BAO QUÁT VỀ NHỮNG CÁCH ĐẶT CÂU VỚI “ES”

1.     Chức năng phổ biến nhất của từ “es” là làm đại từ nhân xưng (Pronomen) cho tất cả người/vật giống trung (Neutra), ngôi thứ 3 số ít (3.Person, Singular), dùng trong cách 1 (Nominativ) và cách 4 (Akkusativ), ví dụ:

  • Das Kind spielt im Garten >>> Es spielt im Garten.
  • Hast du das Auto in die Werkstatt gebracht? >>> Ja, es ist am Freitag fertig.
  • Ich würde gern dieses blaue Fahrrad kaufen. Was kostet es? >>> Hier ist es. Es kostet 150€.

***Ngoài ra, “es” còn được dùng để…

2. … thay thế cho tính từ hoặc danh từ đã được nhắc đến trước đó, đặc biệt khi đi cùng các động từ sein, bleiben, werden, ví dụ:

  • Alina ist schön und Sophie ist es auch.
  • Thomas möchte Lehrer werden und seine Freundin möchte es auch.

3. …thay thế cho cả một câu, ví dụ:

  • Hast du die Hausaufgaben gemacht? Dein Bruder hat es schon getan.

4. …làm thành phần giữ chỗ (Platzhalter) trong câu đơn giản, nôm na là để làm tròn câu, không bị cụt, nhưng lưu ý là “es” lúc này không có ý nghĩa ngữ pháp và động từ chính/vị ngữ không chia theo “es”, mà chia theo chủ ngữ chính, ví dụ:

  • Es ist letzte Woche ein Überfall hier passiert >>> Ein Überfall ist letzte Woche hier passiert / Letzte Woche ist hier ein Überfall passiert.
  • Es werden folgende neue Gesetze erlassen >>> Folgende neue Gesetze werden erlassen.

5. …tương tự như mục 4 cả trong câu thụ động khách quan (unpersönliches Passiv):

  • Wir haben gestern viel gelacht, getanzt und gesungen >>> Es wurde gestern viel gelacht, getanzt und gesungen.
  • Hier wird nicht geraucht >>> Es wird hier nicht geraucht.

6. …hoặc thường dùng khi nói về tình trạng của ai đó, ví dụ khi đi với các động từ frieren (lạnh run), hungern (đói), schwindeln (chóng mặt), grausen (sợ hãi/ghê tởm),… hoặc các tính từ kalt, schlecht, übel, warm, heiß,…  + sein/werden + es + Dativ

Ví dụ:

  • Es friert / hungert / schüttelt … mich / ihn >>> Mich / Ihn friert / hungert / schüttelt … (es).
  • Es schwindelt / graust … mir / ihr >>> Mir / Ihr schwindelt / graust … (es)
  • Es ist mir heiß >>> Mir ist (es) heiß.
  • Es ist mir kalt >>> Mir ist (es) kalt.

7. …trong những câu phức tạp, khi câu phụ được bắt đầu với dass / ob / warum / weil / weshalb. “Es” ở câu chính sẽ “báo trước” một điều cần thiết hoặc quan trọng, sẽ được khẳng định hoặc nhắc tiếp trong câu phụ, ví dụ:

  • Es ärgert mich sehr, dass sie weggefahren ist. >>> Mich ärgert sehr, dass sie weggefahren ist.
  • Ich bedauere es sehr, dass eure Beziehung so angespannt ist.

8. Đôi khi, phụ thuộc vào nghĩa và cách dùng của các động từ mà chúng ta sẽ thêm “es”, ví dụ:

  • Ich wünsche (es), dass er kommt.
  • Ich bezweifle (es), dass du hier richtig liegst.

9. …là một phần không thể tách khỏi, luôn phải đi kèm trong các cụm từ: es absehen auf, es anlegen auf, es bringen zu, es gut meinen:

  • Er hat es darauf abgesehen, sie zu beleidigen.
  • Es war zwar total daneben, sie hat es aber nur gut gemeint.

>>> Mặc dù vậy, trong đời sống hàng ngày người bản xứ vẫn dùng thêm “es” kể cả trong trường hợp không cần thiết và không chuẩn với ngữ pháp, thường chỉ là một thói quen hoặc một cách “nhắc” trước là “tôi còn có điều quan trọng cần nói tiếp”, ví dụ:

  • Er will es nicht verstehen, dass sie ihn verlassen hat.
  • Natürlich freut es uns, dass unsere Mannschaft gewonnen hat.

10. …khi đi kèm với các động từ nói về thời tiết và miêu tả không gian như blitzen, regnen, hageln, weihnachten, ziehen (gió lùa), schneien,… “Es” ở đây tuy không có giá trị ngữ pháp nhưng không thể bỏ và không thể thay thế bằng chủ ngữ khác, ví dụ:

  • Es blitzt / donnert / regnet / schneit …
  • Es weihnachtet sehr / zieht …

11. Tương tự như 10, “es” có thể đi với các động từ chỉ tình trạng sự vật như brennen, blühen, dämmern, klopfen, schmecken, stinken…, bao gồm:

a.   Các động từ nói về tiếng động như: klingeln, krachen, poltern,…

b.  Các động từ nói về mùi vị như stinken, riechen, duften, schmecken,...

c.   Tuy nhiên, “es” ở đây có thể thay thế bằng chủ ngữ khác:

  • Es brennt >>> Das Haus brennt.
  • Es klingelt >>> Herr Müller klingelt.
  • Es duftet toll >>> Die Rose duftet toll.

12. Tùy hoàn cảnh, chúng ta có thể vừa dùng số ít, vừa dùng số nhiều khi chia động từ sein đi với “es”, ví dụ:

  • Wer ist das? >>> Es ist Paul.
  • Wer kommt da? >>> Es sind Nina und Steven.
  • Da drüben sitzen Anna und Anita. Es/Sie sind Schwestern.
  • Wie heißen die Frauen im Restaurant? >>> Es sind Frau Müller und Frau Schuster.

13. “Es” luôn đi kèm trong các cách dùng sau:

a.   es gibt (tiếng Việt = có):

  • Es gibt sowohl Männer als auch Frauen und Kinder hier.
  • Es gibt eine Menge zu tun.

b.  es bedarf ( + Genitiv) (tiếng Việt: cần):

  • Es bedarf nur eines Wortes und ich würde ihr verzeihen.
  • Es bedarf keiner weiteren Erklärung.
  • Die Arbeit/Es bedarf einiger Mühe.

c.   es geht um / es handelt sich um ( + Akkusativ) (tiếng Việt: chuyện kể về/chuyện liên quan đến):

  • In der Geschichte/In dem Buch geht es um einen Mann, der seine leibliche Mutter sucht.
  • Es handelte sich um einen absoluten Notfall.
  • Es handelt sich hier nur um ein Missverständnis.

Tác giả: Cẩm Chi