Đây là 3 từ khá phổ biến trong tiếng Đức khi muốn nói về mức độ hoặc số lượng chung. Tuy giống nhau mặt giá trị trong câu nhưng chúng lại mang những nét ý nghĩa khác nhau hoàn toàn. Dưới đây là một số ví dụ để phân biệt cách dùng của 3 từ này: 1. Trong ngữ pháp tiếng Đức, từ “so” vừa có chức năng làm liên từ (Konjunktion), vừa làm trạng từ (Adverb) và làm tiểu từ không biến đổi (Partikel). Er verhält sich so, wie er erzogen wurde. (Konjunktion – dùng khi muốn so sánh mức độ và thường đi với wie: Anh ta cư xử đúng như đã được dạy dỗ.) Das Eis schmeckt nun doch nicht mehr so, wie ich es mir vorgestellt habe.(Món kem này giờ thật sự không còn ngon như tôi vẫn tưởng nữa.) Es war so kalt wie schon lange nicht mehr! (Lâu lắm rồi trời không lạnh như thế này nữa!) Es war so kalt, dass sogar das Wasser über Nacht eingefroren ist. (“so” thường đi với “dass” khi muốn mô tả rõ ràng một mức độ nào đó – Trời lạnh đến nỗi mà qua một đêm nước đã bị đóng băng.) So jung sie ist, so unerfahren ist sie. (Konjunktion – Cô ấy còn trẻ nên mới ngây thơ như vậy.) So leid es mir auch tut, ich kann nicht kommen. (Konjunktion – dùng trong câu phụ: Dù cũng tiếc lắm, nhưng tôi không thể đến được) Alles ging so weit gut, aber dann… (Mọi thứ (cho đến lúc đó) đang tiến triển tốt đẹp, nhưng sau đó thì…) Ich bin so müde. (Tôi mệt mỏi quá.) (Đây là câu cảm thán. Nếu dùng “zu” thì đi với “um” và cần thêm vế sau: Ich bin zu müde, um etwas zu lernen – Tôi quá mệt mỏi (nên) không muốn học gì cả.) Sie kamen so gegen 15 Uhr. (Họ đến vào khoảng / vào lúc gần 3 giờ chiều) Wie du mir, so ich dir. (Thành ngữ Đức với nghĩa “có qua có lại”: Bạn đối với tôi thế nào, tôi đối với bạn cũng như thế.) Das war nicht so ganz nach meinem Geschmack. / Mir ist es so egal. (Partikel – dùng để nhấn mạnh thay cho từ “wirklich / richtig”: Cái này không hoàn toàn hợp khẩu vị của tôi cho lắm / Cái đó với tôi như nhau cả thôi (tôi không quan tâm).) 2. “sehr” hầu như mang chức năng trạng từ (Adverb), bổ ngữ cho động từ hoặc “tăng cấp” cho tính từ: Das Essen war sehr gut / Das Essen schmeckte sehr gut. (Món ăn rất ngon.) Sie ist eine sehr schöne Frau. (Cô ấy là một phụ nữ rất đẹp.) Er mag mich sehr. (Anh ấy rất thích tôi.) Er verhält sich sehr ruhig. (Anh ấy xử sự rất bình tĩnh.) Es ist sehr kalt heute. (Hôm nay trời rất lạnh) Es hört sich sehr gut an. (Cái này nghe rất hay đấy – nghĩa là: ý tưởng này rất được đấy.) Dort ist es sehr schön. (Phong cảnh ở đó rất đẹp.) Ich bin sehr müde. (Tôi rất mệt mỏi) (Es ist) Sehr aufmerksam von Ihnen! Vielen Dank! (Ông/Bà thật chu đáo quá! Xin cảm ơn rất nhiều!) Danke sehr, es war sehr nett von dir! (Cảm ơn nhé, bạn thật tốt bụng!) 3. “zu” ngoài chức năng chỉ hướng, định hướng ra, trạng từ này còn dùng khi nói đến một số lượng hoặc tính chất vượt quá mức bình thường, không chấp nhận được. “zu” sẽ được đặt trước tính từ và bổ trợ cho động từ đi kèm: Das Haus ist zu groß / zu teuer. (Ngôi nhà này quá lớn / quá đắt.) Er ist zu alt / zu jung / zu unerfahren… (Ông ta già quá / Anh ta trẻ quá / non nớt quá…) Du läufst / fährst / arbeitest zu langsam. (Bạn đi … / Bạn lái xe … / Bạn làm việc … quá chậm) In der Suppe ist zu viel Salz. (Món súp quá nhiều muối / Món súp quá mặn.) Sie weiß zu viel. / Sie isst zu viel. (Cô ấy biết quá nhiều / Cô ấy ăn quá nhiều.) Die Arbeit wurde mir zu viel. (Công việc vượt quá sức của tôi / Công việc ngập đầu tôi.) zu wenig Geld / zu wenig Zeit / zu wenig Erfahrung… (quá ít tiền / quá ít thời gian / quá ít kinh nghiệm …) Sie kennt sich hier zu wenig aus. (Cô ấy biết quá ít về lĩnh vực này/ Cô ấy biết quá ít về vùng này.) Lieber/Besser zu viel als zu wenig. (Thừa còn hơn thiếu.) Thành ngữ: Das ist zu viel des Guten / Was zu viel ist, ist zu viel. Châm ngôn: Zu viel des Guten kann schädlich sein (Cái gì tốt đẹp quá mức cũng có thể gây hại.) 4. Phân biệt cách dùng của “so”, “sehr” và “zu” trong cùng hoàn cảnh: Fahr nicht so schnell / Er fährt nicht so schnell. (Đừng lái xe nhanh như thế / Anh ấy không lái xe nhanh như thế đâu >>> nói khi xe đã chạy và nhìn được tốc độ hoặc khi tốc độ đã được nhắc đến từ trước.) Fahr nicht zu schnell / Er fährt sehr schnell / Sie fährt oft zu schnell … (Đừng lái xe quá nhanh nhé / Anh ta lái xe rất nhanh / Cô ấy thường chạy xe quá nhanh >>> nói khi tốc độ chưa/không được xác định, với ý chung chung.) Das Haus ist so groß / Das Haus ist sehr groß. (Ngôi nhà rất rộng lớn (nhưng mang nghĩa thích thú)) Das Haus ist zu groß. (Ngôi nhà quá lớn (mang nghĩa ngôi nhà không phù hợp yêu cầu)) 5. Ngoài ra “sehr” còn kết hợp được với “so” để nhấn mạnh: Er liebt sie so sehr, dass er seine Heimat für sie aufgegeben hat. (Ông ấy yêu bà ấy nhiều đến nỗi đã từ bỏ cả quê hương mình vì bà.) Tác giả: Cẩm Chi
Từ vựng
Trong tiếng Đức, động từ “sagen” là một động từ cơ bản, khá dễ sử dụng và hay xuất hiện trong nhiều văn cảnh khác nhau. Điều đó dẫn đến việc động từ này tương đối thường xuyên bị sử dụng không chính xác, hoặc thậm chí sai mục đích. Dưới đây, chúng ta sẽ tham khảo một vài ví dụ mà động từ “sagen” được sử dụng chưa chính xác hoàn toàn và phương án thay thế. 1. Der Schüler sagte: Ich habe nicht genug für die Klausur gelernt. -> Der Schüler gab zu: Ich habe nicht genug für die Klausur gelernt. => etwas zugeben: sagen, dass man etwas getan hat, was böse oder nicht richtig war 2. Der Dieb sagte: Ich habe diese Hose gefunden und nicht gestohlen. -> Der Dieb beteuerte: Ich habe diese Hose gefunden und nicht gestohlen. => etwas beteuern: etwas mit Nachdruck behaupten 3. Der Tennisspieler sagte: Ich habe schon wieder ein wichtiges Spiel verloren. -> Der Tennisspieler beklagte sich: Ich habe schon wieder ein wichtiges Spiel verloren. => sich (bei jemandem) (über jemanden/etwas) beklagen: (jemandem) deutlich sagen, dass man (mit einer Person/Sache) nicht zufrieden ist oder sie als störend empfindet 4. Die Mutter sagte zu ihm: Hilf mir beim Haushalt! -> Die Mutter forderte ihn auf: Hilf mir beim Haushalt! => jemanden (zu etwas) auffordern: von jemandem offiziell verlangen, dass er etwas tut 5. Sie sagte zu ihrer Mutter: Lies mir eine Gute-Nacht-Geschichte vor! -> Sie bat ihre Mutter: Lies mir eine Gute-Nacht-Geschichte vor! => (jemanden) um etwas bitten: einen Wunsch an jemanden richten, damit er erfüllt wird Ngoài những từ kể trên, chúng ta còn rất nhiều những từ thay thế cho “sagen” khác để sử dụng hiệu quả trong những tình huống khác nhau, bao gồm: antworten, reden, erzählen, nennen, erwidern, flüstern, sprechen, erklären, schwatzen, äußern, absprechen, brüllen, entgegnen, plaudern, bemerken, anzeigen, hervorheben, schreien, rufen, enthüllen, einwerfen, verdeutlichen. Điểm mấu chốt ở đây là, hãy luôn cố gắng cụ thể hóa, rồi chúng ta sẽ tìm ra động từ phù hợp nhất thôi! Chúc các bạn học tốt! Tác giả: Kobe Minh họa: Bích Diệu
Danh từ, trong bất cứ thứ tiếng nào, đóng một vai trò cực kì quan trọng trong việc tạo ra sự hiện diện cụ thể của sự vật, sự việc. Thiếu đi danh từ, mọi cuộc hội thoại đều không thể nào được hiểu trọn vẹn nữa. Do vậy, khi học một ngoại ngữ mới, ưu tiên hàng đầu của người học đối với việc học từ mới là học danh từ. Để học từ mới cho hiệu quả, trong bài viết này, chúng ta cùng xem xét 3 nhóm danh từ khác nhau được phân chia theo ý nghĩa của chúng trong tiếng Đức: 1. Gattungsnamen Đây là nhóm đầu tiên và cũng là nhóm với số lượng từ nhiều nhất. Nhóm bao gồm những danh từ biểu hiện khái niệm cụ thể trong thực tế, ví dụ như Tisch (cái bàn), Flasche (cái chai), Auto (xe hơi) hay Land (đất nước). Chúng được gọi là Gattungsnamen vì chúng không chỉ đại diện cho một thứ duy nhất, mà là toàn bộ những khái niệm đếm được khác thuộc về nhóm của chúng. Dù có khác nhau về kiểu dáng, màu sắc, chức năng, kích thước mức nào thì chúng ta không thể chối cãi một sự thật là mọi cái bàn trên thế giới đều phải là cái bàn trước đã, và cái chai cũng vậy. Cách tốt nhất để học từ mới thuộc nhóm này là phân chia chúng thành các nhóm khác nhau. Ở đây, ta lại có 3 cách phân nhóm khác nhau: Phân nhóm theo mức độ cụ thể tăng dần: có nghĩa là chúng ta sẽ có các Oberbegriffe (khái niệm tổng quát), trong đó bao gồm các Unterbegriffe (khái niệm cụ thể). Ví dụ: Phân nhóm theo việc kể tên các thành phần của một tổ hợp tổng thể: có nghĩa là chúng ta sẽ có 1 khái niệm được cấu thành từ các khái niệm nhỏ hơn. Ví dụ: Phân nhóm theo một văn cảnh cụ thể: có nghĩa là chúng ta sẽ có một loạt các khái niệm có liên quan đến văn cảnh mà ta nhắc đến. Ví dụ: Nếu suy nghĩ đến quá trình tiếp thu tiếng Việt, rõ ràng chúng ta không hề ghi nhớ từ mới theo thứ tự bảng chữ cái, mà là theo tư duy phân nhóm như ở trên. Não bộ chúng ta chứa rất nhiều nơ-ron thần kinh và chúng phân bố theo mô hình mạng lưới. Điều đó có nghĩa là, chúng sẽ hoạt động càng tốt khi chúng ta càng tạo ra được nhiều sợi dây liên kết giữa các khái niệm với nhau. Bằng tư duy phân nhóm, việc học từ mới, đặc biệt là danh từ, sẽ trở nên hiệu quả hơn rất nhiều. Một chú ý nhỏ cho các danh từ thuộc nhóm Gattungsnamen: ở số nhiều, các khái niệm thuộc nhóm này sẽ không cần đến Artikel (quán từ xác định) nếu khái niệm được nói đến là khái niệm chung nhất chứ không phải bất cứ một thành phần cụ thể nào. Ví dụ như câu: “Katzen sind sehr ortsgebunden und ziehen es vor, in ihrer gewohnten Umgebung zu bleiben” (Loài mèo gắn bó rất chặt với địa điểm và thường có xu hướng ưu tiên việc ở trong một không gian mà chúng quen thuộc) rõ ràng nói đến toàn bộ loài mèo chứ không hề nói đến cá thể mèo nào cả. 2. Stoffsubstantive Nhóm danh từ thứ hai là một nhóm nhỏ hơn rất nhiều. Nó bao gồm những danh từ chỉ vật chất cơ bản hay nguyên liệu, ví dụ như Glas (kính), Wasser (nước), Gold (vàng) hay Schnee (tuyết). Điều gây khó khăn cho người học khi sử dụng những danh từ thuộc nhóm này, đó là chúng thường được sử dụng mà không cần quan tâm đến Genus (cách) hay trong nhiều trường hợp là cả Artikel (quán từ xác định). Ví dụ như câu “etwas ist aus Holz” (cái gì đó làm từ gỗ) không có cả 2 thứ trên, ngay cả khi “aus” là một giới từ thông thường đòi hỏi Dativ (cách 3). Dưới đây là những đặc điểm của các danh từ thuộc nhóm Stoffsubstantive này: Ở số ít, chúng không cần quán từ xác định: Aluminium ist leichter als Stahl (Nhôm nhẹ hơn thép). Ở số ít, chúng không cần đi cùng với cách: Der Palast des Königs ist aus Glas (Cung điện của nhà vua được làm từ kính). Ở số ít, chúng đi cùng với cách khi có sự xuất hiện của tính từ: Der Palast des Königs ist aus kugelsicherem Glas (Cung điện của nhà vua được làm từ kính chống đạn). Khái niệm số nhiều của danh từ thuộc nhóm này sẽ chỉ được sử dụng khi các khái niệm cụ thể hơn cùng xuất hiện trong văn cảnh đó: Zum Kochen sollte man am besten pflanzliche Öle wie Olivenöl oder Sonnenblumenöl verwenden (Khi nấu ăn, tốt nhất ta nên sử dụng những loại dầu làm từ thực vật như dầu ô-liu hay dầu hướng dương). Đối với một số danh từ đặc biệt, chúng ta không có khái niệm số nhiều thông thường cho chúng, mà chỉ có khái niệm số nhiều thông qua việc thay đổi bản chất từ, ví dụ như Milch (sữa): Im Supermarkt kann man verschiedene Milchsorten kaufen (Ở siêu thị ta có thể mua rất nhiều chủng loại sữa khác nhau). Thỉnh thoảng thì Gattungsnamen cũng được dùng như là Stoffsubstantive và được dùng tương tự như vậy để nhấn mạnh một tính chất đặc biệt nào đó. Ví dụ như vor Freude (trong niềm vui), aus Angst (do sợ hãi), Liebe ist nur ein Wort (tình yêu chỉ là một từ mà thôi), Erkältung haben (bị cảm lạnh),… 3. Eigennamen Đây là nhóm danh từ cuối cùng và từ mới thuộc nhóm này thường không gây ra quá nhiều khó khăn cho người học. Đúng như tên gọi, các danh từ nhóm này bao gồm tên riêng, ví dụ như họ và tên của một người cụ thể hay tên một công ty, một tập đoàn, một trường đại học. Vì thể hiện các khái niệm riêng biệt như vậy nên các danh từ của nhóm này đương nhiên cũng không cần Artikel (quán từ xác định) nữa. Vậy nên, ví dụ nếu ai đó nói đến khái niệm “ein VW” thì ta cần hiểu, người đó đang đề cập đến khái niệm rút gọn của “một chiếc xe VW” chứ không phải là “tập đoàn VW”. Tuy vậy, trong một vài trường hợp, ta cũng có ngoại lệ với việc Eigennamen thì không cần Artikel. Ví dụ, khi một người nhắc về một người khác với tên riêng cùng quán từ xác định như sau “Heute sehe ich den Kobe nicht” (Hôm nay tôi không nhìn thấy thằng Kobe), họ muốn nhấn mạnh rằng người mà họ nhắc tới là một người quen, hoặc là tạo ra tín hiệu rằng, những người đang nghe cũng biết đến người có tên mà họ nhắc đến, phân biệt người được nhắc đến với những người có cùng tên gọi khác. Ngược lại, việc người nói sử dụng quán từ không xác định như là “Da ist ein Kobe am Telefon!” (có một ông nào đó tên Kobe đang ở bên kia đầu dây nè!) thể hiện cho người nghe rằng họ không biết ông tên Kobe này là ai. Ngoài ra, còn một trường hợp ngoại lệ khác với các danh từ thuộc nhóm này, đó là chúng ta có thể dùng tên riêng thêm đuôi “s” để tạo ra tính chất sở hữu tương tự như khi sử dụng Genitiv (cách 2), ví dụ như “Kobes Haus” (nhà của Kobe). Tuy vậy, cách nói đơn giản với giới từ “von” (das Haus von Kobe) vẫn được dùng nhiều hơn và cũng dễ hiểu hơn. Tác giả: Kobe Minh họa: Diệu Bích
Khi nói về khả năng sử dụng ngoại ngữ một cách thông thạo, ta đang nói tới khả năng chọn đúng ngữ liệu để sử dụng trong từng trường hợp cụ thể. Để đạt được hiệu quả giao tiếp cao nhất thì những ngữ liệu này không những phải đúng, mà còn cần phù hợp, hay nói cách khác là được phép sử dụng. Khi giao tiếp với một người bản ngữ, ngoài nội dung cuộc nói chuyện, họ đương nhiên cũng sẽ cực kì để ý tới việc nội dung đó được thể hiện như thế nào (những từ, cụm từ gì đã được sử dụng, những biểu hiện cơ thể của người nói trông ra sao,…). Lẽ dĩ nhiên, việc giao tiếp bằng một ngoại ngữ không đơn giản là việc kết hợp một cách “freestyle” các từ mà chúng ta đã biết với nhau, điểm thêm một chút ngữ pháp và cách phát âm đúng (giống như mô hình Wohnwagen mà mình đã trình bày ở một bài viết khác). Để giao tiếp “đúng”, chúng ta cần luôn luôn chọn đúng ngữ liệu! Như đã trình bày trong nhiều bài viết khác, trong nhiều trường hợp, sẽ là rất khó, thậm chí không thể nào, nếu bạn muốn dịch nghĩa một cách hoàn chỉnh một khái niệm từ ngôn ngữ mẹ đẻ sang ngôn ngữ thứ hai. Mỗi ngôn ngữ lại có những quy tắc riêng của chúng, ví dụ như ở việc sắp xếp các từ trong câu. Ngoài ra, điều chúng ta cũng khá hay gặp là việc một tổ hợp từ nhất định đi cạnh nhau để phục vụ cho việc đưa ra một thông điệp nào đó là rất đặc thù. Khi thiếu đi sự tương đồng giữa việc chuyển đổi giữa hai ngôn ngữ, thông điệp mà ta muốn truyền tải sẽ bị bóp méo, thậm chí trở nên hoàn toàn sai. Một ví dụ cho việc này đó chính là việc cụm từ dùng để hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh “How are you?” nếu chuyển đổi một cách máy móc sang tiếng Đức sẽ trở thành “Wie bist du?” và đương nhiên là không còn mang ý nghĩa ban đầu của nó nữa. Ngoài ví dụ trên, sau đây, chúng ta cùng tham khảo một vài lỗi sai khi sử dụng tiếng Đức bằng cách chuyển đổi máy móc giữa các ngôn ngữ khác nhau. Nach zwei Tagen ist das Essen leider kaputt. Ich habe eine Entscheidung gemacht. Nach dem Essen wasche ich mir die Zähne. Ở ví dụ đầu tiên, nếu xuất phát từ khái niệm tiếng Việt là “thức ăn bị hỏng”, chúng ta sẽ dễ dàng mắc lỗi như trên. Thay vào đó, “Essen” thì chỉ có thể trở nên “schlecht” mà thôi. Tương tự, nếu xuất phát từ khái niệm tiếng Anh “to make a decision”, ta sẽ tiếp tục mắc lỗi, bởi vì trong tiếng Đức, ta chỉ có “Entscheidung treffen”. Cuối cùng, lỗi sai ở ví dụ thứ ba thường sẽ hay gặp ở những người nói tiếng Tây Ban Nha với khái niệm “lavarse los dientes”, trong khi đó tiếng Đức chỉ có khái niệm “Zähne putzen” thôi. Thông qua những ví dụ này, mình không hề muốn nói rằng việc mắc lỗi sai khi sử dụng một ngoại ngữ là việc gì đó rất đáng buồn cười. Trên thực tế, việc mắc lỗi sai là một phần tất yếu của mọi quá trình học tập và chỉ có cải thiện từ các lỗi sai, chúng ta mới có thể tiến bộ và hoàn thiện hơn. Đương nhiên, nhiều người học ngoại ngữ không chỉ muốn dừng lại ở mức độ khiến người khác hiểu, họ thực sự muốn sử dụng ngôn ngữ đó ở trình độ cao nhất có thể. Muốn như vậy, họ cần phải học từ các lỗi sai của mình và cố gắng học từ và các khái niệm mới theo cụm, thay vì nghĩ ra những cụm từ dựa trên hiểu biết cá nhân của mình, bởi vì việc lựa chọn cách diễn đạt chuẩn xác cho một tình huống cụ thể sẽ luôn là chỉ dấu rõ ràng cho khả năng sử dụng ngoại ngữ đó ở trình độ cao. Tác giả: Kobe Minh họa: Huyền Kiu
Folge 1 Modalpartikel (tiểu từ tình thái) là một trong những nét đặc trưng nhất của ngôn ngữ Đức. Rất nhiều ngôn ngữ khác không hề có loại từ này, điển hình có thể kể đến là tiếng Anh. Đây là những từ đệm, chỉ được sử dụng trong ngôn ngữ nói chuyện hàng ngày và không gây ảnh hưởng đến cấu trúc cũng như ngữ pháp của câu (có nghĩa là thêm chúng vào hay bỏ chúng đi thì câu không hề sai hay thay đổi ý nghĩa). Chúng có tác dụng mang đến cho người nghe sắc thái, cảm xúc của người nói, bên cạnh thông tin chính. Vì lý do này, sẽ rất khó để có thể dịch hoàn chỉnh một Modalpartikel sang một thứ tiếng khác. Trong bài viết dưới đây, mình sẽ cố gắng giải thích các Modalpartikel trong tiếng Đức một cách dễ hiểu nhất có thể. 1. doch Ngoài chức năng là một Konjunktion (liên từ), khi được sử dụng như Modalpartikel, “doch” có chức năng thể hiện sự ngạc nhiên của người nói, khi người đối diện không biết một điều gì đó. Bsp. Ich habe die Hausaufgaben doch schon gemacht = Ich dachte, dass du weißt, dass ich die Hausaufgaben schon gemacht habe. Ngoài ra, nếu được sử dụng ở Imperativ (mệnh lệnh thức), “doch” sẽ khiến cho câu mệnh lệnh trở nên lịch sự hơn và bớt tính chất “ra lệnh”. Bsp. Setz dich doch hin! nghe sẽ lịch sự hơn là Setz dich hin! 2. ja Ngoài ý nghĩa đơn giản nhất là khẳng định, xác nhận một sự việc, khi được sử dụng như Modalpartikel, “ja” giúp người nói thể hiện với người nghe rằng, họ đang nói đến một sự việc mà có thể người nghe đã biết rồi. Bsp. Ich habe die Hausaufgaben ja schon gemacht = Ich bin mir ziemlich sicher, dass du weißt, dass ich die Hausaufgaben schon gemacht habe. Ngoài ra, “ja” cũng thể hiện sự bất ngờ (cả tiêu cực lẫn tích cực) của người nói về một tình huống cụ thể. Bsp. Das ist ja cool! Das ist ja schrecklich! = Das ist besonders cool/schrecklich. Khi được sử dụng ở Imperativ, “ja” có tác dụng làm mạnh thông điệp được truyền tải. Bsp. Mach das ja nicht! = Es wird etwas Schlechtes passieren, wenn du das machst. 3. denn Ngoài việc được dùng như một liên từ để kết nối 2 câu chính, khi được sử dụng như Modalpartikel, “denn” giúp người nói thể hiện sự hứng thú đặc biệt (chỉ dùng trong câu hỏi) Bsp. Wie heißt du denn? = Ich weiß wirklich nicht, wie du heißt, und möchte es wissen. 4. halt Bằng việc sử dụng “halt”, người nói muốn thể hiện rằng điều gì đó là như vậy và ta không thể thay đổi được nó. Vì vậy, ta thường thấy “halt” xuất hiện kèm với những câu mang tính định kiến (Klischees). Bsp. Das ist halt so! = Du musst akzeptieren, dass das so ist. Bsp. So sind die Männer halt = Ich denke, dass jeder weiß, dass Männer so sind, und ich kann daran nichts ändern. 5. eben Bằng việc sử dụng “eben”, người nói muốn thể hiện rằng họ đang phải làm một điều gì đó mà họ không thực sự muốn làm. Bsp. Ok, dann warte ich eben = Ich habe keine Lust zu warten, aber ich mache es nur für dich. Trong nhiều trường hợp, “eben” cũng được dùng để thay thế cho “halt”. Bsp. Sie ist eben nicht so motiviert = So ist das und ich kann das nicht ändern. 6. eh Bằng việc sử dụng “eh”, người nói muốn thể hiện rằng họ rất chắc chắn về một chuyện sắp xảy ra. Bsp. Er kommt eh zu spät = Er ist schon oft zu spät gekommen. Daher bin ich mir sicher, dass es heute genauso sein wird. Ngoài ra, người nói cũng dùng “eh” để thể hiện tầm quan trọng của việc làm một thứ gì đó. Tuy vậy, tình hình đã thay đổi và việc đó không còn quan trọng nữa. Bsp. Jetzt können wir eh nicht mehr gewinnen = Ich wollte etwas machen, damit wir gewinnen. Aber in der neuen Situation wird das auch nicht mehr helfen. 7. mal “mal” chỉ được sử dụng khi yêu cầu hoặc cầu xin ai đó. Người nói thông qua việc sử dụng “mal” thể hiện rằng tự họ không thể làm được điều gì đó ngay lúc này. Bsp. Mach mal bitte die Wohnung sauber! = Ich habe gerade keine Zeit, die Wohnung sauber zu machen. Kannst du es bitte machen? “mal” cũng được sử dụng khi người nói muốn nhắc nhở người nghe rằng họ đã nhắc người đó về một việc rồi nhưng họ vẫn chưa làm. Bsp. Kannst du mal aufstehen? = Ich warte schon länger auf dich. “mal” cũng giúp cho yêu cầu từ người nói trở nên thân thiện hơn. Bsp. Mach mal die Musik aus! sẽ thân thiện hơn là Mach die Musik aus! 8. gar “gar” chỉ có thể dùng chung với từ phủ định (“nicht” hoặc “kein”). Tương tự như “wirklich” hay “überhaupt”, thể hiện mức độ tuyệt đối của một sự việc. Bsp. Ich habe gar keine Zeit = Ich habe wirklich keine Zeit, nicht mal eine Sekunde. Tác giả: Kobe
Tiếng Đức có 6 Modalverben gồm: dürfen, können, mögen, müssen, sollen, wollen Modalverben trong tiếng Việt gọi là động từ tình thái hoặc động từ khuyết thiếu. Chúng là những động từ có chức năng biến đổi nghĩa của các động từ nguyên thể (Vollverb) đi kèm trong câu. Ví dụ: Ich fahre übers Wochenende nach Berlin – Cuối tuần này tôi đi Berlin – nghĩa là tôi sẽ không ở nhà vào những ngày đó. Nếu dùng Modalverben thì câu có thể biến đổi như sau: Ich MÖCHTE übers Wochenende nach Berlin fahren – Tôi muốn đi Berlin vào cuối tuần tới – nghĩa là tôi mới có ý định và mong muốn như vậy, nếu có tiền & thời gian, tôi sẽ đi, nếu không thì thôi. Ich MUSS nach Berlin fahren – Tôi phải đi Berlin một chuyến – nghĩa là tôi có cuộc hẹn phải đi Berlin, không thể trì hoãn. Modalverben được chia theo chủ ngữ của câu, còn động từ nguyên thể đi kèm sẽ được đặt ở cuối câu. Thậm chí chúng còn có thể thay thế luôn cả các động từ nguyên thể này. Ví dụ: Sie muss jetzt zur Schule (gehen) – Cô ấy phải đến trường bây giờ. Mein Sohn möchte in die Stadt (fahren) – Con trai tôi muốn đi vào thành phố. Du kannst aber schon sehr gut Deutsch (sprechen/verstehen) – Bạn đã có thể hiểu/nói tiếng Đức rất tốt. Er mag kein Bier (trinken) – Ông ấy không thích uống bia. Ich muss mal (aufs Klo gehen) – Tôi xin phép (đi toilet). Die Erzieher streiken, weil sie mehr Lohn (haben) wollen. – Các thầy cô mẫu giáo đình công vì muốn tăng lương. Chúng được chia và sử dụng trong những tình huống dưới đây: 1. “müssen” = bắt buộc phải Personalpronomen Präsens Präteritum ich muss musste du musst musstest er/sie/es muss musste wir müssen mussten ihr müsst musstet sie/Sie müssen mussten a. Khi BẮT BUỘC và CẦN THIẾT phải làm việc gì, KHÔNG THỂ THAY ĐỔI, ví dụ: Ich muss um halb 8 in der Schule sein – Tôi phải ở trường lúc 7 rưỡi. Wir müssen nächste Woche einen Deutsch-Test schreiben – Tuần sau chúng tôi phải viết bài kiểm tra tiếng Đức. b. Cũng có khi dùng để nói về một PHỎNG ĐOÁN hoặc NGHI NGỜ mà mình ĐÃ “NẮM CHẮC”, ví dụ: Die neue Lehrerin muss krank gewesen sein – Cô giáo mới chắc chắn phải bị ốm (rồi). Das müsste richtig sein – Cái này/Đáp án này chắc đúng rồi. c. Khi YÊU CẦU ai phải làm việc gì (với ý bắt buộc theo cách nhìn khách quan, thường đi với động từ nguyên thể và chia trong Präsens), ví dụ: Ihr müsst den Aufsatz zu Hause schreiben – Các em phải viết bài văn này ở nhà. Sie müssen zur Wahl (gehen) – Ông/bà (chắc chắn) phải đi bầu cử (nhé)! d. Khi đưa ra một KẾT LUẬN: Viele Menschen haben kein Geld. Deshalb müssen sie jeden Tag arbeiten gehen. – Nhiều người không có tiền. Vì thế hàng ngày họ đều phải đi làm. Meine Mutter sagte immer: “Wer schön sein will, muss leiden.” – Mẹ tôi hay nói: “Ai muốn đẹp, phải chịu đau đớn.” 2. “sollen” = cần, nên Personalpronomen Präsens Präteritum ich soll sollte du sollst solltest er/sie/es soll sollte wir sollen sollten ihr sollt solltet sie/Sie sollen sollten a. Khi nói về một TRÁCH NHIỆM, một NHIỆM VỤ, một sự ẤN ĐỊNH hoặc một LUẬT ĐỊNH, ví dụ: Ihr sollt jetzt die Übung machen – Các em nên/cần làm bài tập ngay bây giờ. Du sollst nicht töten – Không được sát sinh (một trong những cấm kỵ của các đạo giáo). Man soll immer die Wahrheit sagen – Chúng ta chỉ nên nói sự thật. b. Khi nói về một GIẢ THIẾT CHƯA ĐƯỢC XÁC THỰC, một TIN ĐỒN, ví dụ: Anna soll krank gewesen sein (das hat mir Ben gesagt) – Anna có lẽ đã bị ốm (Ben nói với tôi điều đó). Die Sängerin soll ziemlich arrogant sein (das habe ich in der Zeitschrift gelesen) – Cô ca sĩ đó có vẻ rất tự cao (tôi đọc được trong báo như vậy). – Man sagt, die Firma ABC soll Pleite sein (doch ich weiß es nicht genau) – Người ta bảo công ty ABC đã phá sản rồi (nhưng tôi không biết có đúng vậy không). c. Chia sẻ LỜI KHUYÊN, Ý KIẾN CÁ NHÂN: Man sollte mehr Fisch essen – Chúng ta nên/cần ăn nhiều cá hơn. Ich finde, du solltest dir eine neue Hose kaufen – Tôi nghĩ là bạn nên mua cái quần mới đi! d. Khi mở đầu một ĐIỀU KIỆN mà không cần từ đặt điều kiện (ví dụ từ nối “wenn – dann”): Sollte ich zu spät kommen, fangt schon mal ohne mich an – Tôi mà đến quá muộn thì cứ bắt đầu trước nhé, đừng đợi tôi. Sollte es schlechtes Wetter geben, bleiben wir eben zu Hause – Thời tiết mà xấu quá thì chúng tôi ở nhà vậy. – Chú ý: Giữa “müssen” và “sollen” có thể phân biệt ở chỗ: “sollen” không nói về sự bắt buộc/cần thiết riêng của từng cá nhân, mà chỉ dùng khi muốn nói về việc mình nên/cần làm theo ý kiến của người khác, ví dụ 2 câu sau sẽ được hiểu theo 2 hướng: Ich muss etwas essen – Tôi phải ăn gì mới được (vì tôi tự cảm thấy đói). Ich soll etwas essen – Tôi nên/cần ăn gì đó (mặc dù tôi không đói, không muốn ăn nhưng bác sỹ bảo tôi phải làm vậy). 3. “dürfen” = được phép (làm gì đó) Personalpronomen Präsens Präteritum ich darf durfte du darfst durftest er/sie/es darf durfte wir dürfen durften ihr dürft durftet sie/Sie dürfen durften a. Dùng khi CHO PHÉP ai làm việc gì, ví dụ: Du darfst mir den Kaffee bezahlen – Anh được trả tiền cà phê của tôi! Du darfst dir noch ein Paar Schuhe kaufen – Con được mua thêm một đôi giầy nữa. Khi muốn XIN PHÉP ai làm việc gì thì ta chuyển thành câu hỏi – và lịch sự hơn thì dùng Konjunktiv 2: Darf/Dürfte ich morgen zu Tom gehen? – Ngày mai con có thể đến nhà Tom không? Darf/Dürfte ich noch ein Stück Kuchen haben? – Tôi có được/có thể lấy thêm miếng bánh nữa không?? b. Để TỪ CHỐI hoặc CẤM ĐOÁN điều gì: Während des Testes dürft ihr nicht abschreiben – Khi làm bài kiểm tra, các em không được quay cóp. Im Museum darf man nicht fotografieren – Không được chụp ảnh trong viện bảo tàng. Das Kind darf heute nicht länger aufbleiben – Đứa bé hôm nay không được thức khuya hơn (lâu hơn so với mọi ngày). c. Khi nói về một GIẢ THIẾT: Die Operation dürfte sehr schwierig sein – Ca phẫu thuật sẽ khó khăn lắm đây! Der Baum dürfte um die 50 Meter hoch sein – Cái cây này chắc phải cao tới 50 mét. 4. “mögen” = ưa thích / mong muốn / có lẽ là … Personalpronomen Präsens Präteritum ich mag mochte du magst mochtest er/sie/es mag mochte wir mögen mochten ihr mögt mochtet sie/Sie mögen mochten Konjunktiv 2 “möchten” – có thể dùng như thời Präsens với nghĩa để “khẳng định một câu nói”: ich möchte – wir möchten du möchtest – ihr möchtet er möchte – sie möchten a. Khi nói về một MONG MUỐN, SỞ THÍCH: Ich mag keine Schokolade – Tôi không thích sô-cô-la. Ich möchte ein Bier – Tôi muốn uống cốc bia. Ta thường dùng “mögen” khi nói chung chung về một ý thích lâu dài hoặc để phủ định một sở thích nào đó. Còn “möchten” thì dùng cho trường hợp “ngay và luôn”!! b. Cũng dùng khi nói về một GIẢ THIẾT, một NGHI NGỜ: Sara ist krank? Das mag stimmen. – Sara bị ốm ư? Điều đó chắc đúng rồi. Seine Freundin mochte 25 Jahre alt sein – Bạn gái của anh ta chắc khoảng 25 tuổi. c. Khi đặt câu hỏi kiểu CẢM THÁN: Wo mag meine Brille nur sein? – Không hiểu kính của mình đi đằng nào rồi??!! 5. “wollen” = muốn (phải có hoặc làm bằng được cái gì) Personalpronomen Präsens Präteritum ich will wollte du willst wolltest er/sie/es will wollte wir wollen wollten ihr wollt wolltet sie/Sie wollen wollten a. Khi nói đến MONG MUỐN, Ý ĐỊNH: Ich will morgen mit meinem Chef sprechen – Ngày mai tôi muốn nói chuyện với sếp. Wir wollen nächstes Jahr in Italien Urlaub machen – Chúng tôi muốn đi nghỉ tại Ý vào năm tới. b. Khi TỪ CHỐI không muốn làm việc gì: Georg will nicht in die Schule gehen – Georg không muốn đi học. Er wollte mir nicht helfen – Anh ta không muốn giúp tôi. – Chú ý: Dùng “wollen” trong câu thường mang đến cảm giác đòi hỏi một cách thái quá, đặt “cái tôi” lên quá cao, vì thế để nói lên mong muốn của mình một cách lịch sự và lễ phép hơn, ta nên dùng “möchten”, ví dụ con cái không nên nói với bố mẹ là: Ich will ein Eis. Mà phải nói: Mama, ich möchte (gern) ein Eis. 6. “können” = có thể (có khả năng làm gì) / có thể, có lẽ Personalpronomen Präsens Präteritum ich kann konnte du kannst konntest er/sie/es kann konnte wir können konnten ihr könnt konntet sie/Sie können konnten a. Khi nói về một KHẢ NĂNG hoặc TÌNH HUỐNG có thể xảy ra, gồm các trường hợp: * KHẢ NĂNG về thể lực, tư duy, năng khiếu hoặc bẩm sinh: Sie kann Klavier spielen – Cô bé ý biết chơi đàn piano. Ronaldo kann sehr gut Fußball spielen – Ronaldo đá bóng rất giỏi. Können Sie Auto fahren? – Ông/bà có lái được ôtô không? * Tình huống có thể xảy ra: Wenn du magst, können wir uns nächste Woche wieder treffen – Nếu thích, tuần sau chúng ta lại có thể gặp nhau. Wenn du willst, kannst du im Juli mit uns nach Paris – Nếu muốn, tháng 7 này anh có thể đi cùng chúng tôi sang Paris. Morgen kann es regnen – Ngày mai trời có thể mưa. b. CHO PHÉP ai làm việc gì: Mama, darf ich draußen spielen gehen? (Mẹ ơi con ra ngoài chơi được không ạ? Ja, du kannst, aber zieh dir eine Jacke an. (Được nhưng hãy mặc thêm cái áo khoác vào con nhé!) c. GIẢ THIẾT, DỰ ĐOÁN: Heute könnte es Regen geben – hôm nay có thể có mưa. Wo ist Papa? (Bố ở đâu?) Er könnte entweder im Garten oder in der Garage sein. (Bố có thể/có lẽ ở trong vườn hoặc trong nhà để xe) CÁCH CHIA MODALVERBEN TRONG THÌ PERFEKT 1. Công thức để chia Modalverben trong thì Perfekt rất đơn giản: haben (chia theo các ngôi) + gedurft / gekonnt / gemocht / gemusst / gewollt Ví dụ: Das hast du nicht gedurft. Alle Schüler haben die Rechenaufgaben gekonnt. Herrn Mike haben die Schüler nicht gemocht. Klaus hat in jeder Pause auf die Toilette gemusst. Das habe ich nicht gewollt. sollen không có thì Perfekt 2. Chia Modalverben kèm với một động từ nguyên thể nữa sang Perfekt thì sẽ theo công thức sau: haben (chia theo các ngôi) + Infinitiv Vollverb + Infinitiv Modalverb Ví dụ: Das hast du nicht machen dürfen. Alle Schüler haben die Rechenaufgaben lösen können. Viele Schüler haben nicht zur Schule gehen mögen. Klaus hat auch schmutzige Arbeiten machen müssen. Wir haben das Zimmer aufräumen sollen. Das habe ich nicht machen wollen. Tác giả: Cẩm Chi
Động từ bất quy tắc – tiếng Đức gọi là “unregelmäßige Verben” hay “starke Verben” – chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng số các động từ trong tiếng Đức (“chỉ” khoảng 200 từ). Chúng được gọi là “bất quy tắc” vì khi chia, nguyên âm chính của chúng không giữ nguyên mà đều thay đổi. Có những cách thay đổi nguyên âm như sau: Đổi từ -a- sang -ä- backen bäckt – buk – hat gebacken blasen bläst – blies – hat geblasen fahren fährt – fuhr – ist gefahren fangen fängt – fing – hat gefangen graben gräbt – grub – hat gegraben halten hältst/hält – hielt – hat gehalten laden lädt – lud – hat geladen lassen lässt – ließ – hat gelassen schlafen schläft – schlief – hat geschlafen schlagen schlägt – schlug – hat geschlagen tragen trägt – trug – hat getragen wachsen wächst – wuchs – ist gewachsen waschen wäscht – wusch – hat gewaschen Đổi từ -au- sang -äu- laufen läuft – lief – ist gelaufen saufen säuft – soff – hat gesoffen Đổi từ -e- sang -i- brechen bricht – brach – hat gebrochen erschrecken erschrickt – erschrak – ist erschrocken essen isst – aß – hat gegessen fressen frisst – fraß – hat gefressen geben gibt – gab – hat gegeben gelten gilt – galt – hat gegolten helfen hilft – half – hat geholfen messen misst – maß – hat gemessen nehmen nimmt – nahm – hat genommen quellen quillt – quoll – ist gequollen schmelzen schmilzt – schmolz – ist geschmolzen sprechen spricht – sprach – hat gesprochen stechen sticht – stach – hat gestochen sterben stirbt – starb – ist gestorben treffen stirbt – starb – ist gestorben treten tritt – trat – hat getreten verderben verdirbt – verdarb – ist verdorben vergessen vergisst – vergaß – hat vergessen werfen wirft – warf – hat geworfen Đổi từ -e- sang -ie- befehlen befiehlt – befahl – hat befohlen empfehlen empfiehlt – empfahl – hat empfohlen lesen liest – las – hat gelesen sehen sieht – sah – hat gesehen stehlen stiehlt – stahl – hat gestohlen geschehen (nur 3. Person möglich!!) >>> er/sie/es geschieht / sie geschehen – geschah/geschahen – ist geschehen Những động từ bất qui tắc quan trọng nhất: haben – hatte – hat gehabt ich habe hatte du hast hattest er/sie/es hat hatte wir haben hatten ihr habt hattet sie/Sie haben hatten sein – war – ist gewesen ich bin war du bist warst er/sie/es ist war wir sind waren ihr seid wart sie/Sie sind waren werden – wurde – ist geworden ich werde wurde du wirst wurdest er/sie/es wird wurde wir werden wurden ihr werdet wurdet sie/Sie werden wurden wissen – wusste – hat gewusst ich weiß wusste du weißt wusstest er/sie/es weiß wusste wir wissen wussten ihr wisst wusstet sie/Sie wissen wussten Tác giả: Cẩm Chi
1. Chức năng phổ biến nhất của từ “es” là làm đại từ nhân xưng (Pronomen) cho tất cả người/vật giống trung (Neutra), ngôi thứ 3 số ít (3.Person, Singular), dùng trong cách 1 (Nominativ) và cách 4 (Akkusativ), ví dụ: Das Kind spielt im Garten >>> Es spielt im Garten. Hast du das Auto in die Werkstatt gebracht? >>> Ja, es ist am Freitag fertig. Ich würde gern dieses blaue Fahrrad kaufen. Was kostet es? >>> Hier ist es. Es kostet 150€. ***Ngoài ra, “es” còn được dùng để… 2. … thay thế cho tính từ hoặc danh từ đã được nhắc đến trước đó, đặc biệt khi đi cùng các động từ sein, bleiben, werden, ví dụ: Alina ist schön und Sophie ist es auch. Thomas möchte Lehrer werden und seine Freundin möchte es auch. 3. …thay thế cho cả một câu, ví dụ: Hast du die Hausaufgaben gemacht? Dein Bruder hat es schon getan. 4. …làm thành phần giữ chỗ (Platzhalter) trong câu đơn giản, nôm na là để làm tròn câu, không bị cụt, nhưng lưu ý là “es” lúc này không có ý nghĩa ngữ pháp và động từ chính/vị ngữ không chia theo “es”, mà chia theo chủ ngữ chính, ví dụ: Es ist letzte Woche ein Überfall hier passiert >>> Ein Überfall ist letzte Woche hier passiert / Letzte Woche ist hier ein Überfall passiert. Es werden folgende neue Gesetze erlassen >>> Folgende neue Gesetze werden erlassen. 5. …tương tự như mục 4 cả trong câu thụ động khách quan (unpersönliches Passiv): Wir haben gestern viel gelacht, getanzt und gesungen >>> Es wurde gestern viel gelacht, getanzt und gesungen. Hier wird nicht geraucht >>> Es wird hier nicht geraucht. 6. …hoặc thường dùng khi nói về tình trạng của ai đó, ví dụ khi đi với các động từ frieren (lạnh run), hungern (đói), schwindeln (chóng mặt), grausen (sợ hãi/ghê tởm),… hoặc các tính từ kalt, schlecht, übel, warm, heiß,… + sein/werden + es + Dativ Ví dụ: Es friert / hungert / schüttelt … mich / ihn >>> Mich / Ihn friert / hungert / schüttelt … (es). Es schwindelt / graust … mir / ihr >>> Mir / Ihr schwindelt / graust … (es) Es ist mir heiß >>> Mir ist (es) heiß. Es ist mir kalt >>> Mir ist (es) kalt. 7. …trong những câu phức tạp, khi câu phụ được bắt đầu với dass / ob / warum / weil / weshalb. “Es” ở câu chính sẽ “báo trước” một điều cần thiết hoặc quan trọng, sẽ được khẳng định hoặc nhắc tiếp trong câu phụ, ví dụ: Es ärgert mich sehr, dass sie weggefahren ist. >>> Mich ärgert sehr, dass sie weggefahren ist. Ich bedauere es sehr, dass eure Beziehung so angespannt ist. 8. Đôi khi, phụ thuộc vào nghĩa và cách dùng của các động từ mà chúng ta sẽ thêm “es”, ví dụ: Ich wünsche (es), dass er kommt. Ich bezweifle (es), dass du hier richtig liegst. 9. …là một phần không thể tách khỏi, luôn phải đi kèm trong các cụm từ: es absehen auf, es anlegen auf, es bringen zu, es gut meinen: Er hat es darauf abgesehen, sie zu beleidigen. Es war zwar total daneben, sie hat es aber nur gut gemeint. >>> Mặc dù vậy, trong đời sống hàng ngày người bản xứ vẫn dùng thêm “es” kể cả trong trường hợp không cần thiết và không chuẩn với ngữ pháp, thường chỉ là một thói quen hoặc một cách “nhắc” trước là “tôi còn có điều quan trọng cần nói tiếp”, ví dụ: Er will es nicht verstehen, dass sie ihn verlassen hat. Natürlich freut es uns, dass unsere Mannschaft gewonnen hat. 10. …khi đi kèm với các động từ nói về thời tiết và miêu tả không gian như blitzen, regnen, hageln, weihnachten, ziehen (gió lùa), schneien,… “Es” ở đây tuy không có giá trị ngữ pháp nhưng không thể bỏ và không thể thay thế bằng chủ ngữ khác, ví dụ: Es blitzt / donnert / regnet / schneit … Es weihnachtet sehr / zieht … 11. Tương tự như 10, “es” có thể đi với các động từ chỉ tình trạng sự vật như brennen, blühen, dämmern, klopfen, schmecken, stinken…, bao gồm: a. Các động từ nói về tiếng động như: klingeln, krachen, poltern,… b. Các động từ nói về mùi vị như stinken, riechen, duften, schmecken,... c. Tuy nhiên, “es” ở đây có thể thay thế bằng chủ ngữ khác: Es brennt >>> Das Haus brennt. Es klingelt >>> Herr Müller klingelt. Es duftet toll >>> Die Rose duftet toll. 12. Tùy hoàn cảnh, chúng ta có thể vừa dùng số ít, vừa dùng số nhiều khi chia động từ sein đi với “es”, ví dụ: Wer ist das? >>> Es ist Paul. Wer kommt da? >>> Es sind Nina und Steven. Da drüben sitzen Anna und Anita. Es/Sie sind Schwestern. Wie heißen die Frauen im Restaurant? >>> Es sind Frau Müller und Frau Schuster. 13. “Es” luôn đi kèm trong các cách dùng sau: a. es gibt (tiếng Việt = có): Es gibt sowohl Männer als auch Frauen und Kinder hier. Es gibt eine Menge zu tun. b. es bedarf ( + Genitiv) (tiếng Việt: cần): Es bedarf nur eines Wortes und ich würde ihr verzeihen. Es bedarf keiner weiteren Erklärung. Die Arbeit/Es bedarf einiger Mühe. c. es geht um / es handelt sich um ( + Akkusativ) (tiếng Việt: chuyện kể về/chuyện liên quan đến): In der Geschichte/In dem Buch geht es um einen Mann, der seine leibliche Mutter sucht. Es handelte sich um einen absoluten Notfall. Es handelt sich hier nur um ein Missverständnis. Tác giả: Cẩm Chi
Đức là một đất nước nổi tiếng với truyền thống làm món xúc xích. Theo báo Planetwissen thì Đức có tới hơn 1500 loại xúc xích khác nhau với 3 cách chế biến gồm: 1. Brühwürste – cách chế biến này gần như món giò của mình, nghĩa là dùng thịt và mỡ, xay nhỏ, nhồi vào ruột, có thể hun khói nóng trước (nhiệt độ từ 50-85°C, heißgeräuchert) rồi đem luộc, ví dụ có loại Wiener, Jagdwurst, Bierwurst, Lyoner, Leberkäse… 2. Kochwürste – nguyên liệu của loại xúc xích này hầu như được nấu chín trước, rồi mới đem nhồi vào ruột, lọ thủy tinh hoặc lon sắt, sau cùng lại đem nguyên cả “vỏ lẫn ruột” nấu chín hẳn lần nữa. Ngoài thịt thì trong Kochwurst đa phần còn có nội tạng như tiết, lưỡi, gan, ví dụ Leberwurst, Zungenwurst, Blutwurst, xúc xích kiểu thịt đông như Sülzwurst… 3. Rohwürste – đúng như cái tên thì đây là những loại xúc xích mà nhân của chúng còn sống, tương tự như món nem chua của Việt Nam. Các loại xúc xích này nhờ vào gia vị như đường và muối lên men rồi tự chín, sau khi “chín” có khi người ta còn đem treo lên để hun khói lạnh (kaltgeräuchert) – nghĩa là xúc xích hoặc giò được treo lên cao để từ từ ám khói của một số loại củi thơm từ trong lò bên dưới bốc lên ở nhiệt độ 15-25°C, cho đến lúc giò khô cứng, có thể để lâu, ví dụ Salami, Mettwurst, Teewurst, Landjäger, Schwarzwälder Schinken… * Ngoài ra còn có món xúc xích nướng mà ai đã được nếm một lần đều rất mê, tiếng Đức là Bratwürste. Đây thực chất là loại xúc xích Rohwürste và đa phần là Brühwürste chưa hun khói, gồm thịt xay nhuyễn trộn với các gia vị đặc trưng, khách mua về có thể đem rán/chiên hoặc nướng trên lò than, ăn kèm salad khoai tây (Kartoffelsalat) hoặc các loại salad khác…, ví dụ Thüringer/Nürnberger Rostbratwurst… ** Nhân bài viết kể về xúc xích Đức này, mình muốn chia sẻ với các bạn một trong những câu thành ngữ được dùng rất phổ biến tại Đức: Das ist mir wurst/wurscht!! Câu này có nghĩa tiếng Việt là “tôi không quan tâm/chẳng liên quan gì đến tôi cả/chẳng sao cả/có vấn đề gì đâu!!!” Có 2 cách giải thích cho thành ngữ này như sau: Một là vì cây xúc xích có 2 đầu giống nhau, cho nên bất cứ bạn muốn ăn từ đầu nào thì cũng tùy bạn thôi, chẳng ảnh hưởng đến ai cả, vẫn là ăn xúc xích thôi!!! Es ist eben “wurst”, egal wo man anfängt!! (Bắt đầu ở đâu thì vẫn là xúc xích thôi!) Cách giải thích thứ hai là thời xa xưa, các lò mổ đều chỉ dùng những phần thịt thừa hoặc không ngon để làm xúc xích. Chỉ là một món thịt trộn gia vị rồi nhồi thôi mà. Thế nên, nếu cứ được hỏi sẽ làm gì với phần thịt thừa thì các bác mổ lợn thường nói: In die Wurst damit!! (Tống hết vào xúc xích đi!!) Từ đó câu thành ngữ: “Mir ist es wurscht” cũng được dùng để nói khi ai đó không biết chính xác và cũng không quan tâm bản thân phải làm gì, xử sự ra sao, kiểu “mặc kệ đời”!! Một số câu đồng nghĩa: Das ist mir wurst/wurscht = Das ist mir sowas von egal! >>> Người ta còn nói: Das ist mir schnuppe / banane!! (Đều mang nghĩa: Tôi không quan tâm!!) Was du heute noch machst, ist mir schnuppe, ich gehe jetzt ins Kino. (Hôm nay ấy làm gì tớ cũng không quan tâm, tớ đi xem phim đây!) Er ist dem gegenüber völlig gleichgültig (Đối với chuyện đó anh ấy chẳng mảy may để ý) Mir ist wurst, ob du mir Orangensaft oder Apfelsaft servierst! (Đối với tôi thì bạn có cho tôi uống nước cam hay nước táo cũng được, không vấn đề!) Các thành ngữ, tục ngữ khác với từ “Wurst”: Es geht um die Wurst = Đã đến hồi quyết định / Đã đến hồi gay cấn. >>> Morgen geht es um die Wurst: Bei einer Niederlage kann er endgültig einpacken (Ngày mai sẽ bước vào hồi gay cấn: Bị thua thì anh ta có thể đóng gói ra về rồi) Alles hat ein Ende, nur die Wurst hat zwei = Tất cả đều có một kết thúc, chỉ cái xúc xích có hẳn hai! Verschwinde wie die Wurst im Spinde = Biến ngay khỏi đây! In der größten Not schmeckt die Wurst auch ohne Brot = Lúc đói kém nhất thì xúc xích không bánh mỳ cũng ngon. mit der Wurst nach der Speckseite werfen = thả con săn sắt bắt con cá rô tolle Wurst! = cách “khen mỉa mai” khi ta không quan tâm hay có hứng thú với ai hoặc cái gì >>> Schau, da vorne ist das blonde Mädchen aus deiner Klasse! / Na tolle Wurst!! Wurst wider Wurst = wie du mir, so ich dir Tác giả: Cẩm Chi
Khi học tiếng Đức, các bạn sẽ được làm quen với 2 loại động từ: Các động từ có cấu trúc đơn giản như: spielen (chơi), essen (ăn), schlafen (ngủ), gehen (đi), lernen (học), leben (sống), sterben (chết) v.v… Các động từ có cấu trúc phức tạp hơn như: begehen, entfernen, verlieben, aussterben, zerstören v.v… Nhóm thứ 2 là các động từ được ghép với các tiền tố, tiếng Đức gọi là Präfix – đó có thể là các trạng từ/tính từ như bereit-, fern-, gut-, statt- …, hoặc các tiểu từ không biến đổi (Partikel) như an-, ab-, be-, ver-, ge- … đi kèm trước một động từ, để nhấn mạnh hoặc thay đổi hoàn toàn nghĩa của động từ đó. Có những tiền tố được tách khỏi động từ khi sử dụng chúng trong câu, lại có những tiền tố luôn luôn phải “gắn chặt” với động từ. a. Các tiền tố có thể tách rời khỏi động từ (trennbare Präfixe) gồm:ab-, an-, auf-, aus-, auseinander-, bei-, ein-, empor-, entgegen-, entlang-, entzwei-, fern-, fest-, fort-, für-, gegen-, gegenüber-, heim-, hinterher-, hoch-, los-, mit-, nach-, neben-, nieder-, vor-, weg-, weiter-, zu, zurecht-, zurück-, zusammen-, da-, hin-, her- b. Tiền tố không thể tách rời động từ (nicht trennbare Präfixe) thì có:be-, ent-, er-, ver-, zer-, hinter-, miss-, fehl-, a-, de(s)-, dis-, ge-, im-, in-, non-, re-, un- c. Tiền tố có thể tách và không cần tách gồm:durch-, über-, unter-, um-, wider-, wieder- 5 tiền tố chính trong tiếng Đức là: be-, ent-, er-, ver- và zer- Mỗi một tiền tố này khi ghép với một động từ sẽ tạo ra hiệu ứng thay đổi hoặc tăng cường nghĩa gốc của động từ đó. Tùy theo ý nghĩa của chúng mà chúng ta sẽ dùng cho từng hoàn cảnh khác nhau. 1. Tiền tố be-: Chúng ta ghép tiền tố này với một động từ khi muốn nói rằng, chúng ta đang muốn áp dụng hành động đó vào người hoặc vật khác, hay đang sử dụng, thậm chí thay đổi vật gì đó qua hành động này. Ngoài ra, be- ghép với động từ còn miêu tả sự động chạm, chạm vào (người/vật gì), hoặc khi muốn lấy hành động đó làm chủ điểm, ví dụ: halten = cầm, nắm vật gì >>> behalten = (cầm quá chắc, không buông) giữ lại arbeiten = làm việc/lao động/hành nghề >>> bearbeiten = (làm việc một cách chi tiết, cụ thể) gia công chế biến, tiến hành/thực hiện, khai thác (zum Beispiel: ein Thema bearbeiten) lassen = để (việc gì đó xảy ra)/khiến (ai làm gì đó/khiến điều gì xảy ra) >>> belassen = để/giữ nguyên (không thay đổi trạng thái của người/vật hiện có) Mutter = người mẹ >>> bemuttern = (xử sự như một người mẹ) chăm sóc ai (quá mức) như một người mẹ legen = đặt/để, nằm xuống, giảm bớt (ví dụ: Der Wind legte sich) >>> belegen = chồng lên nhau/trải/rải/phủ lên trên, đăng ký tham gia làm gì, chiếm (vị trí)/lấy (chỗ) gehen = đi >>> begehen = đi vào (và săm soi tỉ mỉ), phạm lỗi/phạm tội (gì đó), cùng kỷ niệm (ngày lễ hoặc nhân dịp nào đó) fühlen = cảm thấy, cảm tưởng là >>> befühlen = (cảm nhận bằng cách) sờ mó, sờ xem (vật gì như thế nào) rühren = di chuyển/xê dịch, ngoáy lên, làm cảm động/khích động >>> berühren = sờ/chạm/động (vào ai), gợi mối thương tâm/làm cảm động (ai đó)/khiến ai đó phải suy nghĩ gründen = thành lập/cấu tạo, dựa vào/căn cứ vào/xuất phát từ >>> begründen = giải thích/giảng giải, chứng minh (là đúng) 2. Tiền tố ent- Tiền tố này ghép với động từ thường mang nghĩa “lấy đi/truyền đi/mang đi/dọn đi, giải phóng khỏi” (người/vật nào đó), đặc biệt khi đi kèm các từ mang ý “tiêu cực” như fliehen, leeren, fremd, nehmen … Nhưng nó cũng dùng để phủ định, thay đổi ngược lại động từ gốc hoặc bắt đầu/khiến nó xảy ra và thực hiện đến cùng (để kết thúc) hành động đó. Một số ví dụ: decken = che, phủ, bao phủ, che đậy >>> entdecken = biến thành nghĩa ngược lại là phát hiện ra/nhận ra/nhận thấy (kiểu như mở ra, để lộ ra) fliehen = (đang trên đường) chạy trốn//kommen = đến >>> entfliehen/entkommen = tạo ra nghĩa ngược lại và nhấn mạnh hơn là “đã trốn thoát” nehmen = lấy đi, giành lấy, chiếm lấy >>> entnehmen = lấy ra/rút ra/lấy trộm, rút ra (kết luận) Kraft = sức mạnh >>> entkräften (keine Kraft mehr) = làm suy yếu/làm nhụt/làm hao tổn/làm suy nhược, từ chối, bắt bẻ lại/phản bác lại springen = nhảy lên / stammen = có nguồn gốc, xuất xứ (từ) >>> entspringen / entstammen (von) = bắt nguồn (từ) Flamme = ngọn lửa >>> entflammen = (đột nhiên) bắt lửa, bùng cháy, thổi bùng lên (lòng nhiệt huyết) fern = xa, Ferne = nơi xa xôi >>> entfernen = lấy đi mất, rời đi leer = trống rỗng / leeren = làm rỗng, lấy hết/vét hết >>> entleeren = vét/làm cho cạn sạch (không còn gì), tháo/tiết hết ra, rút hết/đi ra bằng hết (đại tiện) ledig = chưa kết hôn/độc thân, một mình >>> entledigen = giải phóng/giải thoát khỏi cái gì, cởi đồ/quần áo ra (khỏi người), thực hiện một trách nhiệm 3. Tiền tố er- Là tiền tố không thể tách rời khỏi động từ gốc Mang nghĩa bị thay đổi khi phải chịu đựng hoặc chịu gánh nặng (erblassen = bị nhạt nhòa hẳn đi) / nói đến một hành động có mục đích (erbetteln = cầu xin) / nói đến cái chết hoặc hành động giết chóc (erstechen = đâm/giết bằng cách đâm một vật nhọn) / nói lên hành động đạt được điều gì đó (erfahren = thấy được, nghe được, biết được, trải qua) / kết hợp với động từ để nhấn mạnh sự lớn mạnh, trưởng thành (erwachsen = lớn lên / erstrecken = vươn lên, trải dài) 4. Tiền tố ver- Là tiền tố không thể tách rời khỏi động từ gốc Mang nhiều nghĩa như: tiêu cực hoặc khó khăn, làm khó (vd: verlaufen = đi lạc đường) / chỉ ra một hoạt động của vật thể (verschieben = đẩy qua) / dùng khi một vật A được gắn với vật B (vergolden = mạ vàng) / khi có sự thay đổi hoặc tàn phá (verschmelzen = pha trộn) / khi muốn nhấn mạnh một sai sót (da habe ich mich vertan = ôi tại tôi bị nhầm) / dùng khi có thay đổi lớn hoặc ảnh hướng lớn nào đó tác động lên thể xác hoặc tâm hồn (ich bin verliebt = tôi đang yêu) Nhưng đôi khi tiền tố này cũng không thay đổi động từ gốc nhiều lắm (verbringen = dành thời gian) 5. Tiền tố zer- Đây là tiền tố không thể tách rời khỏi động từ gốc Tiền tố zer- nhấn mạnh thêm nghĩa “chia cách/chia cắt”/”tách ra”/”tan rã” hoặc “phá hủy” Đồng nghĩa với 2 tiền tố auseinander- và entzwei- Ví dụ: Es zerreißt mir das Herz (zerreißen) = Điều đó làm tan nát trái tim tôi Die Vase fiel vom Regal und zerbrach (zerbrechen) = Lọ hoa đã rơi khỏi giá và vỡ tan Umweltschützer kritisieren die Tüten vor allem deshalb, weil sie der Kunststoff Polyethylen sich nicht zersetzt = Những nhà bảo vệ môi trường chỉ trích đầu tiên là loại túi ni-lông, bởi chất nhựa Polyethylen (có trong đó) không tự phân hủy được. Tác giả: Cẩm Chi