Chắc các bạn cũng đã nhận ra rằng cái khó của tiếng Đức không nằm ở những từ khó, từ lạ mà lại nằm ở cách sử dụng cực kì đa dạng của những từ tưởng chừng rất đơn giản. Hôm nay, chúng ta cùng đến với từ “als” nhé!
1. Dùng để chỉ thời gian…
a. khi muốn nói về các sự việc xảy ra trước, sau hoặc song song nhau trong quá khứ và mang tính chất không lặp lại (Einmaligkeit), ví dụ:
- Als ich ein Kind war, war sonnabends noch Schulunterricht.
(Khi tôi còn bé, thứ bảy cũng là ngày đi học.)
- Als sie in der Küche saß, klopfte es an die Tür.
(Khi cô ấy ngồi trong bếp thì có tiếng gõ cửa.)
- Als sie eintraf, hatten die anderen bereits gegessen.
(Khi cô ấy đến nơi thì những người khác đang ăn mất rồi.)
b. và có thể kết hợp thêm với các thông tin chỉ thời gian nữa như:
- damals, als… (hồi đó, khi mà…)
- zu der Zeit, als… (vào thời gian đó, khi mà…)
2. Dùng khi muốn so sánh hơn (Komparation), ví dụ:
- mehr rechts als links
(sang/ở phía bên phải nhiều hơn là bên trái)
- Er ist schneller als sein Bruder.
(Anh ta nhanh hơn anh/em trai mình.)
- Das ist mehr als traurig!
(Điều đó còn buồn hơn cả buồn! = Buồn quá mức!)
3. Đứng sau các từ như NICHTS, ANDERS,…
- Das ist nichts als Unsinn! = Das ist nur Unsinn!
(Cái đó không có gì khác ngoài mấy trò nhảm nhí! = Chỉ toàn trò nhảm nhí!)
- Das ist alles andere als schön. = Es ist nicht schön.
(Nó là tất cả trừ việc đẹp đẽ/hay ho. = Nó thật chẳng đẹp đẽ/hay ho chút nào.)
- Es ist ganz anders, als ich (es) erwartet habe.
(Nó hoàn toàn khác so với điều tôi mong đợi.)
4. Dùng trong câu so sánh khi nói đến một hành động được “xem là” có một ý nghĩa nào đó (khá thường xuyên được dùng chung với “ob” hoặc “wenn”), ví dụ:
- Er tat, als habe er nichts gehört.
(Anh ta làm như không nghe thấy gì.)
- Er tat, als ob er hier bleiben wollte.
(Anh ta làm như rất muốn ở lại đây.)
5. Dùng khi muốn miêu tả cụ thể hơn, ví dụ:
- Er fühlt sich als Held.
(Anh ta cảm thấy mình như một anh hùng.)
- Ich rate dir als guter Freund dazu.
(Tôi khuyên anh về chuyện đó dưới tư cách một người bạn tốt.)
- Er war als Schriftsteller erfolgreich.
(Anh ta đã từng thành công khi làm nhà văn.)
- etwas als angenehm empfinden
(cảm nhận dễ chịu về điều gì/cái gì)
6. Khi kết hợp trong một số cụm từ, ví dụ:
- sowohl… als auch…. – cả (cái này)… lẫn (cái kia)…
- Dieser Tag war umso geeigneter für den Ausflug, als das Wetter gut war.
(Ngày hôm nay (còn) thấy hợp để đi du ngoạn hơn (nữa) vì (khi thấy) thời tiết cũng thật đẹp.)
7. Khi muốn nâng tầm quan trọng của sự việc hoặc một ai đó, ví dụ:
- Wer sonst als er sollte das tun??
(Còn ai ngoài anh ta có thể làm được việc này??)
Tác giả: Cẩm Chi