NHỮNG SAI LẦM KHI HÌNH THÀNH CÂU TRONG TIẾNG ĐỨC VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

Sau khi đã xem rất rất nhiều bài viết được gửi về page, tôi rút ra một kết luận như sau: Phần đông các bạn học tiếng Đức hiện nay chưa hiểu lắm về cách viết của người Đức. Ở bài viết này, tôi không muốn đề cập đến các vấn đề ngữ pháp, chọn từ hay là những vấn đề quá cao siêu như là „Trình độ tầm B,C thì phải viết kiểu này!“. Thay vào đó, tôi muốn đề cập đến những sai lầm mà các bạn thường gặp phải khi hình thành một câu cũng như phương án tôi gợi ý để giúp các bạn tránh mắc phải những sai lầm đó. Bài viết dựa trên quan điểm cá nhân của tác giả và hướng đến đối tượng là những bạn học „Deutsch als Fremdsprache“ nên sẽ không thể đảm bảo tính khách quan và tổng quát.

1. Vấn đề với thành phần thứ hai của một động từ:

Trong tiếng Đức, có rất nhiều trường hợp mà một hành động (Prädikat) được cấu thành bởi nhiều thành phần và một trong số đó sẽ bị tách ra và xuất hiện ở cuối câu.

Ich fange heute mit dem Lernen an.

Ich habe heute die Hausaufgaben gemacht.

Ich wurde von dem Hauptbahnhof abgeholt.

Rõ ràng, chúng ta cảm thấy khá dễ chịu khi đọc những câu trên. Thế còn một câu như thế này thì sao?

Ich bin, nachdem ich meine Sachen gepackt und mein Auto getankt hatte, mit meinen Freunden, dem Onkel meiner Tante und dem Dackel von nebenan auf der Laderampe eines verrosteten Pickups gefahren.

Tổng cộng là 28 từ cho đến khi người đọc biết cụ thể thành phần chính của câu là gì. Không ai muốn đọc hết cả một đống thông tin bổ trợ, quên quá nửa rồi, mới đọc đến hành động chính của câu, phải không?

Giải pháp: Hãy cố gắng viết không quá 10 từ ở giữa 2 thành phần của Prädikat! Với các bạn trình độ cao hơn và buộc phải viết 1 câu dài hơn, hãy cố gắng nghĩ đến cảm nhận của người đọc và tìm cách khác để diễn đạt hoặc đơn giản là cắt ngắn ý dài của các bạn ra cho dễ nhìn nhé!

2. Vấn đề với độ dài và phức tạp của câu:

Có hai kiểu người viết bài: Kiểu thứ nhất là những người viết với mong muốn người đọc hiểu được mình muốn thể hiện điều gì. Kiểu thứ hai là những người viết với mong muốn gây ấn tượng với người đọc bằng những từ/cụm từ khó và cách viết phức tạp. Với tâm lý học để thi rất phổ biến ở Việt Nam, rất nhiều bạn, theo tôi thấy, đang rơi vào kiểu thứ hai. Nếu bạn là một người đang cần học gấp để thi cho xong, tôi khuyên bạn nên dừng đọc ở đây!

Đây là ví dụ được trích từ một bài viết tôi từng chữa:

Als begeisterte Reisende bin ich persönlich den Fluggesellschaften dankbar dafür, dass sie sich in die Lage der Kunden hineinversetzt haben, daher bieten sie uns viele Billigfluglinien an, mit denen wir viele Chancen haben, die Welt zu entdecken.

Cảm giác đầu tiên của tôi là quên béng đoạn đầu nói về cái gì khi đọc đến những chữ cuối cùng. Tôi đã chữa lại câu trên như thế này:

Als eine begeisterte Reisende bin ich den Fluggesellschaften sehr dankbar dafür, dass sie stets an Kunden denken. Daher bieten sie uns viele Billigfluglinien an, mit denen wir mehr Chancen zur Weltentdeckung haben.

Nếu để tôi tự viết câu này, thậm chí tôi còn viết khác hơn nữa:

Den Kundenservice der Fluggesellschaften halte ich für ausgezeichnet. Für sie stehen Kundenwünsche stets im Vordergrund. Daher stehen die sogenannten „Billigfluglinien“ seit einer Weile zur Verfügung. Mit diesen Angeboten kann man die Weltentdeckung sicherlich besser realisieren.

Giải pháp: Nếu bạn viết 1 câu mà bạn không thể đọc nó trong vòng một hơi thở thì chắc chắn là câu đó quá dài rồi. Thành thật mà nói, dù là đi thi thì giám khảo chấm thi cũng là con người và họ cũng có tâm trạng. Đừng để họ phải vắt óc suy nghĩ xem: „Cô/cậu này đang viết cái gì đây vậy nhỉ?“! Điều đó chỉ làm ảnh hưởng đến điểm số cuối cùng của các bạn mà thôi! Hơn nữa thì, theo kinh nghiệm của tôi, người Đức chuộng sự đơn giản và chính xác, hơn là dài dòng và văn hoa. Thế nên, lời khuyên của tôi là hãy suy nghĩ đơn giản thôi và hãy viết giống như khi bạn nói ấy! (ý tôi là độ dài thôi nhé)

3. Vấn đề với những thành phần bổ trợ:

Tiếng Đức có những công cụ tuyệt vời giúp ích cho việc phá đám việc đọc hiểu của người đọc. Hãy lưu ý rằng, những thứ „đúng ngữ pháp“ thì chưa chắc đã hợp lý hoàn toàn đâu nhé! Những ví dụ mà các bạn đều biết đó là những từ như „neben“, „obwohl“ hay „nachdem“. Để hiểu rõ hơn ý của tôi, hãy cùng tham khảo ví dụ sau đây:

Neben den vielen kleinen Tätigkeiten, die ab und wann mal für den Hausmeister während seiner Nachtschicht anfielen, obwohl nachts eigentlich nicht so viel los war, spielte er gerne Karten.

Như các bạn có thể thấy, cái mà người viết muốn hướng tới phải đọc đến tít cuối câu mới thấy, và nó chỉ ngắn gọn là „Der Hausmeister spielte gerne Karten“!! Dưới đây là một ví dụ khác đơn giản hơn một chút:

Nachdem Kobe sein Abitur gemacht hatte, zog er nach Deutschland

Trông thì có vẻ không có vấn đề gì lắm nhưng tốt hơn nên viết là:

Kobe machte sein Abitur und zog nach Deutschland

Giải pháp:  Ở Việt Nam, chúng ta đã quá quen với việc „rào đón“ kĩ lưỡng, trình bày hết thiệt hơn, rồi mới đi vào vấn đề chính. Ngược lại, người Đức thích đi thẳng vào vấn đề trước, rồi tất cả những thứ dùng để diễn giải, bổ trợ sẽ được trình bày sau. Thế nên, các bạn hãy tập cách diễn đạt „direkt auf den Punkt“ nhé!

4. Vấn đề với câu phụ (Nebensatz):

Khi học tiếng Đức đến một trình độ nhất định, hẳn các bạn sẽ được nghe những lời khuyên kiểu như: „Tầm này rồi phải cố mà viết Nebensatz đi chứ ai lại viết Hauptsatz nữa!“. Đúng vậy, Nebensatz là một đặc sản thực sự của tiếng Đức! Làm thế nào người ta có thể nghĩ ra việc vứt động từ xuống cuối câu được cơ chứ? Thật sự, bản thân tôi cũng đã từng rất tự hào khi có thể nói được đúng Nebensatz mà không cần ngập ngừng suy nghĩ nhiều. Tuy nhiên, có thật là chỉ có sử dụng Nebensatz mới chứng minh được trình độ tiếng Đức của chúng ta hay không? Hãy cùng tham khảo ví dụ sau đây:

Wissen ist nicht genug; wir müssen es anwenden. Der Wille ist nicht genug; wir müssen handeln.

Vâng, đó là 4 Hauptsätze liên tiếp thưa các bạn. Rất rõ ràng, rất dễ đọc! Và đoạn trích trên được viết bởi đại văn hào Đức Johann Wolfgang von Goethe, cái người được lấy cảm hứng đặt tên cho chỗ các bạn học tiếng Đức đấy!

Theo tôi, chúng ta chỉ dùng Nebensatz khi muốn đưa ra những thông tin bổ sung, chứ không phải là để đưa ra thông tin chính. Ví dụ như câu sau đây:

Ich wünsche mir, dass ich dich bald wiedersehen kann.

Theo tôi thì nên viết là:

Ich wünsche mir, dich bald wiederzusehen.

Giải pháp:  Put some respect on the “Hauptsatz”!! Hãy kiểm tra lại sau khi viết xem, có chỗ nào có thể trình bày ngắn gọn và trực tiếp hơn được không? Như đã nói ở trên, nhiều khi đơn giản hóa mọi thứ lại giúp các bạn đến gần với văn phong tiếng Đức hơn đấy!

Tác giả: Kobe

Minh hoạ: Hà Phương + Bích Diệu