfüllt wird Ngoài những từ kể trên, chúng ta còn rất nhiều những từ thay thế cho “sagen” khác để sử dụng hiệu quả trong những tình huống khác nhau, bao gồm: antworten, reden, erzählen, nennen, erwidern, flüstern, sprechen, erklären, schwatzen, äußern, absprechen, brüllen, entgegnen, plaudern, bemerken, anzeigen, hervorheben, schreien, rufen, enthüllen, einwerfen, verdeutlichen. Điểm mấu chốt ở đây là, hãy luôn cố gắng cụ thể hóa, rồi chúng ta sẽ tìm ra động từ phù hợp nhất thôi! Chúc các bạn học tốt! Tác giả: Kobe Minh họa: Bích Diệu