NHỮNG NÉT NGHĨA KHÁC NHAU CỦA “MIT”

Trong số những từ cơ bản mình từng gặp, mit có lẽ nằm trong nhóm có cách sử dụng đa dạng nhất. Ở bài viết này, mình sẽ giới thiệu với các bạn về các nét nghĩa và cách sử dụng của mit trong các văn cảnh khác nhau.

A. Dưới tư cách giới từ (Präposition)

Khi làm giới từ, mit chắc chắn sẽ phải đi cùng với một danh từ/đại từ khác và danh từ/đại từ đó được chia ở Dativ. Trong từng trường hợp cụ thể, mit sẽ:

1. thể hiện sự đồng nhất, tính cộng đồng, hay việc hợp tác với một hoặc nhiều cá thể khác trong một hoạt động nào đó, ví dụ:

  • Sie war mit uns in der Stadt. (Cô ấy đã ở trong thành phố cùng chúng tôi.)
  • Willst du mit uns essen? (Bạn có muốn ăn cùng chúng tôi không?)

2. thể hiện tính chất qua lại trong một hành động cụ thể nào đó, ví dụ:

  • Sie besprechen sich mit den Kunden. (Họ bàn bạc (qua lại) với khách hàng.)
  • Ich denke, es ist besser miteinander zu reden anstatt sich miteinander zu streiten. (Tôi nghĩ tốt hơn là nói chuyện với nhau thay vì gây gổ.)

3. thể hiện sự liên quan (chủ động hay bị động) vào một hành động hoặc một quá trình, ví dụ:

  • Verkehrsunfälle mit Kindern (Tai nạn giao thông liên quan đến trẻ em)

4. thể hiện sự sở hữu, ví dụ:

  • Herr Müller mit Frau (Ngài Müller cùng vợ)
  • Ein Haus mit Garten (Một ngôi nhà có vườn)

5. thể hiện tính bao gồm (đồng nghĩa với einschließlich, samt), ví dụ:

  • Der Preis beträgt 50 Euro mit Bedienung. (Giá tiền là 50 Euro đã bao gồm (phí) dịch vụ.)
  • Mit mir sind es acht Gäste. (Tính cả tôi là (ta) có 8 vị khách.)

6. thể hiện rằng một vật chứa bất kì nào đó đang chứa thứ gì, ví dụ:

  • Ein Haus mit drei Schlafzimmern (Một ngôi nhà có 3 phòng ngủ)
  • Ein Glas mit Honig (Một lọ thủy tinh chứa mật ong)

7. thể hiện hoàn cảnh đi kèm với một sự việc hay cách thức mà sự việc đó diễn ra, ví dụ:

  • Wir essen mit Appetit. (Chúng tôi ăn với cảm giác ngon miệng – Chúng tôi (sẽ) ăn thật ngon.)
  • Das hat er mit Absicht getan. (Anh ta đã cố tình làm thế.)

8. nói tới công cụ (hỗ trợ) cho một hoạt động nào đó, ví dụ:

  • Sich die Hände mit Seife waschen (Rửa tay với xà phòng)
  • Er ist mit dem Auto gefahren. (Anh ấy đã tới đây bằng ô tô.)

9. thể hiện mối liên kết giữa động từ và tân ngữ trong một câu, ví dụ:

  • Es geht langsam voran mit der Arbeit. (Công việc đang tiến triển dần dần – khi không có “mit der Arbeit”, người đọc không thể hiểu được thứ gì đang tiến triển)
  • Was ist los mit dir? (Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy? – khi không có “mit dir”, người đọc không hiểu cụ thể câu hỏi đang hướng tới ai)

10. thể hiện tính hài hòa, liên tục của một sự việc hay một chuyển động, ví dụ:

  • mit Strömung rudern (chèo (thuyền) xuôi theo dòng chảy)
  • Sie gehen mit der Zeit. (Họ đi cùng thời đại – có nghĩa là họ thích ứng với dòng chảy thời đại cũng như những thay đổi của nó)

11. thể hiện việc một sự kiện, một sự việc nào đó rơi vào đúng khoảng thời gian nào, ví dụ:

  • Mit 18 Jahren bin ich nach Deutschland geflogen. (Tôi bay đến Đức vào năm 18 tuổi.)
  • Mit dem heutigen Tag ist die Frist abgelaufen. (Thời hạn đã kết thúc vào ngày hôm nay.)

B. Dưới tư cách trạng từ (Adverb)

Điều này có lẽ sẽ gây ra nhiều ngạc nhiên cho các bạn đang học tiếng Đức cơ bản, vì hầu như chúng ta đều được học rằng mit là một giới từ luôn luôn đi cùng Dativ. Tuy vậy, nếu bạn nào đã ở Đức được một thời gian thì chắc chắn không lạ gì với các ví dụ sau:

  • Ich gehe mit nach oben. (Tôi sẽ đi cùng lên trên gác.)
  • Das gehört nicht mit in die Wäsche. (Cái này không thuộc nhóm đồ cần giặt.)

Trong những trường hợp này, mit được sử dụng đơn lẻ (tức là không đi cùng danh từ hay đại từ) và thể hiện sự tham gia mang tính tạm thời hoặc ý tưởng về sự liên kết (nét nghĩa gần như “auch”).

Ngoài ra, mit cũng có thể được ghép trực tiếp vào rất nhiều động từ (tư cách tiền tố) để mang đến nét nghĩa tương tự (ví dụ: mitarbeiten, mitbringen, mitfahren, mitreißen, mitteilen,…). Về cơ bản, cách viết liền (dạng tiền tố) hay viết tách (dạng trạng từ) đều được chấp nhận, có nghĩa là:

  • mitansehenmit ansehen là như nhau
  • mitberücksichtigenmit berücksichtigen là như nhau
  • mitnehmenmit nehmen là như nhau

Sau đây, chúng ta cùng xem qua các nét nghĩa khác nhau của mit ở dạng trạng từ:

1. cùng với cái khác, bên cạnh một hoặc vài thứ khác, cũng như, tương tự vậy (từ đồng nghĩa: auch, ebenfalls), ví dụ:

  • Das gehört mit zu deinen Aufgaben. (Đó là một phần công việc của bạn.)
  • Das musst du mit berücksichtigen. (Bạn cũng phải tính tới cả điều đó nữa.)

2. sử dụng cùng với so sánh nhất (Superlativ), thường chỉ dùng trong văn nói, ví dụ:

  • Das ist mit das wichtigste der Bücher = Das ist eines der wichtigsten Bücher. (Đây là một trong những quyển sách quan trọng nhất.)

3. thể hiện một sự tham gia hay sự liên quan tạm thời khi sử dụng để bổ nghĩa cho một động từ, ví dụ:

  • Kannst du ausnahmsweise einmal mit anfassen? (Bạn có thể cho một ngoại lệ và cùng chạm vào đây (với tôi) một lần được không?)
  • Warst du auch mit? = Warst du auch dabei, bist du auch mitgegangen, mitgefahren? (Bạn có ở đó/đi cùng không?)

4. được sử dụng trong Umgangssprache ở phía bắc nước Đức: Được tách ra từ các từ như damit hay womit, ví dụ:

  • Da habe ich nichts mit zu schaffen = Damit habe ich nichts zu schaffen. (Tôi không có gì để làm với điều đó.)

Cách đây không lâu, mình đã đọc được một câu hỏi khá hay: Sự khác nhau giữa “Er nimmt den Hund nach Hause mit” và “Er nimmt den Hund mit nach Hause” là gì? Hi vọng bài viết trên đây của mình đã giúp bạn có câu trả lời cho câu hỏi đó!

Tác giả: Kobe

Minh họa: Huyền Kiu